Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-btm
/
Bitcoin Depot Inc
BTM
5.810
USD
+0.720
+14.15%
Đóng cửa 07/16, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/16, 20:00 (ET)
131.05M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Bitcoin Depot Inc
5.810
+0.720
+14.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1106.38%
16.25M
-29.73%
5.29M
-17.11%
5.78M
-38.95%
10.13M
-86.54%
1.35M
-18.71%
7.53M
-35.87%
6.97M
75.02%
16.59M
509.03%
10.01M
-20.80%
9.26M
7.11%
10.87M
--
9.48M
--
1.64M
--
11.70M
--
10.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
387.96%
12.18M
422.36%
5.39M
115.26%
2.30M
208.53%
4.35M
-169.51%
-4.23M
-217.89%
-1.67M
-67.72%
1.07M
-196.88%
-4.01M
280.35%
6.08M
87.20%
-526.29K
-24.29%
3.31M
--
4.14M
--
-3.37M
--
-4.11M
--
4.37M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-35.63%
1.90M
-41.62%
1.89M
-31.11%
2.25M
-14.50%
2.99M
5.42%
2.95M
-26.80%
3.23M
-31.58%
3.26M
-27.13%
3.50M
-41.76%
2.80M
1850.16%
4.42M
24.38%
4.76M
--
4.80M
--
4.80M
--
-252.43K
--
3.83M
Thuế hoãn lại
-100.00%
0.00
-976.76%
-1.25M
-163.72%
-1.76M
100.45%
2.00K
101.17%
5.00K
-87.54%
142.00K
36.71%
-667.00K
-30.15%
-439.75K
--
-427.25K
2026.02%
1.14M
-139.23%
-1.05M
--
-337.88K
--
0.00
--
53.62K
--
-440.54K
Các mục phi tiền mặt khác
-43.00%
2.05M
-95.42%
342.00K
127.27%
200.00K
-92.67%
762.00K
316.76%
3.59M
1293.93%
7.46M
-91.97%
88.00K
5003.23%
10.40M
28.92%
861.64K
-56.71%
535.39K
112.70%
1.10M
--
-212.15K
--
668.38K
--
1.24M
--
515.21K
Thay đổi trong vốn lưu động
86.99%
-246.00K
39.06%
-1.46M
26.45%
2.31M
-94.68%
282.00K
-774.75%
-1.89M
-171.09%
-2.40M
24.75%
1.83M
198.51%
5.30M
137.11%
280.25K
-76.67%
3.37M
5.09%
1.46M
--
1.78M
--
-755.13K
--
14.46M
--
1.39M
-Thay đổi các khoản phải thu
223.08%
128.00K
-79.62%
106.00K
-115.65%
-64.00K
108.27%
32.00K
78.47%
-104.00K
501.83%
520.00K
1013.27%
409.00K
-388.62%
-386.84K
-267.95%
-483.16K
-180.79%
-129.41K
69.28%
-44.78K
--
134.03K
--
-131.31K
--
160.18K
--
-145.77K
-Thay đổi chi phí trả trước
365.11%
965.00K
34.76%
1.70M
252.33%
2.13M
-376.08%
-3.02M
82.43%
-364.00K
229.77%
1.26M
-904.65%
-1.40M
177.94%
1.09M
-442.16%
-2.07M
-92.76%
382.09K
104.07%
173.37K
--
393.69K
--
-382.22K
--
5.27M
--
-4.25M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-79.92%
49.00K
72.47%
-117.00K
-132.55%
-181.00K
33.96%
-312.00K
608.83%
244.00K
-126.17%
-425.00K
150.30%
556.00K
-135.63%
-472.42K
-96.38%
34.42K
-66.36%
1.62M
-159.12%
-1.11M
--
1.33M
--
952.01K
--
4.83M
--
1.87M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-54.46%
281.00K
87.54%
-107.00K
-39.49%
1.66M
-5278.81%
-962.00K
2112.66%
617.00K
-725.83%
-859.00K
8614.74%
2.74M
90.94%
-17.89K
-90.35%
27.89K
--
-104.02K
--
31.44K
--
-197.43K
--
289.00K
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1106.38%
16.25M
-29.73%
5.29M
-17.11%
5.78M
-38.95%
10.13M
-86.54%
1.35M
-18.71%
7.53M
-35.87%
6.97M
75.02%
16.59M
509.03%
10.01M
-20.80%
9.26M
7.11%
10.87M
--
9.48M
--
1.64M
--
11.70M
--
10.15M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-31.00%
385.00K
4982.35%
864.00K
--
6.82M
13844.44%
2.51M
--
558.00K
-88.13%
17.00K
--
--
-94.51%
18.00K
-100.00%
0.00
-94.80%
143.19K
-90.52%
267.29K
--
327.72K
--
371.94K
--
2.75M
--
2.82M
Chi phí vốn
-31.00%
385.00K
4982.35%
864.00K
--
6.82M
13844.44%
2.51M
--
558.00K
-88.13%
17.00K
--
--
-94.51%
18.00K
-100.00%
0.00
-94.80%
143.19K
-90.52%
267.29K
--
327.72K
--
371.94K
--
2.75M
--
2.82M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-31.00%
385.00K
4982.35%
864.00K
--
6.82M
13844.44%
2.51M
--
558.00K
-88.13%
17.00K
--
--
-94.51%
18.00K
-100.00%
0.00
-94.80%
143.19K
-90.52%
267.29K
--
327.72K
--
371.94K
--
2.75M
--
2.82M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-7.82M
--
0.00
-3930.77%
-498.00K
--
-122.00K
--
--
--
--
--
13.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-11.39M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.00M
0.00%
-2.00M
--
--
--
--
--
0.00
--
-2.00M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1371.15%
-8.21M
-143.57%
-864.00K
-268.19%
-7.32M
-14522.22%
-2.63M
--
-558.00K
1484.82%
1.98M
12.36%
-1.99M
94.51%
-18.00K
100.00%
0.00
94.80%
-143.19K
84.04%
-2.27M
--
-327.72K
--
-371.94K
--
-2.75M
--
-14.21M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-122.03%
-2.55M
22.76%
-7.26M
-272.68%
-10.16M
81.48%
-5.71M
296.44%
11.56M
7.99%
-9.40M
65.78%
-2.73M
-430.06%
-30.84M
-29.83%
-5.89M
15.50%
-10.22M
-237.15%
-7.97M
--
-5.82M
--
-4.53M
--
-12.10M
--
5.81M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-106.99%
-885.00K
242.10%
7.25M
329.90%
4.84M
105.54%
1.12M
334.20%
12.66M
-8.63%
-5.10M
71.20%
-2.10M
-373.23%
-20.22M
-669.38%
-5.40M
29.30%
-4.70M
-219.57%
-7.31M
--
-4.27M
--
-702.39K
--
-6.64M
--
6.11M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
718.99%
978.00K
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-158.00K
--
-279.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-182.35%
-2.64M
-260.78%
-14.51M
-2307.70%
-15.00M
35.66%
-6.83M
-93.93%
-935.00K
27.17%
-4.02M
6.03%
-623.00K
-587.25%
-10.62M
87.42%
-482.14K
-1.30%
-5.52M
-120.98%
-662.94K
--
-1.54M
--
-3.83M
--
-5.45M
--
-300.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-122.03%
-2.55M
22.76%
-7.26M
-272.68%
-10.16M
81.48%
-5.71M
296.44%
11.56M
7.99%
-9.40M
65.78%
-2.73M
-430.06%
-30.84M
-29.83%
-5.89M
15.50%
-10.22M
-237.15%
-7.97M
--
-5.82M
--
-4.53M
--
-12.10M
--
5.81M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-0.96%
29.47M
8.64%
32.23M
60.28%
43.94M
1.17%
42.15M
-20.73%
29.76M
-22.60%
29.67M
-27.60%
27.41M
19.74%
41.66M
-1.28%
37.54M
-6.99%
38.33M
-4.13%
37.86M
--
34.79M
--
38.03M
--
41.21M
--
39.50M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-55.70%
5.49M
-3064.52%
-2.76M
-620.35%
-11.71M
112.57%
1.79M
200.44%
12.39M
111.79%
93.00K
384.47%
2.25M
-564.22%
-14.25M
227.57%
4.12M
75.19%
-788.78K
-72.83%
464.64K
--
3.07M
--
-3.23M
--
-3.18M
--
1.71M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-110.00%
-4.00K
600.00%
80.00K
-100.00%
-12.00K
-65.13%
7.00K
4229.00%
40.00K
-105.12%
-16.00K
96.45%
-6.00K
107.64%
20.08K
-96.77%
924.00
1203.98%
312.23K
-317.63%
-168.86K
--
-262.70K
--
28.65K
--
-28.28K
--
-40.43K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-17.06%
34.96M
-0.96%
29.47M
8.64%
32.23M
60.28%
43.94M
1.17%
42.15M
-20.73%
29.76M
-22.60%
29.67M
-27.60%
27.41M
19.74%
41.66M
-1.28%
37.54M
-6.99%
38.33M
--
37.86M
--
34.79M
--
38.03M
--
41.21M
Dòng tiền tự do
1910.77%
15.87M
-41.08%
4.43M
-114.92%
-1.04M
-54.03%
7.62M
-92.12%
789.00K
-17.62%
7.51M
-34.25%
6.97M
81.09%
16.57M
687.17%
10.01M
1.96%
9.12M
44.69%
10.60M
--
9.15M
--
1.27M
--
8.94M
--
7.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký