tradingkey.logo

Webull Ord Shs Class A

BULL
10.250USD
0.000
Đóng cửa 12/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.14BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Webull Ord Shs Class A tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
108.37%654.81M
-23.47%297.48M
-27.29%270.73M
-21.24%314.26M
--335.91M
--388.73M
--372.34M
--399.01M
Tổng tài sản ngắn hạn
94.23%3.30B
41.61%1.89B
63.34%1.93B
56.28%1.70B
--1.51B
--1.33B
--1.18B
--1.09B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.20%96.62M
116.86%97.81M
116.26%99.92M
59.19%103.01M
--101.83M
--45.10M
--46.21M
--64.71M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
230.11%86.56M
-0.95%25.13M
-7.45%24.61M
--26.22M
--24.33M
--25.38M
--26.60M
----
Tổng tài sản
89.60%3.49B
43.40%2.02B
64.16%2.07B
58.68%1.84B
--1.64B
--1.41B
--1.26B
--1.16B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
93.26%2.37B
73.26%1.38B
112.51%1.45B
112.10%1.22B
--1.03B
--795.43M
--680.51M
--577.29M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--100.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--100.00M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
100.64%2.49B
72.16%1.39B
110.08%1.46B
109.51%1.24B
--1.05B
--809.69M
--695.88M
--592.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
59341.03%3.19B
239.12%13.93K
241.45%13.93K
-77.02%5.36M
--4.15K
--4.11K
--4.08K
--23.32M
Lợi nhuận giữ lại
1.82%-2.18B
21.18%-2.24B
-27.63%-2.24B
-98.42%-2.22B
---2.86B
---2.84B
---1.76B
---1.12B
Vốn dự trữ
59386.96%3.19B
----
----
-77.03%5.36M
--0.00
--0.00
----
--23.31M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-0.60%-5.68M
-39.54%-13.43M
-121.52%-15.20M
50.46%-5.65M
---10.89M
---9.62M
---6.86M
---11.40M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-85.63%213.06K
108.01%1.10M
92.83%1.27M
83.36%1.48M
--420.93K
--527.97K
--660.22K
--808.86K
Tổng vốn chủ sở hữu
66.75%999.07M
4.67%629.52M
7.54%606.77M
5.61%599.15M
--596.93M
--601.41M
--564.26M
--567.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI