tradingkey.logo

Biote Corp

BTMD

4.320USD

+0.160+3.85%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
136.02MVốn hóa
6.24P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.28%6.47M
77.80%12.37M
9622.50%15.56M
46.82%9.95M
-43.26%7.37M
14.96%6.96M
-97.50%160.00K
123.71%6.78M
86.43%12.99M
-39.97%6.05M
1.12%6.39M
-405.21%-28.57M
-12.42%6.97M
--10.08M
--6.32M
--9.36M
--7.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
372.62%15.84M
-71.16%3.48M
-34.59%12.85M
20.01%-10.47M
72.89%-5.81M
-5.71%12.08M
3876.11%19.64M
38.60%-13.10M
-329.20%-21.43M
133.74%12.81M
-94.21%494.00K
-318.51%-21.33M
5.76%9.35M
--5.48M
--8.54M
--9.76M
--8.84M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
14.27%857.00K
-24.64%1.14M
94.71%810.00K
65.28%876.00K
39.41%750.00K
172.07%1.51M
-28.28%416.00K
-5.69%530.00K
7.17%538.00K
34.38%555.00K
74.70%580.00K
68.77%562.00K
55.90%502.00K
--413.00K
--332.00K
--333.00K
--322.00K
Thuế hoãn lại
--508.00K
-1669.11%-5.13M
1313.29%2.23M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
323.97%327.00K
15700.00%158.00K
122.24%133.00K
--103.00K
---146.00K
--1.00K
---598.00K
----
--0.00
--0.00
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
393.37%2.53M
184.93%1.81M
429.98%2.48M
70.89%1.44M
-65.64%513.00K
64.18%637.00K
190.06%467.00K
-89.22%845.00K
635.47%1.49M
-19.17%388.00K
-34.55%161.00K
3061.69%7.84M
9.73%203.00K
--480.00K
--246.00K
--248.00K
--185.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-143.51%-4.71M
298.84%8.40M
140.59%2.16M
152.95%1.31M
-162.56%-1.93M
-90.74%-4.22M
-316.61%-5.32M
91.52%-2.48M
200.13%3.09M
-159.72%-2.21M
54.31%-1.28M
-2880.43%-29.24M
-121.85%-3.09M
--3.71M
---2.79M
---981.00K
---1.39M
-Thay đổi các khoản phải thu
31.75%-907.00K
-91.50%283.00K
48.45%-866.00K
75.11%-355.00K
-82.55%-1.33M
426.74%3.33M
-209.96%-1.68M
-362.99%-1.43M
45.83%-728.00K
-5.81%632.00K
-140.89%-542.00K
-588.89%-308.00K
-6.58%-1.34M
--671.00K
---225.00K
--63.00K
---1.26M
-Thay đổi hàng tồn kho
1169.33%952.00K
124.62%1.54M
162.31%2.37M
-111.21%-267.00K
-95.19%75.00K
-487.10%-6.24M
-786.95%-3.81M
501.01%2.38M
313.79%1.56M
-128.88%-1.06M
85.61%-429.00K
47.01%-594.00K
131.55%377.00K
---464.00K
---2.98M
---1.12M
---1.20M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-11.95%545.00K
-59.24%693.00K
145.16%1.37M
103.74%199.00K
-50.00%619.00K
-0.87%1.70M
-315.63%-3.04M
-34.28%-5.32M
185.67%1.24M
29.04%1.71M
1466.99%1.41M
-321.94%-3.96M
-471.15%-1.45M
--1.33M
---103.00K
---939.00K
---253.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-27.27%-28.00K
-102.76%-16.00K
-147.66%-173.00K
40.70%401.00K
-110.73%-22.00K
1350.00%580.00K
153.85%363.00K
408.93%285.00K
41.38%205.00K
122.99%40.00K
153.16%143.00K
80.65%56.00K
271.79%145.00K
---174.00K
---269.00K
--31.00K
--39.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-12.28%6.47M
77.80%12.37M
9622.50%15.56M
46.82%9.95M
-43.26%7.37M
14.96%6.96M
-97.50%160.00K
123.71%6.78M
86.43%12.99M
-39.97%6.05M
1.12%6.39M
-405.21%-28.57M
-12.42%6.97M
--10.08M
--6.32M
--9.36M
--7.96M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
75.33%1.85M
7.57%1.08M
307.85%1.97M
237.04%2.85M
177.37%1.05M
222.83%1.00M
25.06%484.00K
28.42%845.00K
-21.16%380.00K
-70.30%311.00K
-70.88%387.00K
-30.37%658.00K
-0.82%482.00K
--1.05M
--1.33M
--945.00K
--486.00K
Chi phí vốn
75.33%1.85M
43.59%1.67M
307.85%1.97M
237.04%2.85M
177.37%1.05M
273.95%1.16M
25.06%484.00K
28.42%845.00K
-21.16%380.00K
-70.30%311.00K
-75.44%387.00K
-30.37%658.00K
-0.82%482.00K
--1.05M
--1.58M
--945.00K
--486.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
131.53%1.63M
1150.31%1.67M
243.68%1.55M
50020.00%2.51M
1035.48%704.00K
-3280.00%-159.00K
--451.00K
-92.42%5.00K
-76.34%62.00K
-99.26%5.00K
100.00%0.00
-92.49%66.00K
84.51%262.00K
--674.00K
---247.00K
--879.00K
--142.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-37.71%218.00K
-150.73%-590.00K
1184.85%424.00K
-59.29%342.00K
10.06%350.00K
280.07%1.16M
-91.47%33.00K
41.89%840.00K
44.55%318.00K
-17.96%306.00K
-75.44%387.00K
796.97%592.00K
-36.05%220.00K
--373.00K
--1.58M
--66.00K
--344.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---231.00K
--0.00
---489.00K
---11.12M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
--20.00M
--0.00
---20.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00K
--1.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
84.82%-1.85M
-106.90%-1.31M
-307.85%-1.97M
83.99%-3.34M
-3104.21%-12.18M
6208.04%19.00M
-25.06%-484.00K
-3067.93%-20.84M
21.16%-380.00K
70.30%-311.00K
70.88%-387.00K
30.44%-658.00K
0.62%-482.00K
---1.05M
---1.33M
---946.00K
---485.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
58.27%-2.26M
-293.43%-9.93M
30.99%-1.77M
-1065.92%-58.97M
-27.72%-5.41M
36.49%-2.52M
77.25%-2.56M
-106.00%-5.06M
23.86%-4.24M
23.39%-3.98M
-140.33%-11.26M
1325.60%84.26M
-54.84%-5.56M
---5.19M
---4.69M
---6.88M
---3.59M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-0.06%-1.56M
-639.80%-11.56M
0.00%-1.56M
-3337.30%-53.73M
0.00%-1.56M
-0.06%-1.56M
0.06%-1.56M
-101.25%-1.56M
-24.96%-1.56M
-24.96%-1.56M
-25.04%-1.56M
10100.00%125.00M
0.00%-1.25M
---1.25M
---1.25M
---1.25M
---1.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-5.56%136.00K
--0.00
---1.36M
---4.09M
-49.65%144.00K
----
----
----
--286.00K
--156.00K
----
----
--0.00
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--1.58M
--247.00K
--238.00K
-22.86%324.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--420.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-736.14%-694.00K
92.04%-88.00K
54.70%-453.00K
-17.88%-4.12M
97.32%-83.00K
59.04%-1.11M
89.85%-1.00M
91.42%-3.50M
28.27%-3.09M
31.47%-2.70M
-186.82%-9.86M
-624.27%-40.74M
-84.12%-4.31M
---3.94M
---3.44M
---5.63M
---2.34M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
58.27%-2.26M
-293.43%-9.93M
30.99%-1.77M
-1065.92%-58.97M
-27.72%-5.41M
36.49%-2.52M
77.25%-2.56M
-106.00%-5.06M
23.86%-4.24M
23.39%-3.98M
-140.33%-11.26M
1325.60%84.26M
-54.84%-5.56M
---5.19M
---4.69M
---6.88M
---3.59M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-55.80%39.34M
-41.71%38.23M
-61.42%26.42M
-10.07%78.79M
12.33%89.00M
-15.34%65.58M
-17.22%68.48M
216.22%87.61M
196.01%79.23M
237.92%77.46M
265.57%82.72M
31.43%27.70M
55.54%26.77M
--22.92M
--22.63M
--21.08M
--17.21M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
123.08%2.36M
-95.23%1.12M
506.40%11.81M
-173.78%-52.37M
-221.94%-10.21M
1223.56%23.43M
44.81%-2.91M
-134.77%-19.13M
792.12%8.38M
-53.94%1.77M
-1890.48%-5.26M
3449.68%55.02M
-75.74%939.00K
--3.84M
--294.00K
--1.55M
--3.87M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-100.00%-4.00K
---6.00K
57.89%-8.00K
---6.00K
---2.00K
-100.00%0.00
-137.50%-19.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
--6.00K
38.46%-8.00K
-210.00%-11.00K
244.44%13.00K
--0.00
---13.00K
--10.00K
---9.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-47.07%41.70M
-55.80%39.34M
-41.71%38.23M
-61.42%26.42M
-10.07%78.79M
12.33%89.00M
-15.34%65.58M
-17.22%68.48M
216.22%87.61M
196.01%79.23M
237.92%77.46M
265.57%82.72M
31.43%27.70M
--26.77M
--22.92M
--22.63M
--21.08M
Dòng tiền tự do
-26.89%4.62M
84.67%10.70M
4291.98%13.58M
19.71%7.10M
-49.90%6.32M
0.92%5.79M
-105.39%-324.00K
120.29%5.93M
94.42%12.61M
-36.46%5.74M
26.55%6.01M
-447.30%-29.23M
-13.17%6.49M
--9.03M
--4.75M
--8.42M
--7.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI