tradingkey.logo

Armlogi Holding Corp

BTOC
0.655USD
-0.015-2.28%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.77MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Armlogi Holding Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
46.45%-1.93M
846.28%7.10M
622.22%3.59M
-1398.54%-5.63M
-217.69%-3.60M
-171.86%-951.66K
--497.26K
--433.51K
--3.06M
-21.82%1.32M
--1.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-40.02%-6.51M
-2138.04%-5.29M
-650.42%-3.76M
-144.31%-1.66M
-268.72%-4.65M
-94.77%259.40K
--682.22K
--3.74M
--2.75M
145.09%4.96M
--2.02M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
26.22%790.12K
71.13%960.20K
31.41%701.74K
37.88%682.13K
41.57%626.00K
49.49%561.11K
--534.00K
--494.74K
--442.19K
21.14%375.35K
--309.84K
Thuế hoãn lại
----
-100.00%0.00
-139.18%-29.49K
-161.46%-133.47K
-410.03%-1.37M
166.22%65.87K
--75.25K
--217.18K
--443.02K
-148.72%-99.48K
--204.20K
Các mục phi tiền mặt khác
-56.37%1.23M
63.49%3.04M
363.91%1.38M
-43.68%1.71M
3101.31%2.81M
494.45%1.86M
--296.40K
--3.04M
--87.75K
-48.01%313.01K
--602.09K
Thay đổi trong vốn lưu động
306.73%2.05M
321.77%8.16M
562.12%5.06M
9.93%-6.31M
-45.96%-992.12K
13.59%-3.68M
---1.09M
---7.01M
---679.71K
-194.76%-4.26M
---1.44M
-Thay đổi các khoản phải thu
2276.52%3.82M
1072.11%4.59M
12861.55%4.36M
25.45%-6.13M
-71.77%160.62K
92.00%-472.04K
---34.17K
---8.22M
--569.05K
-107.91%-5.90M
---2.84M
-Thay đổi chi phí trả trước
-135.80%-291.80K
-209.69%-170.65K
-32.75%-1.11M
-21.07%407.05K
856.03%814.99K
-115.97%-55.10K
---833.08K
--515.73K
---107.80K
200.50%345.05K
---343.34K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
18.30%-1.57M
77.03%2.73M
804.61%1.34M
-138.35%-41.50K
9.52%-1.93M
-19.62%1.54M
---189.86K
--108.20K
---2.13M
17.77%1.92M
--1.63M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
66.76%-118.63K
798.94%943.09K
167.40%139.09K
58.44%-127.63K
-596.41%-356.86K
52.52%-134.93K
---206.38K
---307.13K
---51.24K
-591.31%-284.21K
--57.85K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---112.28K
--470.97K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
46.45%-1.93M
846.28%7.10M
622.22%3.59M
-1398.54%-5.63M
-217.69%-3.60M
-171.86%-951.66K
--497.26K
--433.51K
--3.06M
-21.82%1.32M
--1.69M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-95.86%56.08K
-87.15%273.47K
295.83%522.69K
-61.60%692.47K
18.18%1.35M
8275.83%2.13M
--132.05K
--1.80M
--1.15M
-97.33%25.41K
--951.50K
Chi phí vốn
-95.86%56.08K
-86.07%296.47K
295.83%522.69K
-60.22%717.47K
18.18%1.35M
8275.83%2.13M
--132.05K
--1.80M
--1.15M
-97.33%25.41K
--951.50K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-95.86%56.08K
-87.15%273.47K
295.83%522.69K
-61.60%692.47K
18.18%1.35M
9180.30%2.13M
--132.05K
--1.80M
--1.15M
-97.59%22.93K
--951.50K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.48K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
3641.48%1.37M
100.00%0.00
100.00%0.00
5012.74%1.00M
103.60%36.70K
-3151.58%-629.08K
---600.00K
--19.56K
---1.02M
---19.35K
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
200.05%1.32M
90.08%-273.47K
28.60%-522.69K
117.24%307.53K
39.18%-1.32M
-6060.53%-2.76M
---732.05K
---1.78M
---2.16M
95.30%-44.75K
---951.50K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-4623.00%-2.12M
-134.96%-2.66M
-41.15%-1.04M
27722.67%7.71M
-104.77%-44.84K
5046.70%7.61M
---734.39K
---27.93K
--939.34K
26.61%-153.89K
---209.69K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-4623.00%-2.12M
11336.79%5.43M
-78.70%-1.04M
-1863.70%-377.74K
-104.73%-44.84K
10.45%-48.33K
---580.06K
---19.24K
--948.39K
74.26%-53.98K
---209.69K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-201.49%-8.09M
-100.00%0.00
4660.28%8.09M
----
6393.52%7.97M
--201.16K
--170.00K
--95.00K
-18.13%122.80K
--150.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
----
----
----
----
-40.71%-313.39K
---355.49K
---178.69K
---104.05K
-48.47%-222.71K
---150.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-4623.00%-2.12M
-134.96%-2.66M
-41.15%-1.04M
27722.67%7.71M
-104.77%-44.84K
5046.70%7.61M
---734.39K
---27.93K
--939.34K
26.61%-153.89K
---209.69K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
36.46%13.58M
55.64%9.41M
5.17%7.38M
-40.60%4.99M
51.73%9.95M
11.31%6.05M
--7.02M
--8.39M
--6.56M
216.58%5.43M
--1.72M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
45.01%-2.73M
6.74%4.17M
309.67%2.03M
273.61%2.39M
-370.38%-4.96M
246.78%3.90M
---969.18K
---1.38M
--1.84M
111.27%1.13M
--532.82K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
117.57%10.85M
36.46%13.58M
55.64%9.41M
5.17%7.38M
-40.60%4.99M
51.73%9.95M
--6.05M
--7.02M
--8.39M
191.63%6.56M
--2.25M
Dòng tiền tự do
59.94%-1.99M
320.99%6.81M
740.24%3.07M
-363.28%-6.35M
-358.64%-4.96M
-337.08%-3.08M
--365.21K
---1.37M
--1.92M
74.94%1.30M
--742.51K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI