tradingkey.logo

Bitcoin Depot Inc

BTM
1.360USD
+0.060+4.62%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.74MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Bitcoin Depot Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Bitcoin Depot Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
20.12%162.48M
5.54%172.11M
18.54%164.23M
-7.80%136.83M
-24.63%135.27M
-17.42%163.07M
-15.32%138.54M
-0.84%148.41M
2.69%179.48M
17.64%197.47M
5.88%163.60M
-1.57%149.66M
17.25%174.78M
--167.87M
--154.52M
--152.04M
--149.07M
Doanh thu
20.12%162.48M
5.54%172.11M
18.54%164.23M
-7.80%136.83M
-24.63%135.27M
-17.42%163.07M
-15.32%138.54M
-0.84%148.41M
2.69%179.48M
17.64%197.47M
5.88%163.60M
-1.57%149.66M
17.25%174.78M
--167.87M
--154.52M
--152.04M
--149.07M
Chi phí doanh thu
19.22%134.26M
2.61%141.25M
8.85%132.99M
-13.62%111.20M
-26.88%112.61M
-18.23%137.66M
-13.91%122.17M
0.42%128.73M
-2.66%154.01M
9.31%168.35M
-0.65%141.91M
-4.66%128.19M
17.29%158.22M
--154.02M
--142.84M
--134.46M
--134.90M
Chi phí hoạt động
18.38%150.70M
1.91%156.36M
7.84%146.43M
-13.23%124.30M
-25.23%127.31M
-16.85%153.42M
-11.11%135.78M
3.39%143.26M
0.20%170.25M
14.43%184.52M
1.47%152.74M
-4.70%138.56M
19.14%169.91M
--161.26M
--150.53M
--145.40M
--142.62M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-15.37%1.90M
-37.53%1.87M
-35.63%1.90M
-41.62%1.89M
-31.13%2.25M
-14.49%2.99M
5.42%2.95M
-26.80%3.23M
-31.56%3.26M
-27.13%3.50M
-41.76%2.80M
-4.88%4.42M
24.38%4.76M
--4.80M
--4.80M
--4.64M
--3.83M
Lợi nhuận hoạt động
47.90%11.78M
63.29%15.75M
544.62%17.80M
143.27%12.53M
-13.69%7.97M
-25.56%9.64M
-74.57%2.76M
-53.62%5.15M
89.73%9.23M
95.96%12.96M
172.07%10.86M
67.10%11.10M
-24.54%4.86M
--6.61M
--3.99M
--6.64M
--6.45M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
42.17%4.13M
64.10%4.73M
-37.94%3.07M
92.03%3.47M
4.98%2.91M
-34.60%2.88M
67.75%4.94M
-42.94%1.81M
-10.93%2.77M
49.42%4.40M
-4.83%2.95M
10.43%3.17M
42.69%3.11M
--2.95M
--3.10M
--2.87M
--2.18M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
13.79%-25.00K
196.38%133.00K
89.76%-13.00K
-325.00%-171.00K
81.17%-29.00K
-122.58%-138.00K
14.34%-127.00K
125.00%76.00K
-236.99%-154.00K
-109.64%-62.00K
82.17%-148.27K
---304.01K
--112.41K
--643.13K
---831.70K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
99.88%-4.00K
98.27%-43.00K
90.53%-239.00K
32.26%-2.30M
58.38%-3.46M
86.68%-2.48M
45.30%-2.52M
65.85%-3.40M
-90.55%-8.31M
-1094.51%-18.65M
-24.35%-4.62M
-12.60%-9.96M
-56.14%-4.36M
--1.88M
---3.71M
---8.84M
---2.79M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
---400.00K
---800.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.44%909.00K
396.44%2.37M
-281.45%-851.00K
170.53%469.00K
-71.76%1.07M
-92.36%478.00K
-79.73%469.00K
-121.79%-665.00K
-16.37%3.81M
418.70%6.26M
293.58%2.31M
210.73%3.05M
68.69%4.55M
---1.96M
--587.91K
--982.30K
--2.70M
Thu nhập trước thuế
222.34%8.53M
191.88%13.48M
412.12%13.63M
1189.95%7.05M
88.73%2.65M
198.34%4.62M
-179.95%-4.37M
-188.90%-647.00K
-31.88%1.40M
-211.39%-4.70M
278.38%5.46M
117.82%727.75K
-50.68%2.06M
--4.22M
---3.06M
---4.08M
--4.17M
Thuế thu nhập
776.66%3.04M
330.37%1.16M
1152.17%1.45M
61.70%1.66M
2.97%347.00K
139.02%270.00K
77.81%-138.00K
-18.18%1.03M
126.94%337.00K
-961.15%-692.00K
-299.74%-621.84K
4533.24%1.25M
-531.06%-1.25M
--80.36K
--311.33K
--27.07K
---198.23K
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---6.62M
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
138.67%5.49M
183.29%12.32M
387.96%12.18M
422.36%5.39M
115.87%2.30M
208.59%4.35M
-169.51%-4.23M
-217.89%-1.67M
-67.81%1.06M
-196.83%-4.01M
280.35%6.08M
87.20%-526.29K
-24.29%3.31M
--4.14M
---3.37M
---4.11M
--4.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
138.67%5.49M
183.29%12.32M
387.96%12.18M
422.36%5.39M
115.87%2.30M
140.95%4.35M
-169.51%-4.23M
-217.89%-1.67M
-67.81%1.06M
-356.74%-10.62M
280.35%6.08M
87.20%-526.29K
-24.29%3.31M
--4.14M
---3.37M
---4.11M
--4.37M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
---15.63M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-101.76%-57.00K
-9.52%6.25M
396.73%7.98M
81.48%12.04M
-60.33%3.24M
8875.32%6.91M
-1190.41%-2.69M
5638.97%6.63M
1948.00%8.16M
268.33%77.00K
-243.41%-208.46K
3996.85%115.61K
-1753.47%-441.72K
---45.74K
---60.70K
--2.82K
---23.83K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
690.42%5.54M
337.02%6.07M
372.63%4.19M
19.98%-6.65M
86.77%-939.00K
76.06%-2.56M
-124.45%-1.54M
-1194.28%-8.31M
-289.24%-7.10M
-355.78%-10.70M
289.95%6.29M
84.39%-641.90K
-14.65%3.75M
--4.18M
---3.31M
---4.11M
--4.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
690.42%5.54M
337.02%6.07M
372.63%4.19M
19.98%-6.65M
86.77%-939.00K
76.06%-2.56M
-124.45%-1.54M
-1194.28%-8.31M
-289.24%-7.10M
-355.78%-10.70M
289.95%6.29M
84.39%-641.90K
-14.65%3.75M
--4.18M
---3.31M
---4.11M
--4.39M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
280.20%0.08
222.69%0.16
312.08%0.20
-51.86%-0.75
89.35%-0.05
79.48%-0.13
-119.76%-0.09
-939.58%-0.50
-252.61%-0.43
-306.27%-0.64
289.95%0.47
84.39%-0.05
-14.65%0.28
--0.31
---0.25
---0.31
--0.33
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
280.20%0.08
222.69%0.16
312.08%0.20
-51.86%-0.75
89.35%-0.05
79.48%-0.13
-119.76%-0.09
-939.58%-0.50
-252.61%-0.43
-306.27%-0.64
289.95%0.47
84.39%-0.05
-14.65%0.28
--0.31
---0.25
---0.31
--0.33
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI