tradingkey.logo

Brightspring Health Services Inc

BTSG
34.590USD
+1.830+5.59%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.25BVốn hóa
48.23P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Brightspring Health Services Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Brightspring Health Services Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
14.70%3.33B
15.29%3.15B
25.92%2.88B
28.56%3.05B
28.82%2.91B
26.01%2.73B
12.69%2.29B
20.50%2.37B
13.88%2.26B
--2.17B
--2.03B
9.39%1.97B
14.13%1.98B
--1.80B
--1.74B
Doanh thu
14.70%3.33B
15.29%3.15B
25.92%2.88B
28.56%3.05B
28.82%2.91B
26.01%2.73B
12.69%2.29B
20.50%2.37B
13.88%2.26B
--2.17B
--2.03B
9.39%1.97B
14.13%1.98B
--1.80B
--1.74B
Chi phí doanh thu
17.74%2.94B
18.44%2.77B
27.42%2.54B
31.16%2.63B
31.63%2.50B
30.45%2.34B
17.69%1.99B
22.83%2.01B
15.35%1.90B
--1.79B
--1.69B
11.40%1.63B
16.34%1.65B
--1.47B
--1.41B
Chi phí hoạt động
13.90%3.25B
16.17%3.10B
22.87%2.83B
28.94%2.97B
23.44%2.85B
27.82%2.67B
16.40%2.30B
20.02%2.31B
19.63%2.31B
--2.09B
--1.98B
10.53%1.92B
15.68%1.93B
--1.74B
--1.67B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-19.47%40.75M
-16.44%41.84M
-13.82%42.16M
7.58%54.88M
-0.33%50.61M
-0.27%50.07M
-2.83%48.92M
-4.31%51.01M
-0.52%50.77M
--50.20M
--50.34M
2.71%53.31M
3.20%51.04M
--51.91M
--49.46M
Lợi nhuận hoạt động
54.54%87.84M
-22.20%48.56M
431.52%50.84M
15.81%79.05M
208.78%56.84M
-21.61%62.41M
-129.74%-15.34M
39.25%68.26M
-201.37%-52.25M
--79.62M
--51.55M
-22.17%49.02M
-24.12%51.55M
--62.99M
--67.93M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-31.80%38.23M
-26.05%38.78M
-23.33%41.76M
-33.94%54.87M
-33.00%56.06M
-34.19%52.44M
-30.32%54.47M
9.69%83.05M
32.05%83.68M
--79.68M
--78.18M
73.95%75.72M
46.90%63.37M
--43.53M
--43.14M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
35.40%-17.67M
-194.42%-32.61M
51.26%-27.12M
-4.61%-19.50M
78.60%-27.36M
30.07%-11.08M
-592.11%-55.64M
67.86%-18.64M
-311.91%-127.84M
---15.84M
---8.04M
-469.45%-58.01M
-277.66%-31.04M
---10.19M
---8.22M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-35.40%17.67M
194.42%32.61M
-37.04%27.02M
4.61%19.50M
-78.60%27.36M
-30.07%11.08M
433.81%42.91M
-42.73%18.64M
717.61%127.84M
--15.84M
--8.04M
219.56%32.55M
90.27%15.64M
--10.19M
--8.22M
Thu nhập trước thuế
6268.16%49.61M
-1.96%9.78M
110.88%8.98M
263.51%24.19M
100.57%779.00K
14769.12%9.97M
-210.01%-82.53M
71.64%-14.79M
-399.38%-135.93M
---68.00K
---26.62M
-368.04%-52.15M
-209.77%-27.22M
--19.46M
--24.80M
Thuế thu nhập
24.18%12.12M
113.08%1.24M
99.09%-240.00K
215.70%8.78M
268.07%9.76M
-234.02%-9.47M
-509.85%-26.50M
-267.57%-7.59M
-36.93%-5.81M
---2.83M
---4.35M
12.60%4.53M
-156.83%-4.24M
--4.02M
--7.46M
Doanh thu sau thuế
517.41%37.49M
-56.07%8.54M
116.45%9.22M
313.91%15.40M
93.10%-8.98M
602.86%19.44M
-151.51%-56.03M
87.30%-7.20M
-466.27%-130.12M
--2.77M
---22.28M
-467.26%-56.68M
-232.56%-22.98M
--15.43M
--17.34M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
517.41%37.49M
-56.07%8.54M
116.45%9.22M
313.91%15.40M
93.10%-8.98M
602.86%19.44M
-151.51%-56.03M
87.30%-7.20M
-466.27%-130.12M
--2.77M
---22.28M
-467.26%-56.68M
-232.56%-22.98M
--15.43M
--17.34M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--17.75M
--19.00M
105.29%19.79M
----
----
----
--9.64M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
20.77%-595.00K
-39.33%-666.00K
16.22%-532.00K
10.39%-595.00K
-237.04%-751.00K
60.88%-478.00K
28.97%-635.00K
-26.48%-664.00K
290.28%548.00K
---1.22M
---894.00K
-228.36%-525.00K
-148.73%-288.00K
--409.00K
--591.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
778.44%55.84M
41.61%28.21M
164.57%29.54M
344.75%16.00M
93.70%-8.23M
399.47%19.92M
-113.97%-45.75M
88.36%-6.54M
-475.88%-130.67M
--3.99M
---21.38M
-473.76%-56.16M
-235.52%-22.69M
--15.03M
--16.74M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
778.44%55.84M
41.61%28.21M
164.57%29.54M
344.75%16.00M
93.70%-8.23M
399.47%19.92M
-113.97%-45.75M
88.36%-6.54M
-475.88%-130.67M
--3.99M
---21.38M
-473.76%-56.16M
-235.52%-22.69M
--15.03M
--16.74M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
761.84%0.27
38.60%0.14
156.39%0.15
243.98%0.08
94.57%-0.04
332.83%0.10
-108.68%-0.26
83.09%-0.06
-475.87%-0.76
--0.02
---0.12
-473.75%-0.33
-235.52%-0.13
--0.09
--0.10
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
717.82%0.26
36.81%0.13
152.74%0.14
243.98%0.08
94.57%-0.04
309.06%0.10
-108.68%-0.26
83.09%-0.06
-475.87%-0.76
--0.02
---0.12
-473.75%-0.33
-235.52%-0.13
--0.09
--0.10
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI