tradingkey.logo

Maplebear Inc

CART
45.940USD
+0.990+2.20%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.20BVốn hóa
23.47P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Maplebear Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Maplebear Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
10.21%939.00M
11.06%914.00M
9.39%897.00M
9.96%883.00M
11.52%852.00M
14.94%823.00M
8.04%820.00M
6.08%803.00M
14.37%764.00M
15.30%716.00M
50.30%759.00M
58.70%757.00M
41.23%668.00M
39.86%621.00M
14.77%505.00M
--477.00M
--473.00M
--444.00M
--440.00M
Doanh thu
10.21%939.00M
11.06%914.00M
9.39%897.00M
9.96%883.00M
11.52%852.00M
14.94%823.00M
8.04%820.00M
6.08%803.00M
14.37%764.00M
15.30%716.00M
50.30%759.00M
58.70%757.00M
41.23%668.00M
39.86%621.00M
14.77%505.00M
--477.00M
--473.00M
--444.00M
--440.00M
Chi phí doanh thu
12.92%306.00M
12.88%298.00M
7.19%298.00M
9.58%286.00M
3.04%271.00M
6.02%264.00M
14.40%278.00M
6.53%261.00M
10.04%263.00M
4.18%249.00M
-1.62%243.00M
10.36%245.00M
14.90%239.00M
18.91%239.00M
4.22%247.00M
--222.00M
--208.00M
--201.00M
--237.00M
Chi phí hoạt động
8.26%773.00M
2.46%790.00M
16.42%787.00M
-3.83%728.00M
-77.83%714.00M
29.15%771.00M
11.00%676.00M
15.57%757.00M
407.24%3.22B
-2.61%597.00M
3.92%609.00M
11.39%655.00M
38.65%635.00M
47.71%613.00M
27.67%586.00M
--588.00M
--458.00M
--415.00M
--459.00M
Chi phí R&D
13.61%167.00M
-10.87%164.00M
24.56%142.00M
-24.51%154.00M
-92.05%147.00M
42.64%184.00M
-9.52%114.00M
38.78%204.00M
1367.46%1.85B
0.78%129.00M
11.50%126.00M
27.83%147.00M
26.00%126.00M
47.13%128.00M
79.37%113.00M
--115.00M
--100.00M
--87.00M
--63.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
44.44%26.00M
40.00%21.00M
46.67%22.00M
18.75%19.00M
20.00%18.00M
0.00%15.00M
7.14%15.00M
45.45%16.00M
87.50%15.00M
36.36%15.00M
40.00%14.00M
57.14%11.00M
166.67%8.00M
266.67%11.00M
233.33%10.00M
--7.00M
--3.00M
--3.00M
--3.00M
Chi phí hoạt động khác
--2.00M
---1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
20.29%166.00M
138.46%124.00M
-23.61%110.00M
236.96%155.00M
105.62%138.00M
-56.30%52.00M
-4.00%144.00M
-54.90%46.00M
-7545.45%-2.46B
1387.50%119.00M
285.19%150.00M
191.89%102.00M
120.00%33.00M
-72.41%8.00M
-326.32%-81.00M
---111.00M
--15.00M
--29.00M
---19.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
6.67%16.00M
-11.76%15.00M
-36.36%14.00M
-50.00%12.00M
-34.78%15.00M
-15.00%17.00M
57.14%22.00M
140.00%24.00M
360.00%23.00M
900.00%20.00M
--14.00M
--10.00M
400.00%5.00M
--2.00M
-100.00%0.00
--0.00
--1.00M
--0.00
--1.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
33.33%-2.00M
-50.00%-6.00M
-1900.00%-40.00M
---2.00M
---3.00M
-133.33%-4.00M
---2.00M
-100.00%0.00
100.00%0.00
1100.00%12.00M
----
125.00%2.00M
-133.33%-7.00M
200.00%1.00M
----
---8.00M
---3.00M
---1.00M
---2.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-66.67%1.00M
200.00%9.00M
3900.00%40.00M
-50.00%1.00M
160.00%3.00M
133.33%3.00M
--1.00M
166.67%2.00M
-350.00%-5.00M
-200.00%-9.00M
--0.00
-115.00%-3.00M
-33.33%2.00M
-400.00%-3.00M
-100.00%0.00
--20.00M
--3.00M
--1.00M
--2.00M
Thu nhập trước thuế
18.30%181.00M
108.82%142.00M
-24.85%124.00M
130.56%166.00M
106.27%153.00M
-52.11%68.00M
0.61%165.00M
-35.14%72.00M
-7490.91%-2.44B
1675.00%142.00M
302.47%164.00M
212.12%111.00M
106.25%33.00M
-72.41%8.00M
-350.00%-81.00M
---99.00M
--16.00M
--29.00M
---18.00M
Thuế thu nhập
5.71%37.00M
271.43%26.00M
-48.57%18.00M
128.57%18.00M
107.95%35.00M
-75.00%7.00M
-2.78%35.00M
82.25%-63.00M
-14566.67%-440.00M
--28.00M
3500.00%36.00M
---355.00M
---3.00M
-100.00%0.00
--1.00M
--0.00
--0.00
--1.00M
--0.00
Doanh thu sau thuế
22.03%144.00M
90.16%116.00M
-18.46%106.00M
9.63%148.00M
105.90%118.00M
-46.49%61.00M
1.56%130.00M
-71.03%135.00M
-5652.78%-2.00B
1325.00%114.00M
256.10%128.00M
570.71%466.00M
125.00%36.00M
-71.43%8.00M
-355.56%-82.00M
---99.00M
--16.00M
--28.00M
---18.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.03%144.00M
90.16%116.00M
-18.46%106.00M
9.63%148.00M
105.90%118.00M
-46.49%61.00M
1.56%130.00M
-71.03%135.00M
-5652.78%-2.00B
1325.00%114.00M
256.10%128.00M
570.71%466.00M
125.00%36.00M
-71.43%8.00M
-355.56%-82.00M
---99.00M
--16.00M
--28.00M
---18.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
20.34%142.00M
96.55%114.00M
-20.00%104.00M
16.54%155.00M
105.90%118.00M
--58.00M
--130.00M
-1.48%133.00M
-5652.78%-2.00B
-100.00%0.00
100.00%0.00
236.36%135.00M
125.00%36.00M
-71.43%8.00M
-355.56%-82.00M
---99.00M
--16.00M
--28.00M
---18.00M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
0.00%2.00M
-33.33%2.00M
0.00%2.00M
0.00%2.00M
--2.00M
--3.00M
-98.44%2.00M
-99.43%2.00M
--0.00
----
--128.00M
--351.00M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
20.34%142.00M
96.55%114.00M
-20.00%104.00M
16.54%155.00M
105.90%118.00M
--58.00M
--130.00M
-1.48%133.00M
-5652.78%-2.00B
-100.00%0.00
100.00%0.00
236.36%135.00M
125.00%36.00M
-71.43%8.00M
-355.56%-82.00M
---99.00M
--16.00M
--28.00M
---18.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
17.96%0.54
98.76%0.43
-16.24%0.40
38.41%0.60
106.29%0.45
--0.22
--0.47
-11.36%0.43
-5652.64%-7.23
-100.00%0.00
100.00%0.00
236.36%0.49
125.02%0.13
-71.43%0.03
-355.58%-0.30
---0.36
--0.06
--0.10
---0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
21.10%0.51
103.52%0.41
-12.80%0.38
19.64%0.52
105.81%0.42
--0.20
--0.43
-11.36%0.43
-5652.64%-7.23
-100.00%0.00
100.00%0.00
236.36%0.49
125.02%0.13
-71.43%0.03
-355.58%-0.30
---0.36
--0.06
--0.10
---0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI