Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bzai
/
Blaize Holdings Inc
BZAI
3.720
USD
-0.060
-1.59%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.720
USD
+3.720
Sau giờ giao dịch (ET)
367.61M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Blaize Holdings Inc
3.720
-0.060
-1.59%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
83.42%
1.01M
-99.76%
1.00K
36.78%
781.00K
-84.94%
223.00K
-60.50%
549.00K
--
414.00K
--
571.00K
--
1.48M
--
1.39M
Doanh thu
83.42%
1.01M
-99.76%
1.00K
36.78%
781.00K
-84.94%
223.00K
-60.50%
549.00K
--
414.00K
--
571.00K
--
1.48M
--
1.39M
Chi phí doanh thu
-7.33%
518.00K
-110.48%
-262.00K
-16.24%
727.00K
-60.05%
441.00K
-54.33%
559.00K
--
2.50M
--
868.00K
--
1.10M
--
1.22M
Chi phí hoạt động
212.38%
26.99M
25.89%
16.94M
40.47%
12.07M
13.42%
11.32M
-15.69%
8.64M
--
13.46M
--
8.59M
--
9.98M
--
10.25M
Chi phí R&D
220.42%
13.12M
136.36%
9.33M
48.24%
5.80M
22.69%
5.87M
-25.16%
4.09M
--
3.95M
--
3.91M
--
4.79M
--
5.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-24.51%
191.00K
-40.72%
198.00K
-61.44%
251.00K
-64.82%
184.00K
-52.44%
253.00K
--
334.00K
--
651.00K
--
523.00K
--
532.00K
Chi phí hoạt động khác
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
816.00K
--
116.00K
--
117.00K
--
116.00K
Lợi nhuận hoạt động
-221.13%
-25.99M
-29.88%
-16.94M
-40.73%
-11.29M
-30.56%
-11.09M
8.66%
-8.09M
--
-13.04M
--
-8.02M
--
-8.50M
--
-8.86M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
40.82%
-29.00K
-515.00%
-166.00K
234.78%
31.00K
-158.82%
-44.00K
-198.00%
-49.00K
--
40.00K
--
-23.00K
--
-17.00K
--
50.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1380.51%
-121.56M
241.84%
8.89M
-1080.96%
-15.56M
-60.03%
-1.05M
-251.05%
-8.21M
--
-6.27M
--
-1.32M
--
-658.00K
--
-2.34M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
91.70%
-19.00K
103.79%
226.00K
148.18%
1.27M
--
169.00K
99.25%
-229.00K
--
-5.97M
--
-2.64M
--
0.00
--
-30.62M
Thu nhập trước thuế
-790.17%
-147.60M
68.33%
-7.99M
-112.83%
-25.55M
-31.07%
-12.02M
60.30%
-16.58M
--
-25.24M
--
-12.01M
--
-9.17M
--
-41.77M
Thuế thu nhập
0.00%
162.00K
-153.41%
-1.30M
558.33%
55.00K
773.33%
131.00K
284.09%
162.00K
--
-513.00K
--
-12.00K
--
15.00K
--
-88.00K
Doanh thu sau thuế
-782.52%
-147.76M
72.93%
-6.69M
-113.50%
-25.61M
-32.28%
-12.15M
59.83%
-16.74M
--
-24.73M
--
-11.99M
--
-9.19M
--
-41.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-782.52%
-147.76M
72.93%
-6.69M
-113.50%
-25.61M
-32.28%
-12.15M
59.83%
-16.74M
--
-24.73M
--
-11.99M
--
-9.19M
--
-41.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-782.52%
-147.76M
72.93%
-6.69M
-113.50%
-25.61M
-32.28%
-12.15M
59.83%
-16.74M
--
-24.73M
--
-11.99M
--
-9.19M
--
-41.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-782.52%
-147.76M
72.93%
-6.69M
-113.50%
-25.61M
-32.28%
-12.15M
59.83%
-16.74M
--
-24.73M
--
-11.99M
--
-9.19M
--
-41.68M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-877.19%
-1.61
72.94%
-0.07
-113.50%
-0.25
-32.29%
-0.12
59.83%
-0.16
--
-0.24
--
-0.12
--
-0.09
--
-0.41
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-877.19%
-1.61
72.94%
-0.07
-113.50%
-0.25
-32.29%
-0.12
59.83%
-0.16
--
-0.24
--
-0.12
--
-0.09
--
-0.41
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký