tradingkey.logo

Heritage Distilling Holding Company Inc

CASK
0.600USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.64MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Heritage Distilling Holding Company Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
5158.83%1.67M
22.65%185.95K
-78.05%99.54K
489.46%453.16K
10.84%31.84K
666.30%151.61K
--453.55K
--76.88K
--28.73K
--19.79K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
5158.83%1.67M
22.65%185.95K
-78.05%99.54K
489.46%453.16K
10.84%31.84K
666.30%151.61K
--453.55K
--76.88K
--28.73K
--19.79K
Các khoản phải thu
-32.52%202.78K
-54.91%210.71K
-53.12%199.28K
-11.50%638.89K
-40.16%300.49K
-15.77%467.35K
--425.06K
--721.93K
--502.14K
--554.84K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-32.52%202.78K
-54.91%210.71K
-53.12%199.28K
-11.50%638.89K
-40.16%300.49K
-15.77%467.35K
--425.06K
--721.93K
--502.14K
--554.84K
Hàng tồn kho
-36.56%2.28M
-32.34%2.32M
-7.25%2.51M
-10.33%2.47M
17.97%3.59M
3.47%3.42M
--2.70M
--2.76M
--3.05M
--3.31M
Tài sản ngắn hạn khác
-60.88%777.62K
-78.98%391.90K
-78.34%445.46K
-79.28%355.93K
32.93%1.99M
55.54%1.86M
--2.06M
--1.72M
--1.50M
--1.20M
Tổng tài sản ngắn hạn
-16.56%4.94M
-47.44%3.10M
-42.35%3.25M
-25.66%3.92M
16.59%5.91M
16.23%5.91M
--5.64M
--5.27M
--5.07M
--5.08M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-26.41%6.91M
-15.32%8.12M
-12.69%8.50M
-13.23%8.75M
-10.91%9.39M
-12.89%9.59M
--9.73M
--10.09M
--10.54M
--11.00M
-Tài sản cố định
-13.99%15.00M
-5.16%16.43M
-3.68%16.54M
-4.21%16.53M
0.37%17.44M
-1.14%17.33M
--17.18M
--17.26M
--17.38M
--17.53M
-Khấu hao lũy kế
0.49%8.10M
7.41%8.32M
8.09%8.05M
8.47%7.78M
17.75%8.06M
18.68%7.74M
--7.45M
--7.17M
--6.84M
--6.52M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
31283.37%456.63M
-32.35%993.03K
-33.17%993.74K
--1.01M
--1.46M
--1.47M
--1.49M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-59.91%17.96K
-13.95%38.56K
-13.95%38.57K
-29.34%31.67K
0.00%44.82K
0.00%44.82K
--44.82K
--44.82K
--44.82K
--44.82K
Tổng tài sản dài hạn
1798.30%477.84M
-7.68%23.43M
-6.79%23.81M
14.69%24.08M
17.37%25.17M
15.84%25.38M
--25.55M
--21.00M
--21.45M
--21.91M
Tổng tài sản
1453.00%482.78M
-15.18%26.54M
-13.22%27.06M
6.59%28.00M
17.22%31.09M
15.91%31.29M
--31.19M
--26.27M
--26.52M
--26.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-74.37%732.08K
-67.41%846.40K
-46.70%1.33M
-30.14%1.36M
43.19%2.86M
34.14%2.60M
--2.49M
--1.94M
--1.99M
--1.94M
Chi phí trích trước
-8.30%3.02M
17.67%3.42M
-15.34%2.40M
-10.88%2.49M
23.47%3.30M
30.09%2.91M
--2.84M
--2.79M
--2.67M
--2.23M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-92.83%2.36M
-87.85%3.99M
-89.89%3.47M
-92.57%3.76M
-31.57%32.90M
131.56%32.85M
--34.36M
--50.55M
--48.08M
--14.19M
Nợ phải trả hoãn lại
-79.79%91.31K
-84.69%95.61K
-81.57%95.61K
-90.37%100.10K
-60.23%451.80K
-49.12%624.53K
--518.82K
--1.04M
--1.14M
--1.23M
Nợ ngắn hạn khác
-75.11%823.39K
-70.76%942.01K
-55.89%1.33M
-51.16%1.46M
5.66%3.31M
1.83%3.22M
--3.01M
--2.98M
--3.13M
--3.16M
Tổng nợ ngắn hạn
-77.73%10.36M
-64.04%16.44M
-70.30%13.94M
-78.02%13.81M
-22.82%46.50M
78.63%45.73M
--46.92M
--62.85M
--60.24M
--25.60M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-85.41%2.56M
-32.31%11.69M
-49.76%12.29M
171.09%12.29M
368.73%17.58M
-51.28%17.27M
--24.47M
--4.53M
--3.75M
--35.44M
-Nợ dài hạn
-98.38%238.05K
-37.44%8.99M
-55.89%9.49M
552.80%9.48M
2451.94%14.67M
-55.33%14.37M
--21.50M
--1.45M
--575.00K
--32.16M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-19.89%2.33M
-6.92%2.70M
-5.42%2.81M
-8.82%2.81M
-8.57%2.90M
-11.61%2.90M
--2.97M
--3.08M
--3.17M
--3.28M
Chi phí phải trả dài hạn
--0.00
--1.17M
--1.04M
--977.32K
----
----
----
----
--408.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-87.68%127.08K
-95.40%127.08K
-94.49%127.08K
26.63%1.00M
30.76%1.03M
--2.76M
--2.31M
--791.58K
--788.98K
Tổng nợ dài hạn
179.84%51.99M
-29.05%12.98M
-50.59%13.46M
95.80%13.40M
309.06%18.58M
-49.49%18.30M
--27.24M
--6.84M
--4.54M
--36.23M
Tổng các khoản nợ
-4.20%62.35M
-54.04%29.42M
-63.06%27.39M
-60.96%27.21M
0.45%65.08M
3.55%64.02M
--74.15M
--69.69M
--64.78M
--61.83M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
771.13%308.63M
145.34%81.58M
144.54%76.84M
138.45%74.93M
12.75%35.43M
5.81%33.25M
--31.42M
--31.42M
--31.42M
--31.42M
Lợi nhuận giữ lại
261.06%111.80M
-28.00%-84.46M
-3.73%-77.17M
0.95%-74.13M
0.39%-69.42M
0.41%-65.99M
---74.39M
---74.84M
---69.69M
---66.26M
Vốn dự trữ
771.08%308.61M
145.34%81.57M
144.53%76.84M
138.45%74.93M
12.75%35.43M
5.81%33.25M
--31.42M
--31.42M
--31.42M
--31.42M
Tổng vốn chủ sở hữu
1336.96%420.43M
91.18%-2.89M
99.23%-328.98K
101.82%791.77K
11.17%-33.99M
6.03%-32.74M
---42.97M
---43.42M
---38.26M
---34.83M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI