tradingkey.logo

Brightspring Health Services Inc

BTSG

19.640USD

-1.010-4.89%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.44BVốn hóa
60.12P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-9.82%52.34M
368.62%61.25M
209.02%35.97M
122.34%25.03M
--58.04M
--13.07M
--11.64M
--11.26M
--46.73M
--249.50M
--240.62M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-9.82%52.34M
368.62%61.25M
209.02%35.97M
122.34%25.03M
--58.04M
--13.07M
--11.64M
--11.26M
--46.73M
--249.50M
--240.62M
Các khoản phải thu
-3.89%1.07B
13.68%1.15B
19.53%1.15B
15.98%1.10B
--1.11B
--1.01B
--963.28M
--945.31M
--805.00M
--816.93M
--795.69M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-1.55%975.26M
16.68%1.03B
17.12%1.03B
13.38%984.76M
--990.58M
--881.63M
--875.81M
--868.55M
--730.27M
--745.05M
--717.06M
-Các khoản phải thu khác
-32.14%80.83M
-13.89%106.96M
26.59%105.95M
39.03%104.59M
--119.11M
--124.22M
--83.69M
--75.23M
--67.34M
--59.92M
--53.72M
Hàng tồn kho
42.78%533.64M
59.04%640.57M
26.42%478.32M
-4.70%374.29M
--373.74M
--402.78M
--378.36M
--392.77M
--299.22M
--196.29M
--219.02M
Chi phí trả trước
4.04%32.16M
5.01%31.52M
18.71%43.87M
3.33%26.24M
--30.91M
--30.02M
--36.96M
--25.40M
--29.66M
--44.93M
--30.31M
Tổng tài sản ngắn hạn
60.76%2.53B
29.96%1.89B
22.97%1.71B
10.70%1.52B
--1.57B
--1.46B
--1.39B
--1.37B
--1.18B
--1.31B
--1.29B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-34.91%339.60M
-2.59%500.03M
3.61%507.69M
2.49%504.22M
--521.76M
--513.35M
--489.98M
--491.98M
--524.64M
--498.52M
--491.55M
-Tài sản cố định
-23.47%695.22M
7.82%950.34M
11.14%934.17M
10.52%910.45M
--908.38M
--881.44M
--840.52M
--823.76M
--749.42M
--706.92M
--684.32M
-Khấu hao lũy kế
-8.02%355.62M
22.34%450.31M
21.66%426.48M
22.44%406.23M
--386.62M
--368.09M
--350.55M
--331.78M
--224.78M
--208.39M
--192.77M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-15.21%2.94B
-0.20%3.48B
-0.10%3.52B
-1.04%3.48B
--3.47B
--3.49B
--3.52B
--3.51B
--3.77B
--3.59B
--3.56B
Tài sản dài hạn khác
-28.57%39.94M
4.67%49.38M
52.93%52.75M
110.19%66.87M
--55.92M
--47.17M
--34.49M
--31.82M
--35.78M
--34.44M
--31.84M
Tổng tài sản dài hạn
-18.72%3.32B
-1.05%4.03B
-0.56%4.08B
-0.15%4.08B
--4.08B
--4.08B
--4.10B
--4.09B
--4.33B
--4.12B
--4.08B
Tổng tài sản
3.38%5.85B
7.11%5.93B
5.40%5.79B
2.58%5.61B
--5.66B
--5.53B
--5.49B
--5.46B
--5.51B
--5.43B
--5.37B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--51.73M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-46.41%242.13M
-27.59%356.54M
-23.66%349.10M
-5.63%346.74M
--451.79M
--492.36M
--457.29M
--367.41M
--358.83M
--384.46M
--340.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-13.83%52.01M
40.13%60.84M
41.50%61.22M
48.21%60.64M
--60.36M
--43.41M
--43.27M
--40.91M
--50.45M
--50.42M
--40.55M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-71.88%3.29M
8.72%12.11M
12.88%12.37M
11.84%11.97M
--11.69M
--11.14M
--10.96M
--10.71M
--9.92M
--9.98M
--10.06M
Nợ phải trả hoãn lại
--8.73M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--60.46M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
17.08%1.46B
14.41%1.43B
21.17%1.26B
24.73%1.15B
--1.24B
--1.25B
--1.04B
--918.03M
--892.16M
--884.45M
--818.91M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--24.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-3.81%2.62B
-22.19%2.75B
-22.97%2.80B
-23.63%2.76B
--2.72B
--3.53B
--3.64B
--3.61B
--3.63B
--3.53B
--3.55B
-Nợ dài hạn
-1.03%2.49B
-23.11%2.56B
-24.54%2.61B
-25.16%2.56B
--2.52B
--3.33B
--3.46B
--3.43B
--3.39B
--3.30B
--3.32B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-37.40%130.36M
-6.96%187.61M
6.36%195.92M
4.35%195.51M
--208.24M
--201.66M
--184.20M
--187.36M
--234.81M
--229.90M
--227.95M
Nợ phải trả hoãn lại
--462.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Phúc lợi nhân viên
--24.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-17.97%72.58M
-21.95%71.76M
-15.34%73.50M
-8.06%70.97M
--88.48M
--91.94M
--86.82M
--77.20M
--77.04M
--94.54M
--111.89M
Tổng nợ dài hạn
-4.85%2.70B
-22.48%2.85B
-23.35%2.90B
-24.29%2.85B
--2.84B
--3.67B
--3.79B
--3.77B
--3.82B
--3.75B
--3.77B
Tổng các khoản nợ
1.84%4.16B
-13.12%4.27B
-13.74%4.17B
-14.69%4.00B
--4.08B
--4.92B
--4.83B
--4.69B
--4.71B
--4.64B
--4.59B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.11%1.88B
141.88%1.87B
136.95%1.85B
131.41%1.81B
--1.79B
--772.51M
--780.70M
--780.72M
--773.63M
--772.44M
--771.08M
Lợi nhuận giữ lại
21.72%-192.61M
-10.90%-222.16M
-20.95%-234.38M
-258.34%-226.15M
---246.07M
---200.32M
---193.78M
---63.11M
--971.00K
---19.87M
---36.62M
Vốn dự trữ
5.11%1.88B
142.03%1.87B
137.08%1.85B
5916.55%1.80B
--1.79B
--771.34M
--779.52M
--30.00M
--23.29M
--22.09M
--20.77M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-108.09%-1.87M
-88.70%1.42M
-101.58%-705.00K
-39.70%19.02M
--23.11M
--12.54M
--44.59M
--31.55M
--217.00K
--211.00K
--325.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-52.92%3.20M
-86.59%3.73M
-84.40%4.33M
-76.77%6.32M
--6.79M
--27.81M
--27.74M
--27.19M
--25.65M
--43.71M
--43.72M
Tổng vốn chủ sở hữu
7.39%1.69B
169.62%1.65B
145.60%1.62B
106.85%1.61B
--1.57B
--612.55M
--659.25M
--776.35M
--800.46M
--796.49M
--778.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI