Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cask
/
Heritage Distilling Holding Company Inc
CASK
0.431
USD
+0.014
+3.38%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.98M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Heritage Distilling Holding Company Inc
0.431
+0.014
+3.38%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-78.05%
99.54K
489.46%
453.16K
10.84%
31.84K
666.30%
151.61K
--
453.55K
--
76.88K
--
28.73K
--
19.79K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-78.05%
99.54K
489.46%
453.16K
10.84%
31.84K
666.30%
151.61K
--
453.55K
--
76.88K
--
28.73K
--
19.79K
Các khoản phải thu
-53.12%
199.28K
-11.50%
638.89K
-40.16%
300.49K
-15.77%
467.35K
--
425.06K
--
721.93K
--
502.14K
--
554.84K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-53.12%
199.28K
-11.50%
638.89K
-40.16%
300.49K
-15.77%
467.35K
--
425.06K
--
721.93K
--
502.14K
--
554.84K
Hàng tồn kho
-7.25%
2.51M
-10.33%
2.47M
17.97%
3.59M
3.47%
3.42M
--
2.70M
--
2.76M
--
3.05M
--
3.31M
Tài sản ngắn hạn khác
-78.34%
445.46K
-79.28%
355.93K
32.93%
1.99M
55.54%
1.86M
--
2.06M
--
1.72M
--
1.50M
--
1.20M
Tổng tài sản ngắn hạn
-42.35%
3.25M
-25.66%
3.92M
16.59%
5.91M
16.23%
5.91M
--
5.64M
--
5.27M
--
5.07M
--
5.08M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.69%
8.50M
-13.23%
8.75M
-10.91%
9.39M
-12.89%
9.59M
--
9.73M
--
10.09M
--
10.54M
--
11.00M
-Tài sản cố định
-3.68%
16.54M
-4.21%
16.53M
0.37%
17.44M
-1.14%
17.33M
--
17.18M
--
17.26M
--
17.38M
--
17.53M
-Khấu hao lũy kế
8.09%
8.05M
8.47%
7.78M
17.75%
8.06M
18.68%
7.74M
--
7.45M
--
7.17M
--
6.84M
--
6.52M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-33.17%
993.74K
--
1.01M
--
1.46M
--
1.47M
--
1.49M
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-13.95%
38.57K
-29.34%
31.67K
0.00%
44.82K
0.00%
44.82K
--
44.82K
--
44.82K
--
44.82K
--
44.82K
Tổng tài sản dài hạn
-6.79%
23.81M
14.69%
24.08M
17.37%
25.17M
15.84%
25.38M
--
25.55M
--
21.00M
--
21.45M
--
21.91M
Tổng tài sản
-13.22%
27.06M
6.59%
28.00M
17.22%
31.09M
15.91%
31.29M
--
31.19M
--
26.27M
--
26.52M
--
26.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-46.70%
1.33M
-30.14%
1.36M
43.19%
2.86M
34.14%
2.60M
--
2.49M
--
1.94M
--
1.99M
--
1.94M
Chi phí trích trước
-15.34%
2.40M
-10.88%
2.49M
23.47%
3.30M
30.09%
2.91M
--
2.84M
--
2.79M
--
2.67M
--
2.23M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-89.89%
3.47M
-92.57%
3.76M
-31.57%
32.90M
131.56%
32.85M
--
34.36M
--
50.55M
--
48.08M
--
14.19M
Nợ phải trả hoãn lại
-81.57%
95.61K
-90.37%
100.10K
-60.23%
451.80K
-49.12%
624.53K
--
518.82K
--
1.04M
--
1.14M
--
1.23M
Nợ ngắn hạn khác
-55.89%
1.33M
-51.16%
1.46M
5.66%
3.31M
1.83%
3.22M
--
3.01M
--
2.98M
--
3.13M
--
3.16M
Tổng nợ ngắn hạn
-70.30%
13.94M
-78.02%
13.81M
-22.82%
46.50M
78.63%
45.73M
--
46.92M
--
62.85M
--
60.24M
--
25.60M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-49.76%
12.29M
171.09%
12.29M
368.73%
17.58M
-51.28%
17.27M
--
24.47M
--
4.53M
--
3.75M
--
35.44M
-Nợ dài hạn
-55.89%
9.49M
552.80%
9.48M
2451.94%
14.67M
-55.33%
14.37M
--
21.50M
--
1.45M
--
575.00K
--
32.16M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-5.42%
2.81M
-8.82%
2.81M
-8.57%
2.90M
-11.61%
2.90M
--
2.97M
--
3.08M
--
3.17M
--
3.28M
Chi phí phải trả dài hạn
--
1.04M
--
977.32K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
408.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
-95.40%
127.08K
-94.49%
127.08K
26.63%
1.00M
30.76%
1.03M
--
2.76M
--
2.31M
--
791.58K
--
788.98K
Tổng nợ dài hạn
-50.59%
13.46M
95.80%
13.40M
309.06%
18.58M
-49.49%
18.30M
--
27.24M
--
6.84M
--
4.54M
--
36.23M
Tổng các khoản nợ
-63.06%
27.39M
-60.96%
27.21M
0.45%
65.08M
3.55%
64.02M
--
74.15M
--
69.69M
--
64.78M
--
61.83M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
144.54%
76.84M
138.45%
74.93M
12.75%
35.43M
5.81%
33.25M
--
31.42M
--
31.42M
--
31.42M
--
31.42M
Lợi nhuận giữ lại
-3.73%
-77.17M
0.95%
-74.13M
0.39%
-69.42M
0.41%
-65.99M
--
-74.39M
--
-74.84M
--
-69.69M
--
-66.26M
Vốn dự trữ
144.53%
76.84M
138.45%
74.93M
12.75%
35.43M
5.81%
33.25M
--
31.42M
--
31.42M
--
31.42M
--
31.42M
Tổng vốn chủ sở hữu
99.23%
-328.98K
101.82%
791.77K
11.17%
-33.99M
6.03%
-32.74M
--
-42.97M
--
-43.42M
--
-38.26M
--
-34.83M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký