Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-btm
/
Bitcoin Depot Inc
BTM
5.810
USD
+0.720
+14.15%
Đóng cửa 07/16, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/16, 20:00 (ET)
131.05M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Bitcoin Depot Inc
5.810
+0.720
+14.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
18.54%
164.23M
-7.80%
136.83M
-24.63%
135.27M
-17.42%
163.07M
-15.32%
138.54M
-0.84%
148.41M
2.69%
179.48M
17.64%
197.47M
5.88%
163.60M
-1.57%
149.66M
17.25%
174.78M
--
167.87M
--
154.52M
--
152.04M
--
149.07M
Doanh thu
18.54%
164.23M
-7.80%
136.83M
-24.63%
135.27M
-17.42%
163.07M
-15.32%
138.54M
-0.84%
148.41M
2.69%
179.48M
17.64%
197.47M
5.88%
163.60M
-1.57%
149.66M
17.25%
174.78M
--
167.87M
--
154.52M
--
152.04M
--
149.07M
Chi phí doanh thu
8.85%
132.99M
-13.62%
111.20M
-26.88%
112.61M
-18.23%
137.66M
-13.91%
122.17M
0.42%
128.73M
-2.66%
154.01M
9.31%
168.35M
-0.65%
141.91M
-4.66%
128.19M
17.29%
158.22M
--
154.02M
--
142.84M
--
134.46M
--
134.90M
Chi phí hoạt động
7.84%
146.43M
-13.23%
124.30M
-25.23%
127.31M
-16.85%
153.42M
-11.11%
135.78M
3.39%
143.26M
0.20%
170.25M
14.43%
184.52M
1.47%
152.74M
-4.70%
138.56M
19.14%
169.91M
--
161.26M
--
150.53M
--
145.40M
--
142.62M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-35.63%
1.90M
-41.62%
1.89M
-31.13%
2.25M
-14.49%
2.99M
5.42%
2.95M
-26.80%
3.23M
-31.56%
3.26M
-27.13%
3.50M
-41.76%
2.80M
-4.88%
4.42M
24.38%
4.76M
--
4.80M
--
4.80M
--
4.64M
--
3.83M
Lợi nhuận hoạt động
544.62%
17.80M
143.27%
12.53M
-13.69%
7.97M
-25.56%
9.64M
-74.57%
2.76M
-53.62%
5.15M
89.73%
9.23M
95.96%
12.96M
172.07%
10.86M
67.10%
11.10M
-24.54%
4.86M
--
6.61M
--
3.99M
--
6.64M
--
6.45M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-37.94%
3.07M
92.03%
3.47M
4.98%
2.91M
-34.60%
2.88M
67.75%
4.94M
-42.94%
1.81M
-10.93%
2.77M
49.42%
4.40M
-4.83%
2.95M
10.43%
3.17M
42.69%
3.11M
--
2.95M
--
3.10M
--
2.87M
--
2.18M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
89.76%
-13.00K
-325.00%
-171.00K
81.17%
-29.00K
-122.58%
-138.00K
14.34%
-127.00K
125.00%
76.00K
-236.99%
-154.00K
-109.64%
-62.00K
82.17%
-148.27K
--
-304.01K
--
112.41K
--
643.13K
--
-831.70K
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
90.53%
-239.00K
32.26%
-2.30M
58.38%
-3.46M
86.68%
-2.48M
45.30%
-2.52M
65.85%
-3.40M
-90.55%
-8.31M
-1094.51%
-18.65M
-24.35%
-4.62M
-12.60%
-9.96M
-56.14%
-4.36M
--
1.88M
--
-3.71M
--
-8.84M
--
-2.79M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-400.00K
--
-800.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-281.45%
-851.00K
170.53%
469.00K
-71.76%
1.07M
-92.36%
478.00K
-79.73%
469.00K
-121.79%
-665.00K
-16.37%
3.81M
418.70%
6.26M
293.58%
2.31M
210.73%
3.05M
68.69%
4.55M
--
-1.96M
--
587.91K
--
982.30K
--
2.70M
Thu nhập trước thuế
412.12%
13.63M
1189.95%
7.05M
88.73%
2.65M
198.34%
4.62M
-179.95%
-4.37M
-188.90%
-647.00K
-31.88%
1.40M
-211.39%
-4.70M
278.38%
5.46M
117.82%
727.75K
-50.68%
2.06M
--
4.22M
--
-3.06M
--
-4.08M
--
4.17M
Thuế thu nhập
1152.17%
1.45M
61.70%
1.66M
2.97%
347.00K
139.02%
270.00K
77.81%
-138.00K
-18.18%
1.03M
126.94%
337.00K
-961.15%
-692.00K
-299.74%
-621.84K
4533.24%
1.25M
-531.06%
-1.25M
--
80.36K
--
311.33K
--
27.07K
--
-198.23K
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-6.62M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
387.96%
12.18M
422.36%
5.39M
115.87%
2.30M
208.59%
4.35M
-169.51%
-4.23M
-217.89%
-1.67M
-67.81%
1.06M
-196.83%
-4.01M
280.35%
6.08M
87.20%
-526.29K
-24.29%
3.31M
--
4.14M
--
-3.37M
--
-4.11M
--
4.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
387.96%
12.18M
422.36%
5.39M
115.87%
2.30M
140.95%
4.35M
-169.51%
-4.23M
-217.89%
-1.67M
-67.81%
1.06M
-356.74%
-10.62M
280.35%
6.08M
87.20%
-526.29K
-24.29%
3.31M
--
4.14M
--
-3.37M
--
-4.11M
--
4.37M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
-15.63M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
396.73%
7.98M
81.48%
12.04M
-60.33%
3.24M
8875.32%
6.91M
-1190.41%
-2.69M
5638.97%
6.63M
1948.00%
8.16M
268.33%
77.00K
-243.41%
-208.46K
3996.85%
115.61K
-1753.47%
-441.72K
--
-45.74K
--
-60.70K
--
2.82K
--
-23.83K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
372.63%
4.19M
19.98%
-6.65M
86.77%
-939.00K
76.06%
-2.56M
-124.45%
-1.54M
-1194.28%
-8.31M
-289.24%
-7.10M
-355.78%
-10.70M
289.95%
6.29M
84.39%
-641.90K
-14.65%
3.75M
--
4.18M
--
-3.31M
--
-4.11M
--
4.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
372.63%
4.19M
19.98%
-6.65M
86.77%
-939.00K
76.06%
-2.56M
-124.45%
-1.54M
-1194.28%
-8.31M
-289.24%
-7.10M
-355.78%
-10.70M
289.95%
6.29M
84.39%
-641.90K
-14.65%
3.75M
--
4.18M
--
-3.31M
--
-4.11M
--
4.39M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
312.08%
0.20
-51.86%
-0.75
89.35%
-0.05
79.48%
-0.13
-119.76%
-0.09
-939.58%
-0.50
-252.61%
-0.43
-306.27%
-0.64
289.95%
0.47
84.39%
-0.05
-14.65%
0.28
--
0.31
--
-0.25
--
-0.31
--
0.33
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
312.08%
0.20
-51.86%
-0.75
89.35%
-0.05
79.48%
-0.13
-119.76%
-0.09
-939.58%
-0.50
-252.61%
-0.43
-306.27%
-0.64
289.95%
0.47
84.39%
-0.05
-14.65%
0.28
--
0.31
--
-0.25
--
-0.31
--
0.33
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký