tradingkey.logo

Armlogi Holding Corp

BTOC

1.600USD

+0.080+5.26%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
67.38MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
41.31%5.63M
--5.12M
--2.92M
20.29%7.89M
-26.64%3.99M
--6.56M
--5.43M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
41.31%5.63M
--5.12M
--2.92M
20.29%7.89M
-26.64%3.99M
--6.56M
--5.43M
Các khoản phải thu
4.96%30.69M
--35.02M
--26.04M
37.77%27.34M
115.31%29.24M
--19.85M
--13.58M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
6.93%26.84M
--31.20M
--25.18M
46.38%25.47M
107.91%25.10M
--17.40M
--12.07M
-Khoản vay phải thu
-7.01%3.85M
--3.81M
--861.55K
-23.38%1.88M
174.65%4.14M
--2.45M
--1.51M
Chi phí trả trước
-1.40%1.20M
--879.77K
--812.69K
41.73%1.13M
70.26%1.22M
--796.90K
--717.78K
Tài sản ngắn hạn khác
-63.11%2.22M
--1.91M
--1.88M
-44.87%1.62M
154.91%6.02M
--2.95M
--2.36M
Tổng tài sản ngắn hạn
-1.79%39.75M
--42.92M
--31.65M
25.99%37.98M
83.18%40.47M
--30.15M
--22.09M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
3.10%133.79M
--117.31M
--118.68M
114.64%122.97M
156.58%129.77M
--57.29M
--50.58M
-Tài sản cố định
4.79%139.39M
--122.25M
--123.03M
113.98%126.73M
154.86%133.02M
--59.23M
--52.19M
-Khấu hao lũy kế
72.27%5.60M
--4.94M
--4.34M
94.24%3.76M
101.19%3.25M
--1.94M
--1.62M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-35.00%66.00K
--75.05K
--83.88K
-27.59%92.71K
-24.26%101.54K
--128.03K
--134.07K
Nợ dài hạn
----
--0.00
--3.92M
--2.91M
----
----
--925.00K
Tài sản dài hạn khác
--4.24M
--3.18M
--2.88M
442.33%2.77M
----
--511.35K
--512.31K
Tổng tài sản dài hạn
6.20%138.29M
--120.79M
--125.84M
120.95%129.05M
147.23%130.22M
--58.41M
--52.67M
Tổng tài sản
4.31%178.04M
--163.71M
--157.49M
88.62%167.03M
128.30%170.69M
--88.55M
--74.77M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-71.41%609.43K
--1.38M
--525.84K
39.08%1.85M
96.51%2.13M
--1.33M
--1.08M
Chi phí trích trước
48.44%687.53K
--389.07K
--779.68K
53.88%405.25K
1.59%463.16K
--263.36K
--455.91K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3697.98%6.48M
--7.78M
--155.63K
-21.58%155.63K
-16.60%170.53K
--198.45K
--204.47K
-Nợ ngắn hạn
--6.34M
--7.66M
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-18.30%139.33K
--117.50K
--155.63K
-21.58%155.63K
-16.60%170.53K
--198.45K
--204.47K
Nợ phải trả hoãn lại
--468.13K
--1.25M
--774.71K
--276.46K
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-54.50%1.08M
--2.63M
--1.30M
21.20%2.13M
118.28%2.37M
--1.75M
--1.08M
Tổng nợ ngắn hạn
17.28%42.80M
--40.22M
--33.91M
34.69%32.96M
83.00%36.50M
--24.47M
--19.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
5.76%104.99M
--90.17M
--88.70M
146.75%93.13M
196.92%99.27M
--37.74M
--33.43M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
5.76%104.99M
--90.17M
--88.70M
146.75%93.13M
196.92%99.27M
--37.74M
--33.43M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
4.09%105.06M
--90.31M
--88.99M
144.62%94.83M
191.77%100.93M
--38.77M
--34.59M
Tổng các khoản nợ
7.59%147.86M
--130.53M
--122.90M
102.08%127.80M
152.00%137.43M
--63.24M
--54.54M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
68.89%16.47M
--15.72M
--15.47M
72.16%15.47M
10.03%9.75M
--8.99M
--8.86M
Lợi nhuận giữ lại
-41.70%13.71M
--17.46M
--19.12M
45.57%23.77M
106.82%23.51M
--16.33M
--11.37M
Vốn dự trữ
68.89%16.47M
--15.72M
--15.47M
72.16%15.47M
10.03%9.75M
--8.99M
--8.86M
Tổng vốn chủ sở hữu
-9.28%30.18M
--33.18M
--34.59M
55.01%39.24M
64.42%33.26M
--25.31M
--20.23M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI