Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Webull Ord Shs Class A nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.54%38.43M
-50.00%84.15M
-46.67%70.12M
-106.68%-7.48M
--58.72M
--168.30M
--131.47M
--112.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
177.97%10.62M
-229.86%-9.57M
-230.08%-11.68M
-505.63%-12.55M
---13.62M
--7.37M
--8.98M
--3.09M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
9.97%865.98K
18.22%849.73K
29.95%866.23K
52.63%924.46K
--787.43K
--718.77K
--666.58K
--605.70K
Thuế hoãn lại
-198.20%-2.12M
-112.31%-2.55M
-103.43%-2.02M
-0.63%-1.06M
--2.16M
---1.20M
---990.97K
---1.05M
Các mục phi tiền mặt khác
238.30%3.98M
-166.52%-2.03M
-12773.46%-544.80K
-2.14%165.38K
---2.88M
--3.05M
---4.23K
--168.99K
Thay đổi trong vốn lưu động
-71.47%18.88M
-39.29%92.10M
-34.78%75.02M
-107.08%-7.10M
--66.20M
--151.71M
--115.03M
--100.39M
-Thay đổi các khoản phải thu
-95.99%4.93M
-15.63%117.44M
-9.68%123.90M
-84.74%18.37M
--122.87M
--139.18M
--137.18M
--120.40M
-Thay đổi chi phí trả trước
187.06%26.85M
-449.47%-15.25M
316.50%15.03M
-500.92%-9.58M
---30.84M
---2.78M
--3.61M
--2.39M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--11.98M
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-37.49%-16.99M
-57.47%-15.90M
-324.39%-71.34M
-95.16%-12.89M
---12.35M
---10.10M
---16.81M
---6.60M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-34.54%38.43M
-50.00%84.15M
-46.67%70.12M
-106.68%-7.48M
--58.72M
--168.30M
--131.47M
--112.11M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
216.33%460.77K
-71.92%980.43K
-36.05%281.43K
-31.59%689.59K
---396.10K
--3.49M
--440.09K
--1.01M
Chi phí vốn
--460.77K
-71.92%980.43K
-36.05%281.43K
-31.59%689.59K
----
--3.49M
--440.09K
--1.01M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---5.50M
--1.54M
--0.00
---1.54M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
90.96%-460.77K
49.66%-980.43K
36.05%-281.43K
72.98%-689.59K
---5.10M
---1.95M
---440.09K
---2.55M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--0.00
100.00%291.00
-100.00%0.00
--40.35M
--0.00
---7.16M
--20.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--40.30M
--0.00
--0.00
--20.00M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
--291.00
--0.00
--48.70K
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
--0.00
---7.16M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--0.00
100.00%291.00
-100.00%0.00
--40.35M
--0.00
---7.16M
--20.00M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
26.62%1.18B
41.10%1.09B
62.30%1.02B
91.81%994.14M
--932.14M
--774.89M
--631.10M
--518.30M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-52.14%29.67M
-44.74%86.90M
-51.92%69.14M
-73.31%30.10M
--62.00M
--157.25M
--143.79M
--112.80M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-198.95%-8.30M
292.78%3.73M
90.37%-697.14K
-163.79%-2.07M
--8.39M
---1.94M
---7.24M
--3.24M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
21.71%1.21B
26.62%1.18B
41.10%1.09B
62.30%1.02B
--994.14M
--932.14M
--774.89M
--631.10M
Dòng tiền tự do
--37.97M
-49.54%83.17M
-46.70%69.84M
-107.36%-8.17M
----
--164.81M
--131.03M
--111.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.