tradingkey.logo

Blaize Holdings Inc

BZAI

3.720USD

-0.060-1.59%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
367.61MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-116.54%-15.94M
-179.92%-17.74M
-80.91%-14.16M
-133.44%-14.26M
4.10%-7.36M
---6.34M
---7.83M
---6.11M
---7.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-782.52%-147.76M
72.93%-6.69M
-113.50%-25.61M
-32.28%-12.15M
59.83%-16.74M
---24.73M
---11.99M
---9.19M
---41.68M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-24.51%191.00K
-40.72%198.00K
-61.44%251.00K
-64.82%184.00K
-52.44%253.00K
--334.00K
--651.00K
--523.00K
--532.00K
Thuế hoãn lại
56.52%-10.00K
-2820.00%-1.09M
49.22%-65.00K
185.25%52.00K
-154.76%-23.00K
--40.00K
---128.00K
---61.00K
--42.00K
Các mục phi tiền mặt khác
1155.41%109.72M
-165.98%-8.74M
277.63%16.19M
23.33%1.22M
-73.77%8.74M
--13.24M
--4.29M
--986.00K
--33.32M
Thay đổi trong vốn lưu động
14794.52%10.87M
-254.65%-4.23M
-468.71%-5.29M
-351.48%-3.91M
217.39%73.00K
--2.73M
---930.00K
--1.55M
--23.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
50.78%-1.07M
70.18%1.73M
79.03%-78.00K
1002.44%370.00K
-644.72%-2.17M
--1.02M
---372.00K
---41.00K
--398.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
110.07%178.00K
-135.31%-155.00K
-78.35%63.00K
94.07%-180.00K
-1610.26%-1.77M
--439.00K
--291.00K
---3.03M
--117.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
25669.70%8.50M
-8618.18%-15.34M
-6429.17%-6.08M
-170.23%-243.00K
133.33%33.00K
---176.00K
--96.00K
--346.00K
---99.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
--1.33M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-95.29%8.00K
265.52%106.00K
-1868.75%-283.00K
-26.67%22.00K
1645.45%170.00K
--29.00K
--16.00K
--30.00K
---11.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-28.57%-234.00K
998.91%1.65M
100.00%0.00
-0.55%-184.00K
0.55%-182.00K
---183.00K
---184.00K
---183.00K
---183.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-116.54%-15.94M
-179.92%-17.74M
-80.91%-14.16M
-133.44%-14.26M
4.10%-7.36M
---6.34M
---7.83M
---6.11M
---7.68M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
273.45%661.00K
-281.38%-263.00K
7126.67%1.08M
-557.14%-96.00K
353.85%177.00K
--145.00K
--15.00K
--21.00K
--39.00K
Chi phí vốn
273.45%661.00K
----
7126.67%1.08M
----
353.85%177.00K
--145.00K
--15.00K
--21.00K
--39.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
273.45%661.00K
-281.38%-263.00K
7126.67%1.08M
-557.14%-96.00K
353.85%177.00K
--145.00K
--15.00K
--21.00K
--39.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
---1.08M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-273.45%-661.00K
281.38%263.00K
-7126.67%-1.08M
557.14%96.00K
-353.85%-177.00K
---145.00K
---15.00K
---21.00K
---39.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-0.26%11.34M
-107.63%-671.00K
-141.40%-3.48M
--94.49M
22.50%11.37M
--8.79M
--8.40M
--0.00
--9.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--94.47M
23.88%11.50M
--8.62M
--8.40M
--0.00
--9.28M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
1700.00%18.00K
--38.00K
--42.00K
----
--1.00K
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
8961.72%11.34M
-495.98%-689.00K
---3.52M
---24.00K
---128.00K
--174.00K
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-0.26%11.34M
-107.63%-671.00K
-141.40%-3.48M
--94.49M
22.50%11.37M
--8.79M
--8.40M
--0.00
--9.28M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1471.37%50.49M
7484.53%68.64M
25004.60%87.36M
8.74%7.04M
-34.60%3.21M
--905.00K
--348.00K
--6.48M
--4.91M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-237.32%-5.26M
-886.48%-18.15M
-3461.58%-18.72M
1410.05%80.32M
144.70%3.83M
--2.31M
--557.00K
---6.13M
--1.57M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
541.96%45.23M
1471.37%50.49M
7484.53%68.64M
25004.60%87.36M
8.74%7.04M
--3.21M
--905.00K
--348.00K
--6.48M
Dòng tiền tự do
-120.23%-16.61M
-173.66%-17.74M
-94.39%-15.25M
-132.64%-14.26M
2.29%-7.54M
---6.48M
---7.84M
---6.13M
---7.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI