Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-btm
/
Bitcoin Depot Inc
BTM
5.685
USD
+0.595
+11.69%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
128.23M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Bitcoin Depot Inc
5.685
+0.595
+11.69%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-17.06%
34.96M
-0.96%
29.47M
8.64%
32.23M
60.28%
43.94M
1.17%
42.15M
-20.73%
29.76M
-22.60%
29.67M
-27.60%
27.41M
--
41.66M
--
37.54M
--
38.33M
--
37.86M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-17.06%
34.96M
-0.96%
29.47M
8.64%
32.23M
60.28%
43.94M
1.17%
42.15M
-20.73%
29.76M
-22.60%
29.67M
-27.60%
27.41M
--
41.66M
--
37.54M
--
38.33M
--
37.86M
Các khoản phải thu
-57.76%
147.00K
12.24%
275.00K
14.46%
380.00K
-72.02%
317.00K
-53.37%
348.00K
-6.92%
245.00K
106.49%
332.00K
--
1.13M
--
746.37K
--
263.21K
--
160.78K
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-57.76%
147.00K
12.24%
275.00K
14.46%
380.00K
-72.02%
317.00K
-53.37%
348.00K
-6.92%
245.00K
106.49%
332.00K
--
1.13M
--
746.37K
--
263.21K
--
160.78K
--
--
Chi phí trả trước
-84.21%
1.06M
-47.98%
1.83M
33.40%
6.44M
141.04%
8.04M
63.72%
6.69M
74.40%
3.51M
117.67%
4.83M
39.55%
3.34M
--
4.09M
--
2.01M
--
2.22M
--
2.39M
Tài sản ngắn hạn khác
274.86%
9.44M
287.36%
2.76M
192.58%
2.33M
188.04%
2.34M
526.20%
2.52M
31.88%
712.00K
17.79%
795.00K
15.69%
811.00K
--
402.11K
--
539.90K
--
674.94K
--
701.03K
Tổng tài sản ngắn hạn
-11.80%
45.60M
0.30%
34.33M
16.15%
41.37M
67.11%
54.64M
10.25%
51.71M
-15.18%
34.23M
-13.93%
35.62M
-20.17%
32.70M
--
46.90M
--
40.36M
--
41.38M
--
40.96M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
17.97%
28.04M
16.20%
29.44M
8.94%
30.36M
-13.14%
27.03M
-33.36%
23.76M
-34.96%
25.34M
-17.25%
27.87M
-17.70%
31.12M
--
35.66M
--
38.96M
--
33.68M
--
37.81M
-Tài sản cố định
6.30%
49.95M
9.91%
50.60M
16.72%
55.71M
6.94%
52.79M
-8.99%
46.99M
-13.03%
46.04M
-23.32%
47.73M
-20.37%
49.37M
--
51.63M
--
52.93M
--
62.25M
--
61.99M
-Khấu hao lũy kế
-5.65%
21.92M
2.22%
21.16M
27.64%
25.35M
41.19%
25.76M
45.43%
23.23M
48.10%
20.70M
-30.48%
19.86M
-24.55%
18.24M
--
15.97M
--
13.98M
--
28.57M
--
24.18M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-12.73%
10.66M
-12.08%
11.04M
-11.75%
11.41M
-10.75%
11.88M
-10.78%
12.22M
-10.77%
12.55M
-10.51%
12.94M
-10.24%
13.32M
--
13.69M
--
14.07M
--
14.45M
--
14.84M
Tài sản dài hạn khác
127.51%
5.42M
138.81%
5.29M
110.38%
4.30M
374.97%
3.98M
13570.55%
2.38M
12623.20%
2.22M
11629.92%
2.04M
4717.13%
839.00K
--
17.42K
--
17.42K
--
17.42K
--
17.42K
Tổng tài sản dài hạn
14.99%
44.12M
14.12%
45.77M
7.53%
46.07M
-5.25%
42.90M
-22.30%
38.36M
-24.39%
40.11M
-11.01%
42.85M
-14.03%
45.28M
--
49.37M
--
53.04M
--
48.15M
--
52.67M
Tổng tài sản
-0.39%
89.72M
7.76%
80.10M
11.45%
87.45M
25.09%
97.54M
-6.44%
90.07M
-20.41%
74.34M
-12.36%
78.47M
-16.72%
77.97M
--
96.27M
--
93.40M
--
89.53M
--
93.62M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-1.74%
2.26M
-1.65%
2.26M
181.26%
2.24M
181.13%
2.23M
20.36%
2.30M
24.79%
2.30M
--
795.00K
--
795.00K
--
1.91M
--
1.84M
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-25.49%
14.06M
-22.94%
14.26M
-13.50%
20.20M
-10.51%
21.59M
55.64%
18.87M
95.45%
18.50M
126.38%
23.35M
189.48%
24.13M
--
12.12M
--
9.47M
--
10.31M
--
8.33M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
34.51%
11.97M
-12.22%
9.47M
-32.18%
8.79M
-39.12%
9.13M
-63.74%
8.90M
-59.28%
10.79M
-32.43%
12.96M
-26.49%
14.99M
--
24.54M
--
26.49M
--
19.18M
--
20.40M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-37.15%
3.43M
-49.33%
3.45M
-64.57%
3.93M
-63.73%
4.76M
-65.96%
5.46M
-63.11%
6.80M
-24.44%
11.09M
-19.70%
13.13M
--
16.04M
--
18.44M
--
14.68M
--
16.35M
Nợ phải trả hoãn lại
-67.00%
301.00K
-93.27%
20.00K
195.59%
201.00K
-43.48%
13.00K
1845.19%
912.00K
1463.16%
297.00K
-44.72%
68.00K
-74.88%
23.00K
--
46.88K
--
19.00K
--
123.02K
--
91.58K
Nợ ngắn hạn khác
-20.27%
2.56M
-12.14%
2.28M
182.39%
2.44M
174.82%
2.25M
64.08%
3.21M
39.48%
2.59M
601.53%
863.00K
793.25%
818.00K
--
1.96M
--
1.86M
--
123.02K
--
91.58K
Tổng nợ ngắn hạn
-5.88%
41.93M
-5.48%
40.63M
-7.65%
45.63M
-9.26%
46.92M
-6.56%
44.55M
-8.17%
42.98M
30.38%
49.41M
42.11%
51.70M
--
47.68M
--
46.81M
--
37.90M
--
36.38M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
32.72%
48.48M
194.09%
51.23M
154.32%
43.85M
148.66%
40.55M
34.39%
36.53M
-41.48%
17.42M
-48.07%
17.24M
-55.37%
16.31M
--
27.18M
--
29.77M
--
33.20M
--
36.54M
-Nợ dài hạn
30.90%
46.95M
189.21%
49.46M
148.48%
41.86M
140.29%
38.79M
32.94%
35.86M
-42.07%
17.10M
-48.82%
16.85M
-55.33%
16.14M
--
26.98M
--
29.52M
--
32.92M
--
36.14M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
130.33%
1.53M
456.11%
1.77M
404.58%
1.98M
982.72%
1.75M
224.05%
666.00K
28.78%
319.00K
37.07%
393.00K
-58.85%
162.00K
--
205.53K
--
247.71K
--
286.71K
--
393.65K
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
151.56%
2.18M
151.56%
2.18M
181.96%
2.13M
181.96%
2.13M
--
865.00K
--
865.00K
--
754.00K
-41.42%
754.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
1.29M
Tổng nợ dài hạn
29.21%
52.38M
154.61%
55.96M
121.12%
49.68M
114.92%
46.18M
21.44%
40.54M
-40.83%
21.98M
-41.60%
22.47M
-54.15%
21.49M
--
33.38M
--
37.15M
--
38.47M
--
46.86M
Tổng các khoản nợ
10.84%
94.31M
48.68%
96.59M
32.60%
95.31M
27.19%
93.09M
4.97%
85.09M
-22.62%
64.96M
-5.88%
71.88M
-12.08%
73.19M
--
81.06M
--
83.96M
--
76.37M
--
83.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
25.33%
22.84M
24.03%
21.50M
29.64%
21.14M
33.70%
20.74M
38.21%
18.22M
134.32%
17.33M
37.72%
16.31M
77.18%
15.51M
--
13.18M
--
7.40M
--
11.84M
--
8.75M
Lợi nhuận giữ lại
-14.92%
-39.30M
-35.78%
-44.35M
-54.79%
-37.70M
-113.00%
-36.76M
--
-34.20M
--
-32.66M
--
-24.36M
--
-17.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
Vốn dự trữ
25.33%
22.83M
24.04%
21.49M
29.65%
21.14M
33.71%
20.73M
--
18.21M
--
17.33M
--
16.30M
--
15.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%
437.00K
56.63%
437.00K
--
437.00K
--
437.00K
--
437.00K
--
279.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-28.64%
-256.00K
-68.47%
-342.00K
-0.49%
-204.00K
2.46%
-198.00K
-9.12%
-199.00K
-11.59%
-203.00K
57.27%
-203.00K
33.75%
-203.00K
--
-182.37K
--
-181.91K
--
-475.10K
--
-306.43K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-41.80%
12.57M
-71.63%
7.15M
-54.34%
9.34M
70.94%
21.10M
876.13%
21.60M
1029.52%
25.19M
1040.36%
20.45M
539.08%
12.35M
--
2.21M
--
2.23M
--
1.79M
--
1.93M
Tổng vốn chủ sở hữu
-192.19%
-4.59M
-275.89%
-16.49M
-219.42%
-7.87M
-7.05%
4.44M
-67.26%
4.98M
-0.75%
9.37M
-49.95%
6.59M
-53.94%
4.78M
--
15.21M
--
9.44M
--
13.16M
--
10.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký