tradingkey.logo

Blaize Holdings Inc

BZAI
2.120USD
-0.040-1.85%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
226.32MVốn hóa
4.37P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Blaize Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Blaize Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
1419.46%11.87M
788.79%1.98M
83.42%1.01M
-99.76%1.00K
36.78%781.00K
-84.94%223.00K
-60.50%549.00K
--414.00K
--571.00K
--1.48M
--1.39M
Doanh thu
1419.46%11.87M
788.79%1.98M
83.42%1.01M
-99.76%1.00K
36.78%781.00K
-84.94%223.00K
-60.50%549.00K
--414.00K
--571.00K
--1.48M
--1.39M
Chi phí doanh thu
1338.10%10.46M
185.71%1.26M
-7.33%518.00K
-110.48%-262.00K
-16.24%727.00K
-60.05%441.00K
-54.33%559.00K
--2.50M
--868.00K
--1.10M
--1.22M
Chi phí hoạt động
185.39%34.45M
110.88%23.86M
212.38%26.99M
25.89%16.94M
40.47%12.07M
13.42%11.32M
-15.69%8.64M
--13.46M
--8.59M
--9.98M
--10.25M
Chi phí R&D
66.86%9.68M
63.71%9.61M
220.42%13.12M
136.36%9.33M
48.24%5.80M
22.69%5.87M
-25.16%4.09M
--3.95M
--3.91M
--4.79M
--5.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
45.02%364.00K
147.83%456.00K
-24.51%191.00K
-40.72%198.00K
-61.44%251.00K
-64.82%184.00K
-52.44%253.00K
--334.00K
--651.00K
--523.00K
--532.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--816.00K
--116.00K
--117.00K
--116.00K
Lợi nhuận hoạt động
-100.03%-22.59M
-97.25%-21.88M
-221.13%-25.99M
-29.88%-16.94M
-40.73%-11.29M
-30.56%-11.09M
8.66%-8.09M
---13.04M
---8.02M
---8.50M
---8.86M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-383.87%-88.00K
15.91%-37.00K
40.82%-29.00K
-515.00%-166.00K
234.78%31.00K
-158.82%-44.00K
-198.00%-49.00K
--40.00K
---23.00K
---17.00K
--50.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
75.55%-3.81M
-617.66%-7.56M
-1380.51%-121.56M
241.84%8.89M
-1080.96%-15.56M
-60.03%-1.05M
-251.05%-8.21M
---6.27M
---1.32M
---658.00K
---2.34M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-81.07%241.00K
-143.20%-73.00K
91.70%-19.00K
103.79%226.00K
148.18%1.27M
--169.00K
99.25%-229.00K
---5.97M
---2.64M
--0.00
---30.62M
Thu nhập trước thuế
-2.68%-26.24M
-145.80%-29.55M
-790.17%-147.60M
68.33%-7.99M
-112.83%-25.55M
-31.07%-12.02M
60.30%-16.58M
---25.24M
---12.01M
---9.17M
---41.77M
Thuế thu nhập
-61.82%21.00K
-70.23%39.00K
0.00%162.00K
-153.41%-1.30M
558.33%55.00K
773.33%131.00K
284.09%162.00K
---513.00K
---12.00K
--15.00K
---88.00K
Doanh thu sau thuế
-2.54%-26.26M
-143.47%-29.59M
-782.52%-147.76M
72.93%-6.69M
-113.50%-25.61M
-32.28%-12.15M
59.83%-16.74M
---24.73M
---11.99M
---9.19M
---41.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.54%-26.26M
-143.47%-29.59M
-782.52%-147.76M
72.93%-6.69M
-113.50%-25.61M
-32.28%-12.15M
59.83%-16.74M
---24.73M
---11.99M
---9.19M
---41.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-2.54%-26.26M
-143.47%-29.59M
-782.52%-147.76M
72.93%-6.69M
-113.50%-25.61M
-32.28%-12.15M
59.83%-16.74M
---24.73M
---11.99M
---9.19M
---41.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-2.54%-26.26M
-143.47%-29.59M
-782.52%-147.76M
72.93%-6.69M
-113.50%-25.61M
-32.28%-12.15M
59.83%-16.74M
---24.73M
---11.99M
---9.19M
---41.68M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-0.57%-0.25
-136.49%-0.28
-877.19%-1.61
72.94%-0.07
-113.50%-0.25
-32.29%-0.12
59.83%-0.16
---0.24
---0.12
---0.09
---0.41
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-0.57%-0.25
-136.49%-0.28
-877.19%-1.61
72.94%-0.07
-113.50%-0.25
-32.29%-0.12
59.83%-0.16
---0.24
---0.12
---0.09
---0.41
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI