Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-btoc
/
Armlogi Holding Corp
BTOC
1.600
USD
+0.080
+5.26%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
67.38M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Armlogi Holding Corp
1.600
+0.080
+5.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
622.22%
3.59M
-1398.54%
-5.63M
-217.69%
-3.60M
-171.86%
-951.66K
--
497.26K
--
433.51K
--
3.06M
-21.82%
1.32M
--
1.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-650.42%
-3.76M
-144.31%
-1.66M
-268.72%
-4.65M
-94.77%
259.40K
--
682.22K
--
3.74M
--
2.75M
145.09%
4.96M
--
2.02M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
31.41%
701.74K
37.88%
682.13K
41.57%
626.00K
49.49%
561.11K
--
534.00K
--
494.74K
--
442.19K
21.14%
375.35K
--
309.84K
Thuế hoãn lại
-139.18%
-29.49K
-161.46%
-133.47K
-410.03%
-1.37M
166.22%
65.87K
--
75.25K
--
217.18K
--
443.02K
-148.72%
-99.48K
--
204.20K
Các mục phi tiền mặt khác
363.91%
1.38M
-43.68%
1.71M
3101.31%
2.81M
494.45%
1.86M
--
296.40K
--
3.04M
--
87.75K
-48.01%
313.01K
--
602.09K
Thay đổi trong vốn lưu động
562.12%
5.06M
9.93%
-6.31M
-45.96%
-992.12K
13.59%
-3.68M
--
-1.09M
--
-7.01M
--
-679.71K
-194.76%
-4.26M
--
-1.44M
-Thay đổi các khoản phải thu
12861.55%
4.36M
25.45%
-6.13M
-71.77%
160.62K
92.00%
-472.04K
--
-34.17K
--
-8.22M
--
569.05K
-107.91%
-5.90M
--
-2.84M
-Thay đổi chi phí trả trước
-32.75%
-1.11M
-21.07%
407.05K
856.03%
814.99K
-115.97%
-55.10K
--
-833.08K
--
515.73K
--
-107.80K
200.50%
345.05K
--
-343.34K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
804.61%
1.34M
-138.35%
-41.50K
9.52%
-1.93M
-19.62%
1.54M
--
-189.86K
--
108.20K
--
-2.13M
17.77%
1.92M
--
1.63M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
167.40%
139.09K
58.44%
-127.63K
-596.41%
-356.86K
52.52%
-134.93K
--
-206.38K
--
-307.13K
--
-51.24K
-591.31%
-284.21K
--
57.85K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
622.22%
3.59M
-1398.54%
-5.63M
-217.69%
-3.60M
-171.86%
-951.66K
--
497.26K
--
433.51K
--
3.06M
-21.82%
1.32M
--
1.69M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
295.83%
522.69K
-61.60%
692.47K
18.18%
1.35M
8275.83%
2.13M
--
132.05K
--
1.80M
--
1.15M
-97.33%
25.41K
--
951.50K
Chi phí vốn
295.83%
522.69K
-60.22%
717.47K
18.18%
1.35M
8275.83%
2.13M
--
132.05K
--
1.80M
--
1.15M
-97.33%
25.41K
--
951.50K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
295.83%
522.69K
-61.60%
692.47K
18.18%
1.35M
9180.30%
2.13M
--
132.05K
--
1.80M
--
1.15M
-97.59%
22.93K
--
951.50K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.48K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%
0.00
5012.74%
1.00M
103.60%
36.70K
-3151.58%
-629.08K
--
-600.00K
--
19.56K
--
-1.02M
--
-19.35K
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
28.60%
-522.69K
117.24%
307.53K
39.18%
-1.32M
-6060.53%
-2.76M
--
-732.05K
--
-1.78M
--
-2.16M
95.30%
-44.75K
--
-951.50K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-41.15%
-1.04M
27722.67%
7.71M
-104.77%
-44.84K
5046.70%
7.61M
--
-734.39K
--
-27.93K
--
939.34K
26.61%
-153.89K
--
-209.69K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-78.70%
-1.04M
-1863.70%
-377.74K
-104.73%
-44.84K
10.45%
-48.33K
--
-580.06K
--
-19.24K
--
948.39K
74.26%
-53.98K
--
-209.69K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
4660.28%
8.09M
--
--
6393.52%
7.97M
--
201.16K
--
170.00K
--
95.00K
-18.13%
122.80K
--
150.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
-40.71%
-313.39K
--
-355.49K
--
-178.69K
--
-104.05K
-48.47%
-222.71K
--
-150.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-41.15%
-1.04M
27722.67%
7.71M
-104.77%
-44.84K
5046.70%
7.61M
--
-734.39K
--
-27.93K
--
939.34K
26.61%
-153.89K
--
-209.69K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
5.17%
7.38M
-40.60%
4.99M
51.73%
9.95M
11.31%
6.05M
--
7.02M
--
8.39M
--
6.56M
216.58%
5.43M
--
1.72M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
309.67%
2.03M
273.61%
2.39M
-370.38%
-4.96M
246.78%
3.90M
--
-969.18K
--
-1.38M
--
1.84M
111.27%
1.13M
--
532.82K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
55.64%
9.41M
5.17%
7.38M
-40.60%
4.99M
51.73%
9.95M
--
6.05M
--
7.02M
--
8.39M
191.63%
6.56M
--
2.25M
Dòng tiền tự do
740.24%
3.07M
-363.28%
-6.35M
-358.64%
-4.96M
-337.08%
-3.08M
--
365.21K
--
-1.37M
--
1.92M
74.94%
1.30M
--
742.51K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký