tradingkey.logo

Bolt Projects Holdings Inc

BSLK

2.380USD

-0.040-1.65%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
245.35KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
800.00%171.00K
-8.23%1.29M
-99.61%5.00K
-90.97%56.00K
-84.55%19.00K
--1.41M
--1.29M
--620.00K
--123.00K
----
----
----
----
Doanh thu
800.00%171.00K
-8.23%1.29M
-99.61%5.00K
-90.97%56.00K
-84.55%19.00K
--1.41M
--1.29M
--620.00K
--123.00K
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
164.62%172.00K
14.20%1.31M
-99.60%5.00K
-95.52%85.00K
-88.07%65.00K
--1.15M
--1.25M
--1.90M
--545.00K
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
5.29%5.57M
2.38%7.81M
227.57%20.21M
21.30%9.66M
-57.09%5.29M
1679.61%7.63M
1397.67%6.17M
3244.56%7.97M
4558.41%12.33M
--428.92K
--411.97K
--238.21K
--264.70K
Chi phí R&D
58.39%925.00K
149.55%1.39M
311.85%3.48M
14.16%1.92M
-78.72%584.00K
--555.00K
--844.00K
--1.68M
--2.74M
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--1.00K
--0.00
-99.64%1.00K
-99.89%1.00K
-100.00%0.00
--0.00
--276.00K
--899.00K
--963.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
115.87%461.42K
-31.54%389.89K
-5.35%405.97K
121.96%914.41K
-10.27%213.75K
115.16%569.55K
--428.92K
--411.97K
--238.21K
--264.70K
Lợi nhuận hoạt động
-2.43%-5.40M
-4.79%-6.52M
-313.97%-20.21M
-30.77%-9.61M
56.82%-5.27M
-1351.10%-6.22M
-1084.79%-4.88M
-2984.28%-7.35M
-4511.94%-12.21M
---428.92K
---411.97K
---238.21K
---264.70K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
-70.45%59.35K
-97.66%60.34K
-91.90%196.31K
-85.23%212.77K
54.17%200.85K
36218.67%2.57M
--2.42M
--1.44M
--130.28K
--7.09K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
11.85%321.00K
-34.55%574.00K
-68.29%286.00K
-59.84%357.00K
-65.63%287.00K
--877.00K
--902.00K
--889.00K
--835.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
65.89%-427.00K
229.88%952.00K
6080.09%26.43M
-1505.15%-48.96M
56.92%-1.25M
-185.60%-733.00K
-161.76%-442.00K
-224.33%-3.05M
-174.05%-2.91M
--856.28K
--715.67K
--2.45M
--3.92M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--4.00K
---6.00K
---19.28M
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-12.90%189.00K
-171.88%-115.00K
-33.43%452.00K
-100.44%-10.00K
193.53%217.00K
--160.00K
--679.00K
--2.25M
---232.00K
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
9.63%-5.96M
18.40%-6.26M
215.13%6.39M
-108.12%-58.93M
59.25%-6.59M
-369.15%-7.67M
-418.28%-5.55M
-1307.42%-28.32M
-541.26%-16.18M
--2.85M
--1.74M
--2.35M
--3.67M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--498.19K
--261.45K
----
----
Doanh thu sau thuế
9.63%-5.96M
18.40%-6.26M
215.13%6.39M
-108.12%-58.93M
59.25%-6.59M
-426.17%-7.67M
-474.39%-5.55M
-1307.42%-28.32M
-541.26%-16.18M
--2.35M
--1.48M
--2.35M
--3.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.63%-5.96M
18.40%-6.26M
215.13%6.39M
-108.12%-58.93M
59.25%-6.59M
-426.17%-7.67M
-474.39%-5.55M
-1307.42%-28.32M
-541.26%-16.18M
--2.35M
--1.48M
--2.35M
--3.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
9.63%-5.96M
18.40%-6.26M
215.13%6.39M
-108.12%-58.93M
59.25%-6.59M
-426.17%-7.67M
-474.39%-5.55M
-1307.42%-28.32M
-541.26%-16.18M
--2.35M
--1.48M
--2.35M
--3.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
9.63%-5.96M
18.40%-6.26M
215.13%6.39M
-108.12%-58.93M
59.25%-6.59M
-426.17%-7.67M
-474.39%-5.55M
-1307.42%-28.32M
-541.26%-16.18M
--2.35M
--1.48M
--2.35M
--3.67M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1340.96%-60.02
18.40%-3.95
215.13%4.04
-108.12%-37.23
59.25%-4.17
-7505.17%-4.85
-8600.24%-3.51
-27510.36%-17.89
-10117.25%-10.22
--0.07
--0.04
--0.07
--0.10
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1340.96%-60.02
18.40%-3.95
215.13%4.04
-108.12%-37.23
59.25%-4.17
-7505.17%-4.85
-8600.24%-3.51
-27510.36%-17.89
-10117.25%-10.22
--0.07
--0.04
--0.07
--0.10
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI