Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-btoc
/
Armlogi Holding Corp
BTOC
1.600
USD
+0.080
+5.26%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
67.38M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Armlogi Holding Corp
1.600
+0.080
+5.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
19.26%
45.84M
21.76%
51.14M
3.00%
42.48M
-5.81%
45.29M
27.57%
38.44M
--
42.00M
--
41.25M
88.58%
48.08M
125.01%
30.13M
--
25.50M
--
13.39M
Doanh thu
19.26%
45.84M
21.76%
51.14M
3.00%
42.48M
-5.81%
45.29M
27.57%
38.44M
--
42.00M
--
41.25M
88.58%
48.08M
125.01%
30.13M
--
25.50M
--
13.39M
Chi phí doanh thu
29.76%
45.57M
47.59%
50.66M
27.96%
46.09M
5.03%
43.43M
47.20%
35.12M
--
34.33M
--
36.02M
87.08%
41.35M
84.88%
23.86M
--
22.10M
--
12.90M
Chi phí hoạt động
30.36%
50.04M
43.16%
53.32M
31.19%
49.76M
7.41%
45.30M
42.66%
38.39M
--
37.25M
--
37.93M
81.55%
42.18M
90.08%
26.91M
--
23.23M
--
14.16M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
57.26%
701.74K
26.78%
682.13K
41.57%
626.00K
49.49%
561.11K
49.79%
446.24K
--
538.05K
--
442.19K
21.14%
375.35K
56.51%
297.92K
--
309.84K
--
190.35K
Lợi nhuận hoạt động
-7767.70%
-4.19M
-145.73%
-2.18M
-319.26%
-7.28M
-100.28%
-16.27K
-98.30%
54.71K
--
4.76M
--
3.32M
160.72%
5.91M
522.81%
3.23M
--
2.27M
--
-763.22K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.41K
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
2421.37%
278.38K
499.12%
79.99K
-32.71%
9.01K
-32.09%
9.87K
-29.45%
11.04K
--
13.35K
--
13.39K
--
14.53K
-20.58%
15.65K
--
--
--
19.71K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
0.00
--
-43.63K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-49.10K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-21.48%
718.02K
26.55%
564.66K
122.36%
1.21M
-8.09%
417.44K
212.07%
914.42K
--
446.18K
--
542.22K
48.09%
454.19K
78.69%
293.02K
--
306.70K
--
163.98K
Thu nhập trước thuế
-491.93%
-3.76M
-133.42%
-1.74M
-258.01%
-6.08M
-93.83%
391.31K
-72.66%
958.08K
--
5.19M
--
3.85M
146.59%
6.35M
624.56%
3.50M
--
2.57M
--
-668.05K
Thuế thu nhập
-100.00%
0.00
-105.25%
-75.88K
-231.01%
-1.43M
-90.48%
131.91K
-79.18%
275.86K
--
1.45M
--
1.09M
152.11%
1.39M
1952.80%
1.33M
--
549.39K
--
-71.53K
Doanh thu sau thuế
-650.42%
-3.76M
-144.31%
-1.66M
-268.72%
-4.65M
-94.77%
259.40K
-68.69%
682.22K
--
3.74M
--
2.75M
145.09%
4.96M
465.30%
2.18M
--
2.02M
--
-596.52K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-650.42%
-3.76M
-144.31%
-1.66M
-268.72%
-4.65M
-94.77%
259.40K
-68.69%
682.22K
--
3.74M
--
2.75M
145.09%
4.96M
465.30%
2.18M
--
2.02M
--
-596.52K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-650.42%
-3.76M
-144.31%
-1.66M
-268.72%
-4.65M
-94.77%
259.40K
-68.69%
682.22K
--
3.74M
--
2.75M
145.09%
4.96M
465.30%
2.18M
--
2.02M
--
-596.52K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-650.42%
-3.76M
-144.31%
-1.66M
-268.72%
-4.65M
-94.77%
259.40K
-68.69%
682.22K
--
3.74M
--
2.75M
145.09%
4.96M
465.30%
2.18M
--
2.02M
--
-596.52K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-627.67%
-0.09
-144.68%
-0.04
-270.21%
-0.11
-94.62%
0.01
-67.12%
0.02
--
0.09
--
0.07
145.11%
0.12
465.35%
0.05
--
0.05
--
-0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-627.67%
-0.09
-144.68%
-0.04
-270.21%
-0.11
-94.62%
0.01
-67.12%
0.02
--
0.09
--
0.07
145.11%
0.12
465.35%
0.05
--
0.05
--
-0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký