tradingkey.logo

Blaize Holdings Inc

BZAI

3.720USD

-0.060-1.59%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
367.61MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
83.42%1.01M
-99.76%1.00K
36.78%781.00K
-84.94%223.00K
-60.50%549.00K
--414.00K
--571.00K
--1.48M
--1.39M
Doanh thu
83.42%1.01M
-99.76%1.00K
36.78%781.00K
-84.94%223.00K
-60.50%549.00K
--414.00K
--571.00K
--1.48M
--1.39M
Chi phí doanh thu
-7.33%518.00K
-110.48%-262.00K
-16.24%727.00K
-60.05%441.00K
-54.33%559.00K
--2.50M
--868.00K
--1.10M
--1.22M
Chi phí hoạt động
212.38%26.99M
25.89%16.94M
40.47%12.07M
13.42%11.32M
-15.69%8.64M
--13.46M
--8.59M
--9.98M
--10.25M
Chi phí R&D
220.42%13.12M
136.36%9.33M
48.24%5.80M
22.69%5.87M
-25.16%4.09M
--3.95M
--3.91M
--4.79M
--5.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-24.51%191.00K
-40.72%198.00K
-61.44%251.00K
-64.82%184.00K
-52.44%253.00K
--334.00K
--651.00K
--523.00K
--532.00K
Chi phí hoạt động khác
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--816.00K
--116.00K
--117.00K
--116.00K
Lợi nhuận hoạt động
-221.13%-25.99M
-29.88%-16.94M
-40.73%-11.29M
-30.56%-11.09M
8.66%-8.09M
---13.04M
---8.02M
---8.50M
---8.86M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
40.82%-29.00K
-515.00%-166.00K
234.78%31.00K
-158.82%-44.00K
-198.00%-49.00K
--40.00K
---23.00K
---17.00K
--50.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1380.51%-121.56M
241.84%8.89M
-1080.96%-15.56M
-60.03%-1.05M
-251.05%-8.21M
---6.27M
---1.32M
---658.00K
---2.34M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
91.70%-19.00K
103.79%226.00K
148.18%1.27M
--169.00K
99.25%-229.00K
---5.97M
---2.64M
--0.00
---30.62M
Thu nhập trước thuế
-790.17%-147.60M
68.33%-7.99M
-112.83%-25.55M
-31.07%-12.02M
60.30%-16.58M
---25.24M
---12.01M
---9.17M
---41.77M
Thuế thu nhập
0.00%162.00K
-153.41%-1.30M
558.33%55.00K
773.33%131.00K
284.09%162.00K
---513.00K
---12.00K
--15.00K
---88.00K
Doanh thu sau thuế
-782.52%-147.76M
72.93%-6.69M
-113.50%-25.61M
-32.28%-12.15M
59.83%-16.74M
---24.73M
---11.99M
---9.19M
---41.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-782.52%-147.76M
72.93%-6.69M
-113.50%-25.61M
-32.28%-12.15M
59.83%-16.74M
---24.73M
---11.99M
---9.19M
---41.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-782.52%-147.76M
72.93%-6.69M
-113.50%-25.61M
-32.28%-12.15M
59.83%-16.74M
---24.73M
---11.99M
---9.19M
---41.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-782.52%-147.76M
72.93%-6.69M
-113.50%-25.61M
-32.28%-12.15M
59.83%-16.74M
---24.73M
---11.99M
---9.19M
---41.68M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-877.19%-1.61
72.94%-0.07
-113.50%-0.25
-32.29%-0.12
59.83%-0.16
---0.24
---0.12
---0.09
---0.41
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-877.19%-1.61
72.94%-0.07
-113.50%-0.25
-32.29%-0.12
59.83%-0.16
---0.24
---0.12
---0.09
---0.41
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI