tradingkey.logo

Bowman Consulting Group Ltd

BWMN

31.930USD

-0.560-1.72%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
553.57MVốn hóa
215.82P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
377.73%12.03M
2271.04%11.92M
-33.42%6.79M
172.86%3.07M
-59.88%2.52M
81.70%-549.00K
29.14%10.21M
-327.18%-4.21M
160.07%6.28M
-301.75%-3.00M
113.45%7.90M
458.61%1.85M
5264.44%2.41M
-19.23%1.49M
510.89%3.70M
-105.25%-517.00K
102.97%45.00K
--1.84M
--606.00K
--9.84M
---1.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-11.94%-1.74M
176.56%5.90M
-34.83%771.00K
-228.39%-2.08M
-390.13%-1.56M
-1736.94%-7.71M
-65.18%1.18M
-98.13%-634.00K
-63.14%537.00K
178.50%471.00K
851.54%3.40M
27.11%-320.00K
48.52%1.46M
-406.12%-600.00K
128.58%357.00K
-127.15%-439.00K
130.28%981.00K
--196.00K
---1.25M
--1.62M
--426.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
8.77%6.52M
32.59%7.87M
64.33%7.39M
52.16%7.18M
68.16%6.00M
52.22%5.94M
43.40%4.50M
67.26%4.72M
49.16%3.56M
109.17%3.90M
96.37%3.14M
90.68%2.82M
67.37%2.39M
40.75%1.86M
412.18%1.60M
362.50%1.48M
346.25%1.43M
--1.32M
--312.00K
--320.00K
--320.00K
Thuế hoãn lại
-161.29%-10.98M
88.51%-1.65M
-524.48%-23.70M
360.19%9.55M
-14.50%-4.20M
16.39%-14.39M
-355.58%-3.79M
---3.67M
---3.67M
-1942.23%-17.22M
---833.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-3006.90%-843.00K
-100.00%0.00
-1746.59%-1.45M
45.33%109.00K
--29.00K
--134.00K
--88.00K
--75.00K
Các mục phi tiền mặt khác
15.80%601.00K
644.12%506.00K
5.60%566.00K
132.46%444.00K
43.37%519.00K
-91.46%68.00K
605.26%536.00K
101.05%191.00K
996.97%362.00K
230.29%796.00K
--76.00K
-63.88%95.00K
1200.00%33.00K
-48.61%241.00K
-100.00%0.00
-11.45%263.00K
-101.01%-3.00K
--469.00K
--2.47M
--297.00K
--298.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
285.16%11.05M
-166.40%-6.08M
1880.38%15.45M
-56.65%-17.86M
-627.76%-5.97M
67.20%9.16M
137.55%780.00K
-139.73%-11.40M
124.08%1.13M
369.89%5.48M
-146.97%-2.08M
-149.87%-4.75M
-30.70%-4.70M
-77.52%-2.03M
81.53%-841.00K
-129.56%-1.90M
-72.99%-3.59M
---1.14M
---4.55M
--6.44M
---2.08M
-Thay đổi các khoản phải thu
18.43%-8.24M
256.95%2.71M
14.27%-5.61M
96.36%-349.00K
-54.08%-10.10M
70.72%-1.73M
-286.03%-6.55M
-209.85%-9.60M
14.52%-6.55M
-429.83%-5.89M
-26.28%-1.70M
47.71%-3.10M
-106.74%-7.67M
12864.29%1.79M
-75.33%-1.34M
-265.46%-5.92M
-313.96%-3.71M
---14.00K
---766.00K
--3.58M
--1.73M
-Thay đổi chi phí trả trước
111.14%615.00K
-290.80%-8.61M
-488.78%-1.15M
363.28%9.59M
-936.21%-5.52M
91.63%4.51M
-126.20%-196.00K
18.98%-3.64M
15.40%-533.00K
229.32%2.35M
9.04%748.00K
-364.26%-4.49M
-325.68%-630.00K
-2205.06%-1.82M
367.97%686.00K
-862.20%-968.00K
-117.81%-148.00K
---79.00K
---256.00K
--127.00K
--831.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
40.24%14.88M
-84.84%1.21M
116.02%22.07M
-1568.77%-26.25M
36.99%10.61M
-25.32%7.98M
1453.25%10.22M
-38.74%1.79M
161.76%7.75M
476.72%10.68M
-305.16%-755.00K
-42.42%2.92M
324.07%2.96M
-111.73%-2.83M
121.05%368.00K
17.32%5.07M
139.86%698.00K
---1.34M
---1.75M
--4.32M
---1.75M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-110.49%-105.00K
----
----
----
289.49%1.00M
-312.82%-966.00K
-28.57%-45.00K
-31.25%-21.00K
--257.00K
---234.00K
---35.00K
---16.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
493.35%3.79M
13.69%-1.39M
105.31%143.00K
-1666.67%-846.00K
-305.33%-963.00K
-3.01%-1.61M
-620.32%-2.69M
167.50%54.00K
-26.72%469.00K
-868.94%-1.56M
-190.34%-374.00K
-158.06%-80.00K
254.59%640.00K
-603.13%-161.00K
126.71%414.00K
98.00%-31.00K
85.59%-414.00K
--32.00K
---1.55M
---1.55M
---2.87M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
377.73%12.03M
2271.04%11.92M
-33.42%6.79M
172.86%3.07M
-59.88%2.52M
81.70%-549.00K
29.14%10.21M
-327.18%-4.21M
160.07%6.28M
-301.75%-3.00M
113.45%7.90M
458.61%1.85M
5264.44%2.41M
-19.23%1.49M
510.89%3.70M
-105.25%-517.00K
102.97%45.00K
--1.84M
--606.00K
--9.84M
---1.52M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
498.80%994.00K
5201.92%2.65M
-89.77%137.00K
190.00%117.00K
-68.38%166.00K
-360.00%-52.00K
162.04%1.34M
-190.28%-130.00K
173.44%525.00K
-92.57%20.00K
362.05%511.00K
-50.68%144.00K
-53.40%192.00K
-22.03%269.00K
-314.29%-195.00K
-53.35%292.00K
145.24%412.00K
--345.00K
--91.00K
--626.00K
--168.00K
Chi phí vốn
298.09%1.04M
24275.00%2.92M
-84.89%219.00K
252.08%338.00K
-51.12%262.00K
-40.00%12.00K
171.86%1.45M
-43.53%96.00K
170.71%536.00K
-93.24%20.00K
--533.00K
-46.71%170.00K
-54.79%198.00K
-28.85%296.00K
----
-49.04%319.00K
139.34%438.00K
--416.00K
--121.00K
--626.00K
--183.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
498.80%994.00K
-423.08%-272.00K
-89.77%137.00K
190.00%117.00K
-68.38%166.00K
-360.00%-52.00K
162.04%1.34M
-190.28%-130.00K
173.44%525.00K
-92.57%20.00K
362.05%511.00K
-50.68%144.00K
-53.40%192.00K
478.87%269.00K
-314.29%-195.00K
-53.35%292.00K
145.24%412.00K
---71.00K
--91.00K
--626.00K
--168.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--2.92M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--416.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
51.14%-1.48M
89.04%-1.12M
-8664.71%-2.98M
-12.41%-17.32M
---3.03M
-217.28%-10.24M
99.50%-34.00K
-108.22%-15.41M
100.00%0.00
81.38%-3.23M
-190.51%-6.86M
---7.40M
14.06%-550.00K
---17.34M
---2.36M
--0.00
---640.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
60.57%729.00K
-250.00%-54.00K
200.00%63.00K
-1500.00%-406.00K
257.48%454.00K
113.14%36.00K
-91.06%21.00K
115.68%29.00K
-65.86%127.00K
-39.80%-274.00K
2036.36%235.00K
-716.67%-185.00K
245.31%372.00K
16.60%-196.00K
103.65%11.00K
110.91%30.00K
31.37%-256.00K
---235.00K
---301.00K
---275.00K
---373.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
36.33%-1.74M
62.29%-3.83M
-125.89%-3.05M
-17.01%-17.84M
-588.19%-2.74M
-188.31%-10.16M
81.04%-1.35M
-97.30%-15.25M
-7.57%-398.00K
80.22%-3.52M
-231.10%-7.13M
-2850.00%-7.73M
71.71%-370.00K
-2970.69%-17.81M
-449.49%-2.15M
70.92%-262.00K
-141.77%-1.31M
---580.00K
---392.00K
---901.00K
---541.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
28.50%-6.29M
-176.94%-13.05M
-265.24%-15.22M
76.38%26.24M
-81.92%-8.79M
519.96%16.96M
-53.86%-4.17M
553.63%14.88M
-139.38%-4.83M
-124.02%-4.04M
-100.96%-2.71M
-108.41%-3.28M
926.34%12.28M
-25.56%-1.80M
-53.88%-1.35M
582.79%39.01M
-37.45%1.20M
---1.44M
---876.00K
---8.08M
--1.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
126.05%921.00K
-117.22%-3.19M
-29.30%-5.90M
-147.83%-8.33M
22.43%-3.54M
627.80%18.55M
-46.01%-4.56M
884.99%17.41M
-82.21%-4.56M
-76.94%-3.51M
-93.02%-3.12M
73.91%-2.22M
-216.06%-2.50M
-273.31%-1.99M
-455.60%-1.62M
-5.05%-8.50M
12.59%2.15M
---532.00K
--455.00K
---8.09M
--1.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-17.76%-6.19M
-462.46%-8.91M
-3276.79%-12.45M
1728.59%41.24M
-1798.56%-5.26M
-201.90%-1.58M
120.06%392.00K
-896.23%-2.53M
-101.87%-277.00K
-303.49%-525.00K
-823.70%-1.95M
-99.33%318.00K
2831.24%14.78M
120.76%258.00K
1488.24%270.00K
366607.69%47.67M
-3706.67%-541.00K
---1.24M
--17.00K
--13.00K
--15.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.02M
---942.00K
--3.13M
---6.67M
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--2.37M
-731.33%-1.38M
100.00%0.00
-122.12%-75.00K
100.00%0.00
---166.00K
-2358.82%-418.00K
--339.00K
---1.35M
--0.00
---17.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
28.50%-6.29M
-176.94%-13.05M
-265.24%-15.22M
76.38%26.24M
-81.92%-8.79M
519.96%16.96M
-53.86%-4.17M
553.63%14.88M
-139.38%-4.83M
-124.02%-4.04M
-100.96%-2.71M
-108.41%-3.28M
926.34%12.28M
-25.56%-1.80M
-53.88%-1.35M
582.79%39.01M
-37.45%1.20M
---1.44M
---876.00K
---8.08M
--1.91M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-67.62%6.70M
-19.20%11.66M
137.46%23.14M
-18.53%11.67M
55.75%20.69M
-39.48%14.43M
-62.20%9.75M
-58.99%14.33M
-35.58%13.28M
-38.46%23.84M
-33.11%25.78M
10852.35%34.94M
5241.71%20.62M
6806.42%38.74M
3051.68%38.55M
-12.36%319.00K
-24.17%386.00K
--561.00K
--1.22M
--364.00K
--509.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
144.40%4.00M
-179.32%-4.96M
-345.10%-11.48M
350.33%11.47M
-961.76%-9.01M
159.23%6.26M
341.62%4.69M
49.95%-4.58M
-92.70%1.05M
41.73%-10.56M
-1069.50%-1.94M
-123.95%-9.15M
21471.64%14.32M
-10257.71%-18.13M
130.21%200.00K
4350.06%38.23M
53.79%-67.00K
---175.00K
---662.00K
--859.00K
---145.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-8.34%10.70M
-67.62%6.70M
-19.20%11.66M
137.46%23.14M
-18.53%11.67M
55.75%20.69M
-39.48%14.43M
-62.20%9.75M
-58.99%14.33M
-35.58%13.28M
-38.46%23.84M
-33.11%25.78M
10852.35%34.94M
5241.71%20.62M
6806.42%38.74M
3051.68%38.55M
-12.36%319.00K
--386.00K
--561.00K
--1.22M
--364.00K
Dòng tiền tự do
386.97%10.99M
1703.21%8.99M
-24.91%6.58M
163.39%2.73M
-60.69%2.26M
81.42%-561.00K
18.82%8.76M
-355.82%-4.31M
159.12%5.74M
-353.57%-3.02M
99.05%7.37M
301.44%1.68M
663.87%2.22M
-16.42%1.19M
663.30%3.70M
-109.07%-836.00K
76.87%-393.00K
--1.43M
--485.00K
--9.21M
---1.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI