tradingkey.logo

CalciMedica Inc

CALC

3.027USD

+0.087+2.97%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
42.30MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.46%-4.88M
-37.65%-4.97M
-2.10%-4.67M
44.29%-6.79M
11.95%-4.71M
28.80%-3.61M
36.01%-4.57M
-194.56%-12.19M
17.92%-5.36M
43.35%-5.07M
-29.87%-7.14M
46.81%-4.14M
29.58%-6.52M
8.35%-8.96M
-2.61%-5.50M
---7.78M
---9.26M
---9.77M
---5.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3978.46%-5.04M
-2.70%-4.26M
-21.63%-5.62M
37.28%-3.95M
100.67%130.00K
44.00%-4.15M
52.92%-4.62M
23.50%-6.30M
-90.05%-19.29M
14.66%-7.40M
-22.82%-9.81M
-6.91%-8.24M
11.35%-10.15M
5.21%-8.68M
-69.40%-7.99M
---7.71M
---11.45M
---9.15M
---4.72M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%15.00K
-26.32%14.00K
25.00%15.00K
0.00%14.00K
15.38%15.00K
-93.45%19.00K
-99.14%12.00K
-88.80%14.00K
-89.34%13.00K
113.24%290.00K
929.41%1.40M
-3.10%125.00K
3.39%122.00K
22.52%136.00K
41.67%136.00K
--129.00K
--118.00K
--111.00K
--96.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-62.81%228.00K
-38.10%-116.00K
-1750.00%-111.00K
-311.32%-218.00K
467.59%613.00K
56.02%-84.00K
-100.00%-6.00K
-167.95%-53.00K
-95.24%108.00K
-1023.53%-191.00K
-142.86%-3.00K
188.89%78.00K
5570.00%2.27M
-194.44%-17.00K
--7.00K
--27.00K
--40.00K
--18.00K
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
352.19%749.00K
-27.73%456.00K
137.73%166.00K
87.01%-820.00K
-105.07%-297.00K
29.04%631.00K
12.87%-440.00K
-393.58%-6.31M
2006.84%5.85M
125.71%489.00K
-155.19%-505.00K
239.52%2.15M
-134.19%-307.00K
-23.91%-1.90M
14.23%915.00K
---1.54M
--898.00K
---1.54M
--801.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
175.05%403.00K
-5.92%477.00K
-68.26%299.00K
-132.91%-467.00K
-516.28%-537.00K
-8.15%507.00K
1782.14%942.00K
-26.59%1.42M
-72.32%129.00K
137.65%552.00K
-108.89%-56.00K
245.18%1.93M
-71.83%466.00K
44.19%-1.47M
1752.94%630.00K
--560.00K
--1.65M
---2.63M
--34.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-211.19%-1.18M
-43.50%291.00K
137.93%187.00K
-19.72%-1.18M
4.52%1.06M
10.04%515.00K
---493.00K
---989.00K
--1.02M
--468.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3.46%-4.88M
-37.65%-4.97M
-2.10%-4.67M
44.29%-6.79M
11.95%-4.71M
28.80%-3.61M
36.01%-4.57M
-194.56%-12.19M
17.92%-5.36M
43.35%-5.07M
-29.87%-7.14M
46.81%-4.14M
29.58%-6.52M
8.35%-8.96M
-2.61%-5.50M
---7.78M
---9.26M
---9.77M
---5.36M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--9.00K
--2.00K
--6.00K
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-54.91%78.00K
--0.00
-8850.00%-350.00K
-69.44%55.00K
2.98%173.00K
-100.00%0.00
-99.52%4.00K
318.60%180.00K
--168.00K
--136.00K
--826.00K
--43.00K
Chi phí vốn
--9.00K
--2.00K
--6.00K
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-54.91%78.00K
--0.00
-100.00%0.00
-25.00%135.00K
2.98%173.00K
-100.00%0.00
-99.52%4.00K
318.60%180.00K
--168.00K
--136.00K
--826.00K
--43.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--9.00K
--2.00K
--6.00K
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-54.91%78.00K
--0.00
-8850.00%-350.00K
-69.44%55.00K
2.98%173.00K
-100.00%0.00
-99.52%4.00K
318.60%180.00K
--168.00K
--136.00K
--826.00K
--43.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
90.58%-1.23M
-92.94%-5.17M
397.62%8.75M
-48.12%5.10M
-375.85%-13.10M
-122.48%-2.68M
-183.72%-2.94M
-2.81%9.83M
46.47%4.75M
10.38%11.91M
-61.98%3.51M
113.87%10.11M
123.98%3.24M
117.51%10.79M
--9.24M
--4.73M
---13.52M
---61.64M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---221.00K
---1.72M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
90.51%-1.24M
-93.01%-5.17M
397.42%8.75M
-47.70%5.10M
-375.85%-13.10M
-121.84%-2.68M
-185.05%-2.94M
0.33%9.75M
212.50%4.75M
13.67%12.26M
-61.84%3.46M
113.11%9.72M
111.13%1.52M
117.27%10.79M
21172.09%9.06M
--4.56M
---13.66M
---62.46M
---43.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-43.59%10.74M
4998.29%8.92M
-77.78%16.00K
99.76%-7.00K
-19.02%19.04M
430.19%175.00K
523.53%72.00K
-4047.83%-2.86M
--23.52M
-165.43%-53.00K
-162.96%-17.00K
-113.94%-69.00K
-100.00%0.00
-99.24%81.00K
-99.97%27.00K
--495.00K
--92.00K
--10.68M
--82.83M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--9.77M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-94.87%976.00K
5027.59%8.92M
-100.00%0.00
--49.00K
84.17%19.04M
--174.00K
--72.00K
--0.00
--10.34M
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--12.55M
--83.70M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--0.00
--16.00K
--4.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--81.00K
-50.00%27.00K
--495.00K
--92.00K
--0.00
--54.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
-100.00%0.00
--0.00
97.90%-60.00K
-100.00%0.00
101.89%1.00K
100.00%0.00
-4047.83%-2.86M
--13.18M
---53.00K
---17.00K
---69.00K
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---1.87M
---925.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-43.59%10.74M
4998.29%8.92M
-77.78%16.00K
99.76%-7.00K
-19.02%19.04M
430.19%175.00K
523.53%72.00K
-4047.83%-2.86M
--23.52M
-165.43%-53.00K
-162.96%-17.00K
-113.94%-69.00K
-100.00%0.00
-99.24%81.00K
-99.97%27.00K
--495.00K
--92.00K
--10.68M
--82.83M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
43.49%7.94M
-21.40%9.15M
-73.51%5.06M
-72.30%6.75M
274.66%5.53M
14.49%11.64M
37.57%19.08M
191.70%24.39M
-88.96%1.48M
-11.19%10.17M
76.40%13.87M
-21.05%8.36M
-60.01%13.36M
-87.94%11.45M
-55.17%7.86M
--10.59M
--33.42M
--94.97M
--17.54M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
277.22%4.62M
80.09%-1.22M
155.05%4.10M
67.96%-1.70M
-94.65%1.23M
-185.70%-6.11M
-100.97%-7.44M
-196.19%-5.30M
557.83%22.91M
273.12%7.13M
-203.18%-3.70M
302.28%5.51M
78.08%-5.00M
103.11%1.91M
-95.37%3.59M
---2.73M
---22.83M
---61.55M
--77.43M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
85.88%12.56M
43.49%7.94M
-21.40%9.15M
-73.51%5.06M
-72.30%6.75M
-68.04%5.53M
14.49%11.64M
37.57%19.08M
191.70%24.39M
29.48%17.30M
-11.19%10.17M
76.40%13.87M
-21.05%8.36M
-60.01%13.36M
-87.94%11.45M
--7.86M
--10.59M
--33.42M
--94.97M
Dòng tiền tự do
-3.65%-4.89M
-37.71%-4.97M
-2.23%-4.67M
44.65%-6.79M
11.95%-4.71M
28.80%-3.61M
37.19%-4.57M
-184.55%-12.27M
17.92%-5.36M
43.38%-5.07M
-28.13%-7.28M
45.75%-4.31M
30.60%-6.52M
15.46%-8.96M
-5.13%-5.68M
---7.95M
---9.40M
---10.60M
---5.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI