tradingkey.logo

Maplebear Inc

CART

48.340USD

+1.330+2.83%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.69BVốn hóa
29.17P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
183.81%298.00M
-34.33%153.00M
66.67%185.00M
39.43%244.00M
50.00%105.00M
--233.00M
--111.00M
153.62%175.00M
133.33%70.00M
--69.00M
--30.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-18.46%106.00M
9.63%148.00M
105.90%118.00M
-46.49%61.00M
1.56%130.00M
--135.00M
---2.00B
1325.00%114.00M
256.10%128.00M
--8.00M
---82.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
83.33%22.00M
90.00%19.00M
36.36%15.00M
9.09%12.00M
9.09%12.00M
--10.00M
--11.00M
37.50%11.00M
57.14%11.00M
--8.00M
--7.00M
Thuế hoãn lại
-104.88%-2.00M
106.15%4.00M
106.80%28.00M
-216.67%-14.00M
583.33%41.00M
---65.00M
---412.00M
--12.00M
--6.00M
----
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-16.67%10.00M
-28.57%5.00M
-58.82%7.00M
166.67%8.00M
33.33%12.00M
--7.00M
--17.00M
-40.00%3.00M
80.00%9.00M
--5.00M
--5.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
196.97%96.00M
-2825.00%-109.00M
53.15%-52.00M
32.26%41.00M
-11.24%-99.00M
--4.00M
---111.00M
-26.19%31.00M
-195.70%-89.00M
--42.00M
--93.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
149.32%36.00M
-356.25%-73.00M
26.74%-63.00M
-70.00%24.00M
-563.64%-73.00M
---16.00M
---86.00M
1242.86%80.00M
-108.53%-11.00M
---7.00M
--129.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
1500.00%28.00M
-41.67%-51.00M
400.00%15.00M
---20.00M
-118.18%-2.00M
---36.00M
--3.00M
-100.00%0.00
136.67%11.00M
--10.00M
---30.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
14.29%16.00M
-1500.00%-16.00M
56.52%-10.00M
116.67%2.00M
-26.32%14.00M
---1.00M
---23.00M
-300.00%-12.00M
-40.63%19.00M
--6.00M
--32.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
183.81%298.00M
-34.33%153.00M
66.67%185.00M
39.43%244.00M
50.00%105.00M
--233.00M
--111.00M
153.62%175.00M
133.33%70.00M
--69.00M
--30.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
20.00%18.00M
-33.33%12.00M
-18.75%13.00M
84.62%24.00M
66.67%15.00M
--18.00M
--16.00M
44.44%13.00M
50.00%9.00M
--9.00M
--6.00M
Chi phí vốn
20.00%18.00M
-33.33%12.00M
-12.50%14.00M
84.62%24.00M
66.67%15.00M
--18.00M
--16.00M
44.44%13.00M
50.00%9.00M
--9.00M
--6.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
28.57%18.00M
-25.00%12.00M
-12.50%14.00M
84.62%24.00M
55.56%14.00M
--16.00M
--16.00M
85.71%13.00M
50.00%9.00M
--7.00M
--6.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
----
---1.00M
--0.00
--1.00M
--2.00M
--0.00
----
--0.00
--2.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-32.14%19.00M
-1085.71%-69.00M
-113.70%-10.00M
-81.67%11.00M
-45.10%28.00M
--7.00M
--73.00M
25.00%60.00M
45.71%51.00M
--48.00M
--35.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
---3.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-92.31%1.00M
-636.36%-81.00M
-145.61%-26.00M
-127.66%-13.00M
-69.05%13.00M
---11.00M
--57.00M
20.51%47.00M
44.83%42.00M
--39.00M
--29.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
93.87%-46.00M
-58.33%-57.00M
-4400.00%-301.00M
---305.00M
-74900.00%-750.00M
---36.00M
--7.00M
-100.00%0.00
-101.11%-1.00M
--3.00M
--90.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
87.55%-89.00M
86.11%-5.00M
-189.03%-357.00M
---325.00M
---715.00M
---36.00M
--401.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--175.00M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-91.84%4.00M
33.33%4.00M
-33.33%2.00M
--25.00M
--49.00M
--3.00M
--3.00M
----
-100.00%0.00
--0.00
--1.00M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--34.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
146.43%39.00M
-1766.67%-56.00M
109.44%54.00M
---5.00M
-8300.00%-84.00M
---3.00M
---572.00M
-100.00%0.00
-101.82%-1.00M
--3.00M
--55.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
93.87%-46.00M
-58.33%-57.00M
-4400.00%-301.00M
---305.00M
-74900.00%-750.00M
---36.00M
--7.00M
-100.00%0.00
-101.11%-1.00M
--3.00M
--90.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-36.81%1.45B
-31.51%1.44B
-18.17%1.58B
-3.10%1.66B
43.40%2.29B
--2.10B
--1.93B
29.94%1.71B
37.25%1.60B
--1.32B
--1.17B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
139.94%254.00M
-95.77%8.00M
-181.40%-140.00M
-134.23%-76.00M
-672.97%-636.00M
--189.00M
--172.00M
103.67%222.00M
-26.49%111.00M
--109.00M
--151.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
125.00%1.00M
-333.33%-7.00M
166.67%2.00M
---2.00M
---4.00M
--3.00M
---3.00M
----
----
---2.00M
--2.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
2.78%1.70B
-36.81%1.45B
-31.51%1.44B
-18.17%1.58B
-3.10%1.66B
--2.29B
--2.10B
35.58%1.93B
29.94%1.71B
--1.43B
--1.32B
Dòng tiền tự do
211.11%280.00M
-34.42%141.00M
80.00%171.00M
35.80%220.00M
47.54%90.00M
--215.00M
--95.00M
170.00%162.00M
154.17%61.00M
--60.00M
--24.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI