Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-btmd
/
Biote Corp
BTMD
4.320
USD
+0.160
+3.85%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
136.02M
Vốn hóa
6.24
P/E TTM
Biote Corp
4.320
+0.160
+3.85%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
4.67%
48.99M
9.04%
49.83M
12.79%
51.38M
-0.18%
49.17M
4.37%
46.80M
2.74%
45.70M
8.55%
45.56M
19.10%
49.26M
20.73%
44.84M
18.51%
44.48M
18.00%
41.97M
19.02%
41.36M
17.75%
37.14M
--
37.54M
--
35.57M
--
34.75M
--
31.54M
Doanh thu
4.67%
48.99M
9.04%
49.83M
12.79%
51.38M
-0.18%
49.17M
4.37%
46.80M
2.74%
45.70M
8.55%
45.56M
19.10%
49.26M
20.73%
44.84M
18.51%
44.48M
18.00%
41.97M
19.02%
41.36M
17.75%
37.14M
--
37.54M
--
35.57M
--
34.75M
--
31.54M
Chi phí doanh thu
-5.66%
12.61M
2.13%
14.30M
7.09%
15.17M
-3.42%
15.29M
-3.68%
13.37M
-9.20%
14.01M
6.22%
14.17M
16.92%
15.83M
13.03%
13.88M
14.03%
15.42M
8.52%
13.34M
16.30%
13.54M
8.06%
12.28M
--
13.53M
--
12.29M
--
11.64M
--
11.36M
Chi phí hoạt động
9.71%
38.58M
7.03%
37.89M
12.42%
38.42M
12.28%
42.55M
2.08%
35.16M
-12.11%
35.40M
-8.26%
34.18M
-74.02%
37.90M
25.80%
34.44M
16.26%
40.28M
35.19%
37.25M
489.66%
145.88M
23.61%
27.38M
--
34.65M
--
27.55M
--
24.74M
--
22.15M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-33.33%
500.00K
-20.53%
1.20M
62.00%
810.00K
69.81%
900.00K
39.41%
750.00K
172.07%
1.51M
-13.64%
500.00K
-5.69%
530.00K
7.17%
538.00K
34.38%
555.00K
74.40%
579.00K
68.77%
562.00K
55.90%
502.00K
--
413.00K
--
332.00K
--
333.00K
--
322.00K
Chi phí hoạt động khác
40.33%
-725.01K
-91.41%
-9.18M
79.43%
-778.00K
89.54%
-386.00K
51.75%
-1.22M
-254.91%
-4.80M
-222.12%
-3.78M
-119.51%
-3.69M
--
-2.52M
2.04%
3.10M
218.95%
3.10M
7467.60%
18.92M
--
--
--
3.03M
--
971.00K
--
250.00K
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-10.54%
10.42M
15.95%
11.95M
13.89%
12.96M
-41.74%
6.62M
11.95%
11.64M
144.93%
10.30M
141.23%
11.38M
110.87%
11.36M
6.51%
10.40M
45.52%
4.21M
-41.11%
4.72M
-1144.18%
-104.52M
3.94%
9.76M
--
2.89M
--
8.01M
--
10.01M
--
9.39M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
75.00%
2.91M
108.95%
3.22M
131.50%
3.54M
1.18%
2.58M
-31.57%
1.66M
-29.33%
1.54M
-12.87%
1.53M
220.78%
2.55M
575.77%
2.43M
486.56%
2.18M
357.29%
1.76M
86.82%
794.00K
-27.03%
359.00K
--
372.00K
--
384.00K
--
425.00K
--
492.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
174.89%
9.96M
-1835.19%
-9.96M
-52.92%
6.43M
34.50%
-14.34M
54.97%
-13.30M
-94.59%
574.00K
627.72%
13.67M
-126.19%
-21.89M
--
-29.55M
249.41%
10.60M
-366.74%
-2.59M
33321.20%
83.55M
--
--
--
3.03M
--
971.00K
--
250.00K
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-800.00%
-18.00K
850.00%
15.00K
100.00%
0.00
-100.22%
-2.00K
-100.26%
-2.00K
-100.32%
-2.00K
-100.84%
-3.00K
920.45%
898.00K
7630.00%
773.00K
15375.00%
619.00K
7020.00%
356.00K
2100.00%
88.00K
150.00%
10.00K
--
4.00K
--
5.00K
--
4.00K
--
4.00K
Thu nhập trước thuế
625.12%
17.45M
-113.07%
-1.22M
-32.58%
15.86M
15.43%
-10.29M
84.02%
-3.32M
-29.53%
9.33M
3130.22%
23.52M
43.84%
-12.17M
-320.95%
-20.80M
138.35%
13.24M
-91.54%
728.00K
-320.30%
-21.68M
5.72%
9.41M
--
5.56M
--
8.60M
--
9.84M
--
8.90M
Thuế thu nhập
-35.00%
1.62M
-71.39%
-4.70M
-17.45%
3.20M
-80.48%
180.00K
294.60%
2.49M
-729.36%
-2.74M
1555.56%
3.87M
366.47%
922.00K
884.38%
630.00K
466.23%
436.00K
249.25%
234.00K
-543.59%
-346.00K
0.00%
64.00K
--
77.00K
--
67.00K
--
78.00K
--
64.00K
Doanh thu sau thuế
372.62%
15.84M
-71.16%
3.48M
-35.56%
12.66M
20.01%
-10.47M
72.89%
-5.81M
-5.71%
12.08M
3876.11%
19.64M
38.60%
-13.10M
-329.20%
-21.43M
133.74%
12.81M
-94.21%
494.00K
-318.51%
-21.33M
5.76%
9.35M
--
5.48M
--
8.54M
--
9.76M
--
8.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
372.62%
15.84M
-71.16%
3.48M
-35.56%
12.66M
20.01%
-10.47M
72.89%
-5.81M
-5.71%
12.08M
3876.11%
19.64M
38.60%
-13.10M
-329.20%
-21.43M
133.74%
12.81M
-94.21%
494.00K
-318.51%
-21.33M
5.76%
9.35M
--
5.48M
--
8.54M
--
9.76M
--
8.84M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
156.71%
2.12M
-105.06%
-220.00K
-83.86%
1.96M
47.77%
-4.15M
74.43%
-3.74M
-61.17%
4.34M
2428.60%
12.11M
57.53%
-7.95M
-256.42%
-14.63M
--
11.19M
--
479.00K
--
-18.72M
--
9.35M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
762.71%
13.72M
-52.12%
3.70M
42.12%
10.70M
-22.92%
-6.32M
69.58%
-2.07M
376.82%
7.73M
50100.00%
7.53M
-97.35%
-5.14M
--
-6.80M
-70.40%
1.62M
-99.82%
15.00K
-126.70%
-2.61M
-100.00%
0.00
--
5.48M
--
8.54M
--
9.76M
--
8.84M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
762.71%
13.72M
-52.12%
3.70M
42.12%
10.70M
-22.92%
-6.32M
69.58%
-2.07M
376.82%
7.73M
50100.00%
7.53M
-97.35%
-5.14M
--
-6.80M
-70.40%
1.62M
-99.82%
15.00K
-126.70%
-2.61M
-100.00%
0.00
--
5.48M
--
8.54M
--
9.76M
--
8.84M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
828.70%
0.44
-56.35%
0.10
38.87%
0.34
23.04%
-0.19
84.55%
-0.06
32.22%
0.23
12500.51%
0.25
27.80%
-0.25
--
-0.39
-73.88%
0.17
-99.81%
0.00
-129.39%
-0.34
-100.00%
0.00
--
0.66
--
1.02
--
1.17
--
1.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
828.70%
0.44
-56.35%
0.10
36.75%
0.33
23.04%
-0.19
84.55%
-0.06
32.22%
0.23
12213.71%
0.24
27.80%
-0.25
--
-0.39
-73.88%
0.17
-99.81%
0.00
-129.39%
-0.34
-100.00%
0.00
--
0.66
--
1.02
--
1.17
--
1.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký