tradingkey.logo

Armlogi Holding Corp

BTOC
0.655USD
-0.015-2.28%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.77MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Armlogi Holding Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Armlogi Holding Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
16.46%49.47M
12.48%50.94M
19.26%45.84M
21.76%51.14M
3.00%42.48M
-5.81%45.29M
27.57%38.44M
--42.00M
--41.25M
88.58%48.08M
125.01%30.13M
--25.50M
--13.39M
Doanh thu
16.46%49.47M
12.48%50.94M
19.26%45.84M
21.76%51.14M
3.00%42.48M
-5.81%45.29M
27.57%38.44M
--42.00M
--41.25M
88.58%48.08M
125.01%30.13M
--25.50M
--13.39M
Chi phí doanh thu
12.73%51.96M
17.64%51.09M
29.76%45.57M
47.59%50.66M
27.96%46.09M
5.03%43.43M
47.20%35.12M
--34.33M
--36.02M
87.08%41.35M
84.88%23.86M
--22.10M
--12.90M
Chi phí hoạt động
12.90%56.17M
21.33%54.97M
30.36%50.04M
43.16%53.32M
31.19%49.76M
7.41%45.30M
42.66%38.39M
--37.25M
--37.93M
81.55%42.18M
90.08%26.91M
--23.23M
--14.16M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
26.22%790.12K
71.13%960.20K
57.26%701.74K
26.78%682.13K
41.57%626.00K
49.49%561.11K
49.79%446.24K
--538.05K
--442.19K
21.14%375.35K
56.51%297.92K
--309.84K
--190.35K
Lợi nhuận hoạt động
7.89%-6.70M
-24668.82%-4.03M
-7767.70%-4.19M
-145.73%-2.18M
-319.26%-7.28M
-100.28%-16.27K
-98.30%54.71K
--4.76M
--3.32M
160.72%5.91M
522.81%3.23M
--2.27M
---763.22K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.41K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
5987.31%548.35K
3415.40%346.97K
2421.37%278.38K
499.12%79.99K
-32.71%9.01K
-32.09%9.87K
-29.45%11.04K
--13.35K
--13.39K
--14.53K
-20.58%15.65K
----
--19.71K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
---1.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
--0.00
---43.63K
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---49.10K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-38.74%738.59K
-45.86%226.00K
-21.48%718.02K
26.55%564.66K
122.36%1.21M
-8.09%417.44K
212.07%914.42K
--446.18K
--542.22K
48.09%454.19K
78.69%293.02K
--306.70K
--163.98K
Thu nhập trước thuế
-7.11%-6.51M
-1465.44%-5.34M
-491.93%-3.76M
-133.42%-1.74M
-258.01%-6.08M
-93.83%391.31K
-72.66%958.08K
--5.19M
--3.85M
146.59%6.35M
624.56%3.50M
--2.57M
---668.05K
Thuế thu nhập
99.78%-3.09K
-142.79%-56.44K
-100.00%0.00
-105.25%-75.88K
-231.01%-1.43M
-90.48%131.91K
-79.18%275.86K
--1.45M
--1.09M
152.11%1.39M
1952.80%1.33M
--549.39K
---71.53K
Doanh thu sau thuế
-40.02%-6.51M
-2138.04%-5.29M
-650.42%-3.76M
-144.31%-1.66M
-268.72%-4.65M
-94.77%259.40K
-68.69%682.22K
--3.74M
--2.75M
145.09%4.96M
465.30%2.18M
--2.02M
---596.52K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-40.02%-6.51M
-2138.04%-5.29M
-650.42%-3.76M
-144.31%-1.66M
-268.72%-4.65M
-94.77%259.40K
-68.69%682.22K
--3.74M
--2.75M
145.09%4.96M
465.30%2.18M
--2.02M
---596.52K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-40.02%-6.51M
-2138.04%-5.29M
-650.42%-3.76M
-144.31%-1.66M
-268.72%-4.65M
-94.77%259.40K
-68.69%682.22K
--3.74M
--2.75M
145.09%4.96M
465.30%2.18M
--2.02M
---596.52K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-40.02%-6.51M
-2138.04%-5.29M
-650.42%-3.76M
-144.31%-1.66M
-268.72%-4.65M
-94.77%259.40K
-68.69%682.22K
--3.74M
--2.75M
145.09%4.96M
465.30%2.18M
--2.02M
---596.52K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-37.29%-0.15
-2068.98%-0.13
-627.67%-0.09
-144.68%-0.04
-270.21%-0.11
-94.62%0.01
-67.12%0.02
--0.09
--0.07
145.11%0.12
465.35%0.05
--0.05
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-37.29%-0.15
-2068.98%-0.13
-627.67%-0.09
-144.68%-0.04
-270.21%-0.11
-94.62%0.01
-67.12%0.02
--0.09
--0.07
145.11%0.12
465.35%0.05
--0.05
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI