tradingkey.logo

Bolt Projects Holdings Inc

BSLK
1.480USD
-0.080-5.13%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.49MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Bolt Projects Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Bolt Projects Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
7300.00%370.00K
2225.00%1.30M
800.00%171.00K
-8.23%1.29M
-99.61%5.00K
-90.97%56.00K
-84.55%19.00K
--1.41M
--1.29M
--620.00K
--123.00K
----
----
----
----
Doanh thu
7300.00%370.00K
2225.00%1.30M
800.00%171.00K
-8.23%1.29M
-99.61%5.00K
-90.97%56.00K
-84.55%19.00K
--1.41M
--1.29M
--620.00K
--123.00K
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
6140.00%312.00K
1358.82%1.24M
164.62%172.00K
14.20%1.31M
-99.60%5.00K
-95.52%85.00K
-88.07%65.00K
--1.15M
--1.25M
--1.90M
--545.00K
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-76.58%4.73M
-36.68%6.12M
5.29%5.57M
2.38%7.81M
227.57%20.21M
21.30%9.66M
-57.09%5.29M
1679.61%7.63M
1397.67%6.17M
3244.56%7.97M
4558.41%12.33M
--428.92K
--411.97K
--238.21K
--264.70K
Chi phí R&D
-87.92%420.00K
-64.04%690.00K
58.39%925.00K
149.55%1.39M
311.85%3.48M
14.16%1.92M
-78.72%584.00K
--555.00K
--844.00K
--1.68M
--2.74M
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
100.00%2.00K
-100.00%0.00
--1.00K
--0.00
-99.64%1.00K
-99.89%1.00K
-100.00%0.00
--0.00
--276.00K
--899.00K
--963.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
115.87%461.42K
-31.54%389.89K
-5.35%405.97K
121.96%914.41K
-10.27%213.75K
115.16%569.55K
--428.92K
--411.97K
--238.21K
--264.70K
Lợi nhuận hoạt động
78.40%-4.36M
49.86%-4.82M
-2.43%-5.40M
-4.79%-6.52M
-313.97%-20.21M
-30.77%-9.61M
56.82%-5.27M
-1351.10%-6.22M
-1084.79%-4.88M
-2984.28%-7.35M
-4511.94%-12.21M
---428.92K
---411.97K
---238.21K
---264.70K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
-70.45%59.35K
-97.66%60.34K
-91.90%196.31K
-85.23%212.77K
54.17%200.85K
36218.67%2.57M
--2.42M
--1.44M
--130.28K
--7.09K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
11.89%320.00K
-12.04%314.00K
11.85%321.00K
-34.55%574.00K
-68.29%286.00K
-59.84%357.00K
-65.63%287.00K
--877.00K
--902.00K
--889.00K
--835.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-112.05%-3.19M
101.18%577.00K
65.89%-427.00K
229.88%952.00K
6080.09%26.43M
-1505.15%-48.96M
56.92%-1.25M
-185.60%-733.00K
-161.76%-442.00K
-224.33%-3.05M
-174.05%-2.91M
--856.28K
--715.67K
--2.45M
--3.92M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--4.00K
---6.00K
---19.28M
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-13.27%392.00K
-190.00%-29.00K
-12.90%189.00K
-171.88%-115.00K
-33.43%452.00K
-100.44%-10.00K
193.53%217.00K
--160.00K
--679.00K
--2.25M
---232.00K
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-216.99%-7.48M
92.22%-4.58M
9.63%-5.96M
18.40%-6.26M
215.13%6.39M
-108.12%-58.93M
59.25%-6.59M
-369.15%-7.67M
-418.28%-5.55M
-1307.42%-28.32M
-541.26%-16.18M
--2.85M
--1.74M
--2.35M
--3.67M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--498.19K
--261.45K
----
----
Doanh thu sau thuế
-216.99%-7.48M
92.22%-4.58M
9.63%-5.96M
18.40%-6.26M
215.13%6.39M
-108.12%-58.93M
59.25%-6.59M
-426.17%-7.67M
-474.39%-5.55M
-1307.42%-28.32M
-541.26%-16.18M
--2.35M
--1.48M
--2.35M
--3.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-216.99%-7.48M
92.22%-4.58M
9.63%-5.96M
18.40%-6.26M
215.13%6.39M
-108.12%-58.93M
59.25%-6.59M
-426.17%-7.67M
-474.39%-5.55M
-1307.42%-28.32M
-541.26%-16.18M
--2.35M
--1.48M
--2.35M
--3.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-216.99%-7.48M
92.22%-4.58M
9.63%-5.96M
18.40%-6.26M
215.13%6.39M
-108.12%-58.93M
59.25%-6.59M
-426.17%-7.67M
-474.39%-5.55M
-1307.42%-28.32M
-541.26%-16.18M
--2.35M
--1.48M
--2.35M
--3.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-216.99%-7.48M
92.22%-4.58M
9.63%-5.96M
18.40%-6.26M
215.13%6.39M
-108.12%-58.93M
59.25%-6.59M
-426.17%-7.67M
-474.39%-5.55M
-1307.42%-28.32M
-541.26%-16.18M
--2.35M
--1.48M
--2.35M
--3.67M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-166.97%-2.70
94.08%-2.20
-1340.96%-60.02
18.40%-3.95
215.13%4.04
-108.12%-37.23
59.25%-4.17
-7505.17%-4.85
-8600.24%-3.51
-27510.36%-17.89
-10117.25%-10.22
--0.07
--0.04
--0.07
--0.10
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-166.97%-2.70
94.08%-2.20
-1340.96%-60.02
18.40%-3.95
215.13%4.04
-108.12%-37.23
59.25%-4.17
-7505.17%-4.85
-8600.24%-3.51
-27510.36%-17.89
-10117.25%-10.22
--0.07
--0.04
--0.07
--0.10
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI