Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Brightspring Health Services Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
296.15%107.94M
422.34%49.08M
228.84%101.60M
-44.20%90.61M
-19.13%27.25M
39.59%-15.22M
-297.66%-78.86M
267.65%162.40M
153.38%33.69M
---25.20M
--39.90M
-359.98%-96.87M
-171.04%-63.11M
---21.06M
--88.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
715.09%55.24M
41.67%27.54M
162.54%29.01M
313.91%15.40M
93.10%-8.98M
602.86%19.44M
-108.23%-46.38M
87.30%-7.20M
-466.27%-130.12M
--2.77M
---22.28M
-467.26%-56.68M
-232.56%-22.98M
--15.43M
--17.34M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-19.00%43.26M
-15.58%42.45M
-10.10%45.57M
13.10%60.34M
0.86%53.41M
-7.07%50.28M
-3.54%50.69M
-34.72%53.35M
-22.01%52.95M
--54.11M
--52.55M
57.15%81.73M
37.30%67.90M
--52.01M
--49.46M
Thuế hoãn lại
-33.08%14.37M
99.21%-139.00K
112.70%4.03M
111.62%1.87M
298.70%21.48M
-40.97%-17.53M
-138.21%-31.73M
-19.83%-16.07M
-22.27%-10.81M
---12.43M
---13.32M
-217.35%-13.41M
-243.62%-8.84M
---4.22M
--6.16M
Các mục phi tiền mặt khác
-78.38%2.55M
314.41%32.57M
-53.11%11.01M
43.37%13.15M
3.91%11.80M
-28.77%7.86M
95.37%23.48M
-41.34%9.17M
29.70%11.35M
--11.04M
--12.02M
70.85%15.64M
-5.36%8.75M
--9.15M
--9.25M
Thay đổi trong vốn lưu động
61.76%-25.08M
14.08%-77.60M
94.88%-5.12M
-111.71%-14.28M
-160.14%-65.59M
-10.84%-90.32M
-1105.80%-99.89M
202.44%121.94M
195.52%109.05M
---81.49M
--9.93M
-25.94%-119.03M
-2131.19%-114.17M
---94.52M
--5.62M
-Thay đổi các khoản phải thu
2.99%-49.93M
-1190.60%-33.31M
31.26%-79.45M
-45.72%-15.04M
-346.82%-51.47M
105.95%3.05M
-113.89%-115.58M
67.17%-10.32M
78.24%-11.52M
---51.37M
---54.03M
-362.53%-31.45M
-56.86%-52.94M
--11.98M
---33.75M
-Thay đổi hàng tồn kho
86.78%-13.75M
-11903.53%-91.83M
238.86%103.30M
-559.98%-162.25M
-728.84%-103.98M
97.65%-765.00K
-55.95%30.48M
79.94%-24.58M
148.73%16.54M
---32.51M
--69.21M
-18.84%-122.56M
-243.07%-33.93M
---103.13M
--23.72M
-Thay đổi chi phí trả trước
101.84%446.00K
-96.58%438.00K
168.88%23.97M
128.97%10.06M
-8.69%-24.21M
243.00%12.82M
-71.31%8.92M
-162.62%-34.74M
-298.48%-22.27M
---8.97M
--31.08M
-203.29%-13.23M
253.13%11.22M
--12.81M
---7.33M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
296.15%107.94M
422.34%49.08M
228.84%101.60M
-44.20%90.61M
-19.13%27.25M
39.59%-15.22M
-297.66%-78.86M
267.65%162.40M
153.38%33.69M
---25.20M
--39.90M
-359.98%-96.87M
-171.04%-63.11M
---21.06M
--88.84M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-21.36%15.76M
2.87%24.43M
-19.18%17.63M
-9.05%15.31M
11.98%20.04M
13.34%23.74M
22.25%21.82M
-5.52%16.83M
-4.07%17.90M
--20.95M
--17.85M
7.42%17.82M
35.97%18.66M
--16.59M
--13.72M
Chi phí vốn
-21.36%15.76M
2.87%24.43M
-19.18%17.63M
-9.05%15.31M
11.98%20.04M
13.34%23.74M
22.25%21.82M
-5.52%16.83M
-4.07%17.90M
--20.95M
--17.85M
7.42%17.82M
35.97%18.66M
--16.59M
--13.72M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-21.36%15.76M
2.87%24.43M
-19.18%17.63M
-9.05%15.31M
11.98%20.04M
13.34%23.74M
22.25%21.82M
-5.52%16.83M
-4.07%17.90M
--20.95M
--17.85M
7.42%17.82M
35.97%18.66M
--16.59M
--13.72M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
89.81%-1.55M
106.91%2.36M
30.18%-6.56M
14.73%-469.00K
58.52%-15.24M
-40.50%-34.22M
-2552.74%-9.39M
-100.35%-550.00K
-465.61%-36.75M
---24.35M
--383.00K
162.80%155.37M
88.09%-6.50M
---247.38M
---54.54M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-1093.52%-6.45M
----
----
----
---540.00K
--268.00K
--272.00K
-94.38%362.00K
----
----
----
278.04%6.44M
----
--1.70M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
33.68%-23.76M
61.76%-22.06M
21.81%-24.19M
7.30%-15.78M
34.44%-35.83M
-27.35%-57.69M
-77.16%-30.94M
-111.82%-17.02M
-117.23%-54.65M
---45.30M
---17.46M
154.90%143.99M
63.15%-25.16M
---262.27M
---68.26M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-167.12%-13.11M
-120.66%-8.24M
-155.58%-86.02M
65.58%-49.55M
-8.50%19.53M
-43.46%39.91M
722.01%154.76M
-191.27%-143.95M
-72.47%21.34M
--70.58M
---24.88M
-161.35%-49.42M
763.02%77.51M
--80.56M
---11.69M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-178.48%-17.66M
-139.03%-15.21M
90.73%-78.50M
66.13%-45.50M
6.05%22.50M
-30.69%38.97M
-3292.61%-847.13M
-175.43%-134.36M
-72.63%21.21M
--56.23M
---24.97M
-160.56%-48.78M
796.69%77.51M
--80.56M
---11.13M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
100.00%0.00
---1.08M
421.38%756.00K
--1.05B
---325.00K
----
--145.00K
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
---10.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
3481.10%4.55M
3792.74%6.97M
94.37%-2.42M
---4.05M
-0.78%127.00K
-98.74%179.00K
-48373.03%-42.96M
100.00%0.00
--128.00K
--14.21M
--89.00K
---639.00K
----
--0.00
---565.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-167.12%-13.11M
-120.66%-8.24M
-155.58%-86.02M
65.58%-49.55M
-8.50%19.53M
-43.46%39.91M
722.01%154.76M
-191.27%-143.95M
-72.47%21.34M
--70.58M
---24.88M
-161.35%-49.42M
763.02%77.51M
--80.56M
---11.69M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
180.62%70.23M
-9.30%52.64M
368.62%61.25M
209.02%35.97M
122.34%25.03M
419.11%58.04M
-4.09%13.07M
-26.91%11.64M
-57.82%11.26M
--11.18M
--13.63M
-93.62%15.93M
-88.91%26.69M
--249.50M
--240.62M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
549.26%71.07M
153.29%17.59M
-119.15%-8.61M
1667.83%25.28M
2743.12%10.95M
-43534.21%-33.01M
1936.85%44.97M
162.23%1.43M
103.58%385.00K
--76.00K
---2.45M
98.87%-2.30M
-221.06%-10.76M
---202.77M
--8.89M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
292.79%141.30M
180.62%70.23M
-9.30%52.64M
368.62%61.25M
209.02%35.97M
122.34%25.03M
419.11%58.04M
-4.09%13.07M
-26.91%11.64M
--11.26M
--11.18M
-70.84%13.63M
-93.62%15.93M
--46.73M
--249.50M
Dòng tiền tự do
1179.66%92.17M
163.26%24.65M
183.40%83.97M
-48.27%75.30M
-54.39%7.20M
15.57%-38.97M
-556.58%-100.67M
226.93%145.57M
119.31%15.79M
---46.15M
--22.05M
-204.65%-114.68M
-208.85%-81.77M
---37.65M
--75.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.