Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cart
/
Maplebear Inc
CART
48.450
USD
+1.440
+3.06%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
12.72B
Vốn hóa
29.24
P/E TTM
Maplebear Inc
48.450
+1.440
+3.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
9.39%
897.00M
9.96%
883.00M
11.52%
852.00M
14.94%
823.00M
8.04%
820.00M
6.08%
803.00M
14.37%
764.00M
15.30%
716.00M
50.30%
759.00M
58.70%
757.00M
41.23%
668.00M
39.86%
621.00M
14.77%
505.00M
--
477.00M
--
473.00M
--
444.00M
--
440.00M
Doanh thu
9.39%
897.00M
9.96%
883.00M
11.52%
852.00M
14.94%
823.00M
8.04%
820.00M
6.08%
803.00M
14.37%
764.00M
15.30%
716.00M
50.30%
759.00M
58.70%
757.00M
41.23%
668.00M
39.86%
621.00M
14.77%
505.00M
--
477.00M
--
473.00M
--
444.00M
--
440.00M
Chi phí doanh thu
7.19%
298.00M
9.58%
286.00M
3.04%
271.00M
6.02%
264.00M
14.40%
278.00M
6.53%
261.00M
10.04%
263.00M
4.18%
249.00M
-1.62%
243.00M
10.36%
245.00M
14.90%
239.00M
18.91%
239.00M
4.22%
247.00M
--
222.00M
--
208.00M
--
201.00M
--
237.00M
Chi phí hoạt động
16.42%
787.00M
-3.83%
728.00M
-77.83%
714.00M
29.15%
771.00M
11.00%
676.00M
15.57%
757.00M
407.24%
3.22B
-2.61%
597.00M
3.92%
609.00M
11.39%
655.00M
38.65%
635.00M
47.71%
613.00M
27.67%
586.00M
--
588.00M
--
458.00M
--
415.00M
--
459.00M
Chi phí R&D
24.56%
142.00M
-24.51%
154.00M
-92.05%
147.00M
42.64%
184.00M
-9.52%
114.00M
38.78%
204.00M
1367.46%
1.85B
0.78%
129.00M
11.50%
126.00M
27.83%
147.00M
26.00%
126.00M
47.13%
128.00M
79.37%
113.00M
--
115.00M
--
100.00M
--
87.00M
--
63.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
46.67%
22.00M
18.75%
19.00M
20.00%
18.00M
0.00%
15.00M
7.14%
15.00M
45.45%
16.00M
87.50%
15.00M
36.36%
15.00M
40.00%
14.00M
57.14%
11.00M
166.67%
8.00M
266.67%
11.00M
233.33%
10.00M
--
7.00M
--
3.00M
--
3.00M
--
3.00M
Lợi nhuận hoạt động
-23.61%
110.00M
236.96%
155.00M
105.62%
138.00M
-56.30%
52.00M
-4.00%
144.00M
-54.90%
46.00M
-7545.45%
-2.46B
1387.50%
119.00M
285.19%
150.00M
191.89%
102.00M
120.00%
33.00M
-72.41%
8.00M
-326.32%
-81.00M
--
-111.00M
--
15.00M
--
29.00M
--
-19.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-36.36%
14.00M
-50.00%
12.00M
-34.78%
15.00M
-15.00%
17.00M
57.14%
22.00M
140.00%
24.00M
360.00%
23.00M
900.00%
20.00M
--
14.00M
--
10.00M
400.00%
5.00M
--
2.00M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
1.00M
--
0.00
--
1.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1900.00%
-40.00M
--
-2.00M
--
-3.00M
-133.33%
-4.00M
--
-2.00M
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
1100.00%
12.00M
--
--
125.00%
2.00M
-133.33%
-7.00M
200.00%
1.00M
--
--
--
-8.00M
--
-3.00M
--
-1.00M
--
-2.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
3900.00%
40.00M
-50.00%
1.00M
160.00%
3.00M
133.33%
3.00M
--
1.00M
166.67%
2.00M
-350.00%
-5.00M
-200.00%
-9.00M
--
0.00
-115.00%
-3.00M
-33.33%
2.00M
-400.00%
-3.00M
-100.00%
0.00
--
20.00M
--
3.00M
--
1.00M
--
2.00M
Thu nhập trước thuế
-24.85%
124.00M
130.56%
166.00M
106.27%
153.00M
-52.11%
68.00M
0.61%
165.00M
-35.14%
72.00M
-7490.91%
-2.44B
1675.00%
142.00M
302.47%
164.00M
212.12%
111.00M
106.25%
33.00M
-72.41%
8.00M
-350.00%
-81.00M
--
-99.00M
--
16.00M
--
29.00M
--
-18.00M
Thuế thu nhập
-48.57%
18.00M
128.57%
18.00M
107.95%
35.00M
-75.00%
7.00M
-2.78%
35.00M
82.25%
-63.00M
-14566.67%
-440.00M
--
28.00M
3500.00%
36.00M
--
-355.00M
--
-3.00M
-100.00%
0.00
--
1.00M
--
0.00
--
0.00
--
1.00M
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-18.46%
106.00M
9.63%
148.00M
105.90%
118.00M
-46.49%
61.00M
1.56%
130.00M
-71.03%
135.00M
-5652.78%
-2.00B
1325.00%
114.00M
256.10%
128.00M
570.71%
466.00M
125.00%
36.00M
-71.43%
8.00M
-355.56%
-82.00M
--
-99.00M
--
16.00M
--
28.00M
--
-18.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-18.46%
106.00M
9.63%
148.00M
105.90%
118.00M
-46.49%
61.00M
1.56%
130.00M
-71.03%
135.00M
-5652.78%
-2.00B
1325.00%
114.00M
256.10%
128.00M
570.71%
466.00M
125.00%
36.00M
-71.43%
8.00M
-355.56%
-82.00M
--
-99.00M
--
16.00M
--
28.00M
--
-18.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-20.00%
104.00M
16.54%
155.00M
105.90%
118.00M
--
58.00M
--
130.00M
-1.48%
133.00M
-5652.78%
-2.00B
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
236.36%
135.00M
125.00%
36.00M
-71.43%
8.00M
-355.56%
-82.00M
--
-99.00M
--
16.00M
--
28.00M
--
-18.00M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
0.00%
2.00M
0.00%
2.00M
--
2.00M
--
3.00M
-98.44%
2.00M
-99.43%
2.00M
--
0.00
--
--
--
128.00M
--
351.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-20.00%
104.00M
16.54%
155.00M
105.90%
118.00M
--
58.00M
--
130.00M
-1.48%
133.00M
-5652.78%
-2.00B
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
236.36%
135.00M
125.00%
36.00M
-71.43%
8.00M
-355.56%
-82.00M
--
-99.00M
--
16.00M
--
28.00M
--
-18.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-16.24%
0.40
38.41%
0.60
106.29%
0.45
--
0.22
--
0.47
-11.36%
0.43
-5652.64%
-7.23
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
236.36%
0.49
125.02%
0.13
-71.43%
0.03
-355.58%
-0.30
--
-0.36
--
0.06
--
0.10
--
-0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-12.80%
0.38
19.64%
0.52
105.81%
0.42
--
0.20
--
0.43
-11.36%
0.43
-5652.64%
-7.23
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
236.36%
0.49
125.02%
0.13
-71.43%
0.03
-355.58%
-0.30
--
-0.36
--
0.06
--
0.10
--
-0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký