Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-btdr
/
Bitdeer Technologies Group
BTDR
12.550
USD
-0.960
-7.11%
Đóng cửa 07/15, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
12.700
USD
+12.700
Sau giờ giao dịch 07/15, 20:00 (ET)
2.41B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Bitdeer Technologies Group
12.550
-0.960
-7.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-41.32%
70.13M
-39.90%
69.02M
-28.95%
62.03M
5.77%
99.23M
64.64%
119.51M
48.88%
114.85M
14.00%
87.30M
5.20%
93.82M
-19.74%
72.59M
--
77.14M
--
76.58M
--
89.18M
--
90.44M
Doanh thu
-41.32%
70.13M
-39.90%
69.02M
-28.95%
62.03M
5.77%
99.23M
64.64%
119.51M
48.88%
114.85M
14.00%
87.30M
5.20%
93.82M
-19.74%
72.59M
--
77.14M
--
76.58M
--
89.18M
--
90.44M
Chi phí doanh thu
-14.08%
73.35M
-27.20%
63.92M
-10.46%
59.26M
-3.65%
74.82M
44.47%
85.38M
32.18%
87.80M
-9.38%
66.19M
26.20%
77.66M
20.39%
59.09M
--
66.43M
--
73.04M
--
61.53M
--
49.09M
Chi phí hoạt động
35.33%
161.05M
435.04%
597.02M
10.24%
101.18M
-25.47%
100.70M
43.74%
119.00M
13.78%
111.58M
-9.35%
91.78M
38.89%
135.12M
-11.67%
82.79M
--
98.07M
--
101.25M
--
97.28M
--
93.73M
Chi phí R&D
178.84%
59.01M
175.68%
22.90M
192.15%
24.84M
25.10%
8.05M
236.26%
21.16M
-2.65%
8.31M
18.81%
8.50M
-25.71%
6.43M
-43.22%
6.29M
--
8.53M
--
7.16M
--
8.66M
--
11.08M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
39.59%
25.39M
31.35%
22.40M
-0.89%
19.49M
-3.33%
18.30M
5.19%
18.19M
--
17.05M
6.33%
19.66M
25.34%
18.93M
22.23%
17.29M
--
--
--
18.49M
--
15.11M
--
14.14M
Chi phí hoạt động khác
383.83%
11.90M
13481.86%
490.58M
41.96%
-975.00K
-100.59%
-194.00K
-305.12%
-4.19M
-97.73%
-3.67M
-1192.31%
-1.68M
1114.34%
32.68M
-0.49%
-1.03M
--
-1.85M
--
-130.00K
--
2.69M
--
-1.03M
Lợi nhuận hoạt động
-18248.10%
-90.92M
-16271.45%
-528.00M
-773.95%
-39.15M
96.43%
-1.47M
104.91%
501.00K
115.60%
3.27M
81.84%
-4.48M
-409.44%
-41.30M
-210.34%
-10.21M
--
-20.93M
--
-24.67M
--
-8.11M
--
-3.29M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
151.00K
-69.82%
2.19M
--
1.22M
--
--
--
--
--
7.27M
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
9.34M
--
10.23M
--
231.00K
-95.08%
44.00K
--
--
--
--
--
--
-82.08%
895.00K
-72.01%
232.00K
--
--
--
2.75M
--
4.99M
--
829.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
-56.00%
-1.58M
--
--
--
--
--
--
64.73%
-1.02M
--
--
--
--
--
--
--
-2.88M
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
507.16M
-46700.00%
-936.00K
--
-14.44M
--
-14.23M
--
--
99.76%
-2.00K
--
--
--
--
--
--
--
-841.00K
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
1591.19%
8.07M
--
--
--
--
--
--
117.33%
477.00K
--
--
--
--
--
--
--
-2.75M
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
62307.52%
406.90M
-10928.99%
-532.68M
-1552.95%
-53.82M
62.68%
-15.75M
106.25%
652.00K
124.44%
4.92M
88.13%
-3.26M
-222.07%
-42.20M
-153.50%
-10.44M
--
-20.13M
--
-27.42M
--
-13.10M
--
-4.12M
Thuế thu nhập
-5700.00%
-2.58M
-107.65%
-761.00K
-155.35%
-3.72M
208.72%
2.00M
104.73%
46.00K
240.28%
9.95M
72.40%
-1.46M
-173.22%
-1.83M
-117.77%
-972.00K
--
-7.09M
--
-5.28M
--
2.51M
--
5.47M
Doanh thu sau thuế
67469.80%
409.47M
-10472.79%
-531.92M
-2686.26%
-50.10M
56.04%
-17.74M
106.40%
606.00K
61.40%
-5.03M
91.88%
-1.80M
-158.60%
-40.36M
1.25%
-9.47M
--
-13.04M
--
-22.14M
--
-15.61M
--
-9.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
67469.80%
409.47M
-10472.79%
-531.92M
-2686.26%
-50.10M
56.04%
-17.74M
106.40%
606.00K
61.40%
-5.03M
91.88%
-1.80M
-158.60%
-40.36M
1.25%
-9.47M
--
-13.04M
--
-22.14M
--
-15.61M
--
-9.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
67469.80%
409.47M
-10472.79%
-531.92M
-2686.26%
-50.10M
56.04%
-17.74M
106.40%
606.00K
61.40%
-5.03M
91.88%
-1.80M
-158.60%
-40.36M
1.25%
-9.47M
--
-13.04M
--
-22.14M
--
-15.61M
--
-9.59M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
67469.80%
409.47M
-10472.79%
-531.92M
-2686.26%
-50.10M
56.04%
-17.74M
106.40%
606.00K
61.40%
-5.03M
91.88%
-1.80M
-158.60%
-40.36M
1.25%
-9.47M
--
-13.04M
--
-22.14M
--
-15.61M
--
-9.59M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
40674.05%
2.15
-7042.69%
-3.24
-2056.25%
-0.35
61.46%
-0.14
106.21%
0.01
61.33%
-0.05
92.07%
-0.02
-163.15%
-0.36
-0.15%
-0.09
--
-0.12
--
-0.20
--
-0.14
--
-0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
34485.52%
1.79
-7042.69%
-3.24
-2056.25%
-0.35
61.46%
-0.14
106.09%
0.01
61.33%
-0.05
92.07%
-0.02
-163.15%
-0.36
-0.15%
-0.09
--
-0.12
--
-0.20
--
-0.14
--
-0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký