tradingkey.logo

CalciMedica Inc

CALC

2.882USD

-0.058-1.97%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
40.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
12.66%6.50M
42.90%6.17M
18.68%5.74M
-0.82%6.53M
-74.19%5.77M
-39.88%4.32M
-35.97%4.83M
-20.70%6.58M
119.36%22.34M
-17.43%7.18M
-5.85%7.55M
7.23%8.30M
-11.35%10.18M
-5.17%8.70M
17.53%8.02M
--7.74M
--11.49M
--9.18M
--6.82M
Chi phí R&D
43.48%4.22M
37.71%3.83M
27.92%3.55M
8.99%4.16M
-54.64%2.94M
271.43%2.78M
-14.68%2.77M
-6.01%3.81M
7.17%6.49M
-82.45%749.00K
-19.20%3.25M
-2.59%4.06M
-6.06%6.06M
-22.23%4.27M
-15.47%4.02M
--4.17M
--6.45M
--5.49M
--4.76M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%15.00K
-26.32%14.00K
25.00%15.00K
0.00%14.00K
15.38%15.00K
--19.00K
-86.81%12.00K
-88.80%14.00K
-89.34%13.00K
-100.00%0.00
-33.09%91.00K
-3.10%125.00K
3.39%122.00K
22.52%136.00K
41.67%136.00K
--129.00K
--118.00K
--111.00K
--96.00K
Lợi nhuận hoạt động
-12.66%-6.50M
-42.90%-6.17M
-18.68%-5.74M
0.82%-6.53M
74.19%-5.77M
39.88%-4.32M
35.97%-4.83M
20.70%-6.58M
-119.36%-22.34M
17.43%-7.18M
5.85%-7.55M
-7.23%-8.30M
11.35%-10.18M
5.17%-8.70M
-17.53%-8.02M
---7.74M
---11.49M
---9.18M
---6.82M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
1088.46%309.00K
510.71%171.00K
81.82%60.00K
-10.26%35.00K
13.04%26.00K
833.33%28.00K
--33.00K
--39.00K
--23.00K
--3.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--447.00K
----
----
----
----
--110.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-69.59%1.70M
--1.70M
---100.00K
--2.30M
76.45%5.59M
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--3.17M
---528.00K
---2.44M
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--2.10M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-34.20%202.00K
-24.38%214.00K
1.87%218.00K
-1.43%275.00K
364.66%307.00K
--283.00K
--214.00K
--279.00K
---116.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-3978.46%-5.04M
-2.70%-4.26M
-21.63%-5.62M
37.28%-3.95M
100.67%130.00K
44.00%-4.15M
52.92%-4.62M
23.50%-6.30M
-90.05%-19.29M
14.66%-7.40M
-22.82%-9.81M
-6.91%-8.24M
11.35%-10.15M
5.21%-8.68M
-69.40%-7.99M
---7.71M
---11.45M
---9.15M
---4.72M
Doanh thu sau thuế
-3978.46%-5.04M
-2.70%-4.26M
-21.63%-5.62M
37.28%-3.95M
100.67%130.00K
44.00%-4.15M
52.92%-4.62M
23.50%-6.30M
-90.05%-19.29M
14.66%-7.40M
-22.82%-9.81M
-6.91%-8.24M
11.35%-10.15M
5.21%-8.68M
-69.40%-7.99M
---7.71M
---11.45M
---9.15M
---4.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3978.46%-5.04M
-2.70%-4.26M
-21.63%-5.62M
37.28%-3.95M
100.67%130.00K
44.00%-4.15M
52.92%-4.62M
23.50%-6.30M
-90.05%-19.29M
14.66%-7.40M
-22.82%-9.81M
-6.91%-8.24M
11.35%-10.15M
5.21%-8.68M
-69.40%-7.99M
---7.71M
---11.45M
---9.15M
---4.72M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-3978.46%-5.04M
-2.70%-4.26M
-21.63%-5.62M
37.28%-3.95M
100.67%130.00K
44.00%-4.15M
52.92%-4.62M
23.50%-6.30M
-90.05%-19.29M
14.66%-7.40M
-22.82%-9.81M
-6.91%-8.24M
11.35%-10.15M
5.21%-8.68M
-12.33%-7.99M
---7.71M
---11.45M
---9.15M
---7.11M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--2.40M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-3978.46%-5.04M
-2.70%-4.26M
-21.63%-5.62M
37.28%-3.95M
100.67%130.00K
44.00%-4.15M
52.92%-4.62M
23.50%-6.30M
-90.05%-19.29M
14.66%-7.40M
-22.82%-9.81M
-6.91%-8.24M
11.35%-10.15M
5.21%-8.68M
-12.33%-7.99M
---7.71M
---11.45M
---9.15M
---7.11M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-2778.47%-0.36
54.52%-0.33
38.09%-0.50
68.09%-0.36
100.06%0.01
84.93%-0.72
87.22%-0.82
79.32%-1.11
-252.25%-23.43
15.81%-4.79
-21.40%-6.38
-5.49%-5.38
12.75%-6.65
5.65%-5.69
-10.71%-5.25
---5.10
---7.63
---6.03
---4.75
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-2859.20%-0.36
54.52%-0.33
38.09%-0.50
68.09%-0.36
100.06%0.01
84.93%-0.72
87.22%-0.82
79.32%-1.11
-252.25%-23.43
15.81%-4.79
-21.40%-6.38
-5.49%-5.38
12.75%-6.65
5.65%-5.69
-10.71%-5.25
---5.10
---7.63
---6.03
---4.75
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI