Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-btmd
/
Biote Corp
BTMD
4.320
USD
+0.160
+3.85%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
136.02M
Vốn hóa
6.24
P/E TTM
Biote Corp
4.320
+0.160
+3.85%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-47.07%
41.70M
-55.80%
39.34M
-55.33%
38.23M
-70.14%
26.42M
-10.07%
78.79M
12.33%
89.00M
10.47%
85.58M
6.96%
88.48M
216.23%
87.61M
--
79.23M
--
77.46M
--
82.72M
--
27.70M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-47.07%
41.70M
-55.80%
39.34M
-41.71%
38.23M
-61.42%
26.42M
-10.07%
78.79M
12.33%
89.00M
-15.34%
65.58M
-17.22%
68.48M
216.23%
87.61M
--
79.23M
--
77.46M
--
82.72M
--
27.70M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
20.00M
--
20.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-3.20%
7.76M
13.11%
7.70M
-12.60%
8.89M
3.04%
8.59M
4.92%
8.02M
-2.00%
6.81M
33.29%
10.18M
22.17%
8.34M
16.84%
7.65M
--
6.95M
--
7.63M
--
6.82M
--
6.54M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-3.20%
7.76M
12.07%
7.63M
-16.55%
8.49M
-7.63%
7.70M
4.92%
8.02M
-2.00%
6.81M
33.29%
10.18M
22.17%
8.34M
16.84%
7.65M
--
6.95M
--
7.63M
--
6.82M
--
6.54M
Hàng tồn kho
-28.89%
13.45M
-14.23%
14.85M
46.24%
16.20M
159.76%
19.21M
96.58%
18.92M
54.76%
17.31M
8.81%
11.08M
-24.62%
7.40M
4.85%
9.62M
--
11.18M
--
10.18M
--
9.81M
--
9.18M
Chi phí trả trước
-33.25%
5.76M
-32.38%
6.24M
-39.00%
6.66M
-4.44%
7.55M
234.82%
8.63M
141.75%
9.22M
97.38%
10.92M
13.84%
7.90M
-69.62%
2.58M
--
3.82M
--
5.53M
--
6.94M
--
8.49M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-39.94%
68.68M
-44.31%
68.13M
-40.57%
69.98M
-44.91%
61.77M
6.43%
114.36M
20.92%
122.34M
16.81%
117.75M
5.47%
112.11M
106.98%
107.46M
--
101.18M
--
100.81M
--
106.30M
--
51.91M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
161.83%
11.50M
230.18%
10.22M
177.95%
9.19M
122.54%
6.63M
33.53%
4.39M
-12.96%
3.10M
68.93%
3.31M
28.37%
2.98M
22.17%
3.29M
--
3.56M
--
1.96M
--
2.32M
--
2.69M
-Tài sản cố định
78.64%
18.12M
90.88%
16.62M
74.04%
15.29M
51.28%
12.55M
21.35%
10.14M
4.10%
8.71M
35.36%
8.79M
26.68%
8.30M
26.50%
8.36M
--
8.37M
--
6.49M
--
6.55M
--
6.61M
-Khấu hao lũy kế
15.09%
6.62M
14.09%
6.41M
11.33%
6.10M
11.39%
5.92M
13.45%
5.75M
16.72%
5.61M
20.87%
5.48M
25.74%
5.32M
29.48%
5.07M
--
4.81M
--
4.53M
--
4.23M
--
3.92M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-10.23%
14.79M
205.85%
15.21M
196.49%
16.16M
185.49%
16.37M
216.37%
16.47M
-1.97%
4.97M
6.47%
5.45M
14.39%
5.73M
8.17%
5.21M
--
5.07M
--
5.12M
--
5.01M
--
4.81M
Tài sản dài hạn khác
14.18%
28.41M
15.79%
28.81M
-74.51%
5.92M
-55.35%
8.14M
681.78%
24.88M
1253.86%
24.88M
1273.58%
23.24M
976.90%
18.23M
--
3.18M
--
1.84M
--
1.69M
--
1.69M
--
--
Tổng tài sản dài hạn
19.57%
54.70M
64.61%
54.24M
-2.27%
31.27M
15.56%
31.13M
291.70%
45.75M
214.82%
32.95M
264.96%
32.00M
198.56%
26.94M
55.60%
11.68M
--
10.47M
--
8.77M
--
9.02M
--
7.51M
Tổng tài sản
-22.94%
123.38M
-21.20%
122.37M
-32.39%
101.25M
-33.19%
92.90M
34.39%
160.11M
39.10%
155.29M
36.66%
149.75M
20.58%
139.05M
100.49%
119.14M
--
111.64M
--
109.58M
--
115.32M
--
59.42M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
5.77%
2.31M
--
100.00K
--
2.39M
--
2.18M
--
2.18M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí trích trước
-1.81%
6.88M
32.91%
11.29M
-44.68%
5.69M
-11.24%
4.82M
12.14%
7.01M
35.43%
8.50M
79.73%
10.28M
-66.65%
5.43M
97.60%
6.25M
--
6.27M
--
5.72M
--
16.27M
--
3.16M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
401.30%
31.33M
393.18%
30.82M
387.07%
30.44M
378.34%
29.90M
0.00%
6.25M
0.00%
6.25M
0.00%
6.25M
0.00%
6.25M
25.00%
6.25M
--
6.25M
--
6.25M
--
6.25M
--
5.00M
Nợ phải trả hoãn lại
5.56%
3.04M
-1.37%
2.96M
14.25%
2.93M
36.75%
3.16M
38.40%
2.88M
52.77%
3.00M
28.81%
2.56M
24.53%
2.31M
16.74%
2.08M
--
1.96M
--
1.99M
--
1.85M
--
1.78M
Nợ ngắn hạn khác
5.65%
5.34M
1.97%
3.06M
107.65%
5.32M
131.26%
5.34M
143.46%
5.06M
52.77%
3.00M
28.81%
2.56M
24.53%
2.31M
16.74%
2.08M
--
1.96M
--
1.99M
--
1.85M
--
1.78M
Tổng nợ ngắn hạn
101.48%
48.47M
131.89%
51.51M
85.42%
46.51M
112.87%
46.27M
21.13%
24.06M
18.38%
22.21M
12.01%
25.08M
-34.02%
21.73M
17.02%
19.86M
--
18.77M
--
22.39M
--
32.94M
--
16.97M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
37.57%
147.45M
37.00%
148.39M
45.04%
159.18M
42.91%
158.82M
-4.79%
107.19M
-5.00%
108.31M
-3.26%
109.75M
-3.20%
111.13M
265.12%
112.57M
--
114.01M
--
113.45M
--
114.81M
--
30.83M
-Nợ dài hạn
37.46%
144.71M
36.45%
145.50M
44.60%
156.16M
43.58%
157.01M
-4.92%
105.27M
-4.87%
106.63M
-4.81%
107.99M
-4.75%
109.35M
259.85%
110.72M
--
112.09M
--
113.45M
--
114.81M
--
30.77M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
43.30%
2.75M
72.02%
2.89M
71.83%
3.03M
1.46%
1.81M
3.34%
1.92M
-12.82%
1.68M
--
1.76M
--
1.78M
2798.44%
1.85M
--
1.93M
--
0.00
--
--
--
64.00K
Nợ phải trả hoãn lại
1.68%
1.45M
17.47%
1.55M
35.62%
1.60M
44.16%
1.54M
40.08%
1.43M
42.76%
1.32M
37.12%
1.18M
25.56%
1.07M
16.74%
1.02M
--
926.00K
--
862.00K
--
853.00K
--
872.00K
Nợ dài hạn khác
-83.35%
12.28M
-59.77%
24.67M
-66.18%
22.38M
-62.90%
29.47M
4.61%
73.76M
65.09%
61.32M
48.45%
66.18M
104.25%
79.42M
7986.01%
70.51M
--
37.14M
--
44.58M
--
38.88M
--
872.00K
Tổng nợ dài hạn
-11.72%
159.74M
2.02%
173.06M
3.20%
181.57M
-1.19%
188.28M
-1.17%
180.95M
12.22%
169.63M
11.33%
175.93M
23.98%
190.56M
477.48%
183.08M
--
151.15M
--
158.03M
--
153.69M
--
31.70M
Tổng các khoản nợ
1.56%
208.21M
17.06%
224.57M
13.46%
228.08M
10.49%
234.55M
1.02%
205.01M
12.90%
191.84M
11.41%
201.01M
13.75%
212.29M
316.94%
202.94M
--
169.92M
--
180.43M
--
186.63M
--
48.67M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-50.00%
3.00K
-33.33%
4.00K
-33.33%
4.00K
-33.33%
4.00K
0.00%
6.00K
0.00%
6.00K
0.00%
6.00K
0.00%
6.00K
--
6.00K
--
6.00K
--
6.00K
--
6.00K
--
0.00
Lợi nhuận giữ lại
-169.45%
-84.35M
-241.25%
-100.30M
-207.78%
-124.72M
-196.86%
-137.72M
35.50%
-31.30M
33.89%
-29.39M
15.79%
-40.52M
5.60%
-46.39M
-550.20%
-48.53M
--
-44.46M
--
-48.12M
--
-49.14M
--
10.78M
Vốn dự trữ
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
36.99%
5.60M
--
5.60M
--
5.60M
--
5.60M
--
4.09M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-178.57%
-39.00K
-191.67%
-35.00K
-123.08%
-29.00K
-22.22%
-22.00K
-16.67%
-14.00K
-140.00%
-12.00K
-116.67%
-13.00K
-260.00%
-18.00K
64.71%
-12.00K
--
-5.00K
--
-6.00K
--
-5.00K
--
-34.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
154.26%
5.16M
152.15%
3.73M
132.77%
3.52M
106.30%
1.69M
73.06%
-9.50M
48.25%
-7.15M
52.76%
-10.74M
-21.04%
-26.83M
--
-35.27M
--
-13.81M
--
-22.73M
--
-22.17M
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-88.92%
-84.83M
-179.65%
-102.20M
-147.39%
-126.82M
-93.41%
-141.65M
46.43%
-44.90M
37.29%
-36.55M
27.64%
-51.27M
-2.70%
-73.24M
-879.91%
-83.81M
--
-58.27M
--
-70.85M
--
-71.31M
--
10.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký