Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bwmn
/
Bowman Consulting Group Ltd
BWMN
31.520
USD
-0.970
-2.99%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
546.47M
Vốn hóa
213.05
P/E TTM
Bowman Consulting Group Ltd
31.520
-0.970
-2.99%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
18.99%
112.93M
21.79%
113.22M
20.65%
113.93M
26.28%
104.50M
24.71%
94.91M
22.96%
92.97M
32.55%
94.43M
32.62%
82.75M
45.06%
76.10M
80.33%
75.61M
79.39%
71.25M
70.84%
62.40M
64.96%
52.46M
40.26%
41.93M
25.02%
39.72M
15.04%
36.52M
11.15%
31.80M
--
29.89M
--
31.77M
--
31.75M
--
28.61M
Doanh thu
18.99%
112.93M
21.79%
113.22M
20.65%
113.93M
26.28%
104.50M
24.71%
94.91M
22.96%
92.97M
32.55%
94.43M
32.62%
82.75M
45.06%
76.10M
80.33%
75.61M
79.39%
71.25M
70.84%
62.40M
64.96%
52.46M
40.26%
41.93M
25.02%
39.72M
15.04%
36.52M
11.15%
31.80M
--
29.89M
--
31.77M
--
31.75M
--
28.61M
Chi phí doanh thu
15.98%
61.35M
15.70%
60.24M
22.88%
61.68M
24.13%
56.80M
29.22%
52.90M
30.00%
52.06M
35.21%
50.19M
35.07%
45.76M
47.22%
40.94M
77.54%
40.05M
75.97%
37.12M
72.24%
33.88M
58.14%
27.81M
38.77%
22.56M
7.09%
21.10M
15.97%
19.67M
10.94%
17.58M
--
16.25M
--
19.70M
--
16.96M
--
15.85M
Chi phí hoạt động
14.58%
111.84M
15.69%
111.89M
23.55%
113.58M
25.99%
105.95M
30.89%
97.61M
28.85%
96.72M
33.16%
91.93M
35.77%
84.10M
47.30%
74.57M
73.54%
75.07M
74.92%
69.04M
67.99%
61.94M
66.91%
50.63M
48.30%
43.26M
15.66%
39.47M
26.96%
36.87M
8.65%
30.33M
--
29.17M
--
34.13M
--
29.04M
--
27.92M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
8.63%
6.52M
97.73%
11.74M
65.18%
7.43M
53.35%
7.24M
68.39%
6.00M
52.22%
5.94M
43.40%
4.50M
67.26%
4.72M
49.16%
3.56M
109.17%
3.90M
96.37%
3.14M
86.76%
2.82M
63.70%
2.39M
40.75%
1.86M
412.18%
1.60M
370.72%
1.51M
356.25%
1.46M
--
1.32M
--
312.00K
--
321.00K
--
320.00K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
140.13%
1.09M
135.35%
1.33M
-85.95%
352.00K
-8.05%
-1.45M
-277.33%
-2.71M
-794.45%
-3.76M
13.50%
2.51M
-393.65%
-1.34M
-16.70%
1.53M
140.71%
541.00K
797.56%
2.21M
231.32%
457.00K
24.71%
1.83M
-283.31%
-1.33M
110.43%
246.00K
-112.86%
-348.00K
112.28%
1.47M
--
725.00K
--
-2.36M
--
2.71M
--
692.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-6.21%
1.60M
21.43%
1.70M
40.00%
1.40M
95.31%
1.00M
314.08%
1.71M
117.74%
1.40M
373.93%
1.00M
361.26%
512.00K
-95.92%
412.00K
--
642.97K
88.39%
211.00K
-21.83%
111.00K
-77.10%
10.10M
-100.00%
0.00
12.00%
112.00K
-99.76%
142.00K
-56.76%
44.10M
--
100.00K
--
100.00K
--
59.10M
--
102.00M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-48.96%
49.00K
31.25%
84.00K
-26.36%
81.00K
-4.87%
215.00K
772.73%
96.00K
68.42%
64.00K
900.00%
110.00K
737.04%
226.00K
83.33%
11.00K
65.22%
38.00K
-76.09%
11.00K
0.00%
27.00K
-76.92%
6.00K
-62.90%
23.00K
53.33%
46.00K
--
27.00K
73.33%
26.00K
--
62.00K
--
30.00K
--
0.00
--
15.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
26.62%
-510.00K
239.89%
754.00K
65.25%
-172.00K
-62.76%
-1.03M
13.23%
-695.00K
17.71%
-539.00K
-28.91%
-495.00K
28.54%
-631.00K
-108.34%
-801.00K
10.76%
-655.03K
-90.10%
-384.00K
-1862.22%
-883.00K
-78.13%
9.60M
-2467.74%
-734.00K
-200.00%
-202.00K
-100.08%
-45.00K
-56.97%
43.90M
--
31.00K
--
202.00K
--
59.17M
--
102.01M
Thu nhập trước thuế
80.54%
-975.00K
108.27%
466.00K
-201.61%
-1.14M
-44.40%
-3.26M
-1646.60%
-5.01M
-683.31%
-5.63M
-30.97%
1.12M
-342.94%
-2.26M
-75.82%
324.00K
64.75%
-719.00K
7481.82%
1.62M
-0.39%
-510.00K
3.88%
1.34M
-384.12%
-2.04M
99.01%
-22.00K
-118.31%
-508.00K
80.17%
1.29M
--
718.00K
--
-2.23M
--
2.77M
--
716.00K
Thuế thu nhập
122.27%
769.00K
-361.65%
-5.44M
-2980.65%
-1.91M
27.38%
-1.18M
-1521.13%
-3.45M
274.62%
2.08M
96.50%
-62.00K
-755.26%
-1.63M
-82.05%
-213.00K
17.36%
-1.19M
-367.81%
-1.77M
-175.36%
-190.00K
-137.86%
-117.00K
-375.86%
-1.44M
61.33%
-379.00K
-105.96%
-69.00K
6.55%
309.00K
--
522.00K
--
-980.00K
--
1.16M
--
290.00K
Doanh thu sau thuế
-11.94%
-1.74M
176.56%
5.90M
-34.83%
771.00K
-228.39%
-2.08M
-390.13%
-1.56M
-1736.94%
-7.71M
-65.18%
1.18M
-98.13%
-634.00K
-63.14%
537.00K
178.50%
471.00K
851.54%
3.40M
27.11%
-320.00K
48.52%
1.46M
-406.12%
-600.00K
128.63%
357.00K
-127.15%
-439.00K
130.28%
981.00K
--
196.00K
--
-1.25M
--
1.62M
--
426.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-11.94%
-1.74M
176.56%
5.90M
-34.83%
771.00K
-228.39%
-2.08M
-390.13%
-1.56M
-1736.94%
-7.71M
-65.18%
1.18M
-98.13%
-634.00K
-63.14%
537.00K
178.50%
471.00K
851.54%
3.40M
27.11%
-320.00K
48.52%
1.46M
-406.12%
-600.00K
128.58%
357.00K
-127.15%
-439.00K
130.28%
981.00K
--
196.00K
--
-1.25M
--
1.62M
--
426.00K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-2.00K
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-11.94%
-1.74M
174.94%
5.67M
-30.76%
718.00K
-228.39%
-2.08M
-432.91%
-1.56M
-1906.68%
-7.57M
-64.15%
1.04M
-98.13%
-634.00K
-61.10%
468.00K
185.34%
419.00K
911.54%
2.89M
27.11%
-320.00K
40.37%
1.20M
-307.17%
-491.00K
122.92%
286.00K
-128.94%
-439.00K
108.01%
857.00K
--
237.00K
--
-1.25M
--
1.52M
--
412.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-11.94%
-1.74M
174.94%
5.67M
-30.76%
718.00K
-228.39%
-2.08M
-432.91%
-1.56M
-1906.68%
-7.57M
-64.15%
1.04M
-98.13%
-634.00K
-61.10%
468.00K
185.34%
419.00K
911.54%
2.89M
27.11%
-320.00K
40.37%
1.20M
-307.17%
-491.00K
122.92%
286.00K
-128.94%
-439.00K
108.01%
857.00K
--
237.00K
--
-1.25M
--
1.52M
--
412.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
5.36%
-0.11
159.85%
0.35
-46.34%
0.04
-147.31%
-0.13
-384.09%
-0.11
-1698.07%
-0.58
-68.38%
0.08
-73.64%
-0.05
-67.27%
0.04
167.21%
0.04
698.22%
0.26
24.86%
-0.03
33.84%
0.12
-315.69%
-0.05
114.30%
0.03
-128.94%
-0.04
108.02%
0.09
--
0.03
--
-0.22
--
0.14
--
0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
5.36%
-0.11
154.79%
0.32
-43.27%
0.04
-147.31%
-0.13
-405.01%
-0.11
-1948.04%
-0.58
-69.42%
0.08
-73.64%
-0.05
-69.16%
0.04
158.12%
0.03
667.98%
0.25
24.86%
-0.03
32.28%
0.12
-315.69%
-0.05
114.28%
0.03
-128.94%
-0.04
108.02%
0.09
--
0.03
--
-0.22
--
0.14
--
0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký