tradingkey.logo

Blaize Holdings Inc

BZAI

3.720USD

-0.060-1.59%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
367.61MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
538.28%44.97M
--50.24M
--68.64M
--87.36M
--7.04M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
538.28%44.97M
--50.24M
--68.64M
--87.36M
--7.04M
Các khoản phải thu
-61.39%1.01M
--106.00K
--1.80M
--2.64M
--2.61M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-54.70%1.01M
--55.00K
--1.78M
--2.27M
--2.23M
-Các khoản phải thu khác
----
--51.00K
--17.00K
--370.00K
--386.00K
Hàng tồn kho
1.13%8.38M
--8.56M
--8.41M
--8.47M
--8.29M
Chi phí trả trước
530.24%5.84M
--3.67M
--1.53M
--1.18M
--926.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--11.12M
--4.53M
--3.12M
--1.65M
Tổng tài sản ngắn hạn
355.96%93.54M
--73.69M
--84.91M
--102.78M
--20.52M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1.41%3.68M
--3.85M
--4.01M
--4.23M
--3.63M
-Tài sản cố định
----
--18.61M
--23.01M
--22.99M
--22.21M
-Khấu hao lũy kế
----
--14.75M
--19.00M
--18.76M
--18.58M
Tài sản dài hạn khác
103.55%2.98M
--2.97M
--1.74M
--1.39M
--1.47M
Tổng tài sản dài hạn
30.80%6.66M
--6.83M
--5.75M
--5.62M
--5.09M
Tổng tài sản
291.31%100.20M
--80.52M
--90.66M
--108.39M
--25.61M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
617.84%2.86M
--15.19M
--826.00K
--697.00K
--398.00K
Chi phí trích trước
-0.63%13.89M
--13.73M
--9.09M
--14.52M
--13.98M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--148.63M
--15.98M
--16.04M
--19.30M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--4.75M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
--1.73M
--2.46M
--2.46M
Nợ ngắn hạn khác
-0.10%2.86M
--15.19M
--2.55M
--3.16M
--2.86M
Tổng nợ ngắn hạn
-25.85%38.44M
--188.14M
--39.62M
--47.54M
--51.84M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-97.00%1.05M
--1.17M
--149.86M
--134.55M
--35.02M
-Nợ dài hạn
----
----
--148.55M
--133.09M
--33.40M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-35.38%1.05M
--1.17M
--1.31M
--1.46M
--1.63M
Nợ dài hạn khác
-82.83%1.44M
--1.67M
--7.78M
--7.69M
--8.36M
Tổng nợ dài hạn
-72.36%11.99M
--2.84M
--157.64M
--142.24M
--43.39M
Tổng các khoản nợ
-47.04%50.43M
--190.98M
--197.25M
--189.78M
--95.23M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
330.66%610.82M
--145.44M
--142.62M
--142.22M
--141.83M
Lợi nhuận giữ lại
-49.95%-577.01M
---429.25M
---422.56M
---396.95M
---384.80M
Vốn dự trữ
330.66%610.82M
--145.44M
--142.62M
--142.22M
--141.83M
Tổng vốn chủ sở hữu
124.00%16.71M
---110.46M
---106.59M
---81.38M
---69.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI