tradingkey.logo

Bitdeer Technologies Group

BTDR

12.550USD

-0.960-7.11%
Đóng cửa 07/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.41BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---283.99M
---325.06M
---90.72M
---74.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
---599.15M
----
----
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
--82.03M
----
----
Thuế hoãn lại
----
---2.44M
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
---280.89M
---31.20M
---90.16M
---68.51M
Thay đổi trong vốn lưu động
----
---322.05M
----
----
-Thay đổi các khoản phải thu
----
--12.37M
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
----
---81.20M
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
----
---219.16M
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
---10.30M
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
---7.82M
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
---4.68M
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---283.99M
---325.06M
---90.72M
---74.12M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--32.49M
--3.77M
---10.01M
---62.26M
Chi phí vốn
--44.77M
--42.62M
--29.92M
--17.33M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--32.49M
--3.77M
---10.01M
---62.26M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--226.00K
---6.28M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---18.29M
---425.00K
--173.00K
---1.53M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---22.82M
---5.77M
---227.00K
---178.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---73.60M
---9.96M
--10.18M
--54.27M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--94.86M
--522.77M
--168.07M
--105.10M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--362.99M
--161.30M
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--97.92M
--326.33M
--7.33M
--106.63M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---3.06M
---166.54M
---562.00K
---1.53M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--94.86M
--522.77M
--168.07M
--105.10M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--476.27M
--291.31M
--203.88M
--118.46M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---260.63M
--184.96M
--87.43M
--85.42M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--2.10M
---2.80M
---94.00K
--179.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--215.64M
--476.27M
--291.31M
--203.88M
Dòng tiền tự do
---328.76M
---367.68M
---120.64M
---91.46M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI