tradingkey.logo

Bolt Projects Holdings Inc

BSLK

2.400USD

-0.020-0.83%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
247.41KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-883.46%-2.47M
-669.61%-2.78M
-11340.86%-12.48M
5.35%-629.25K
58.39%-250.85K
50.88%-361.74K
61.73%-109.11K
-125.19%-664.80K
-82.26%-602.84K
---736.43K
---285.09K
---295.22K
---330.76K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-391.13%-5.96M
-262.86%-6.26M
-6505.71%-58.24M
372.16%318.53K
-213.24%-1.21M
-173.35%-1.72M
-159.45%-881.65K
-97.12%67.46K
-70.78%1.07M
--2.35M
--1.48M
--2.35M
--3.67M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--1.00K
--0.00
-99.28%2.00K
-99.89%1.00K
-100.00%0.00
--0.00
--276.00K
--899.00K
--963.00K
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-87.45%316.00K
--564.00K
--36.96M
18737.61%33.84M
1501.77%2.52M
100.00%0.00
100.00%0.00
352.64%179.63K
-35.77%-179.63K
---130.02K
---477.73K
---71.10K
---132.30K
Thay đổi trong vốn lưu động
321.97%617.00K
735.84%835.00K
-791.16%-5.78M
62.38%-159.28K
-70.55%146.22K
-47.61%99.90K
115.53%836.99K
-642.77%-423.46K
851.74%496.55K
--190.68K
--388.33K
---57.01K
---66.05K
-Thay đổi các khoản phải thu
---993.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
--172.00K
--1.22M
---2.75M
---2.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
5106.50%1.96M
-740.49%-549.00K
749.38%720.64K
-39.20%51.58K
78.76%-39.23K
-173.40%-65.32K
-3.23%84.84K
-4.66%84.84K
-1397.56%-184.73K
--88.99K
--87.67K
--88.99K
--14.24K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
-411.38%-2.24M
367.29%244.92K
16.98%176.68K
-5.43%108.28K
1731.31%717.97K
37.24%-91.63K
288.11%151.03K
--114.50K
--39.20K
---146.00K
---80.29K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---14.00K
127.27%12.00K
-154.38%-118.00K
-10.71%300.00K
-100.00%0.00
---44.00K
--217.00K
--336.00K
--204.00K
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---451.00K
-115.77%-191.00K
-99.94%3.00K
----
----
--1.21M
--4.84M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-883.46%-2.47M
-669.61%-2.78M
-11340.86%-12.48M
5.35%-629.25K
58.39%-250.85K
50.88%-361.74K
61.73%-109.11K
-125.19%-664.80K
-82.26%-602.84K
---736.43K
---285.09K
---295.22K
---330.76K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
7.69%14.00K
-100.00%0.00
117.42%23.00K
-100.00%0.00
-98.11%13.00K
--9.00K
---132.00K
--113.00K
--688.00K
----
----
----
----
Chi phí vốn
7.69%14.00K
-100.00%0.00
-84.87%23.00K
-100.00%0.00
-98.11%13.00K
--9.00K
--152.00K
--113.00K
--688.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
7.69%14.00K
-100.00%0.00
117.42%23.00K
-100.00%0.00
-98.11%13.00K
--9.00K
---132.00K
--113.00K
--688.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
86.24%-34.68K
---34.68K
---137.59K
---189.04K
---252.06K
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
573.38%269.35K
--0.00
-99.99%40.00K
1781.77%16.39M
--40.00K
--0.00
--271.75M
--871.00K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-362.96%-14.00K
-100.00%0.00
265.29%246.35K
86.24%-34.68K
-100.00%5.32K
1765.97%16.25M
---149.04K
---252.06K
--271.75M
--871.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---47.00K
99.11%-139.00K
--18.32M
140.32%632.08K
100.00%0.00
-10981.30%-15.67M
-100.00%0.00
--263.01K
-54201.33%-270.51M
---141.37K
--400.00K
--0.00
--500.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-99.84%1.00K
--20.02M
140.32%632.08K
-100.00%0.00
550.59%636.99K
-100.00%0.00
--263.01K
-47.40%263.01K
---141.37K
--400.00K
--0.00
--500.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--360.00K
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---47.00K
96.93%-500.00K
---1.70M
---2.00M
100.00%0.00
---16.30M
--0.00
--0.00
---270.77M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---47.00K
99.11%-139.00K
--18.32M
140.32%632.08K
100.00%0.00
-10981.30%-15.67M
-100.00%0.00
--263.01K
-54201.33%-270.51M
---141.37K
--400.00K
--0.00
--500.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1047.58%3.51M
7984.56%6.50M
2797.69%9.81M
-93.90%60.51K
-12.25%306.03K
-77.37%80.46K
40.72%338.62K
85.21%992.46K
-4.87%348.75K
--355.54K
--240.64K
--535.86K
--366.61K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-929.63%-2.53M
-1426.85%-2.99M
2365.47%5.85M
95.13%-31.85K
-138.14%-245.53K
3419.68%225.57K
-324.66%-258.15K
-121.48%-653.85K
280.35%643.72K
---6.79K
--114.91K
---295.22K
--169.24K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
100.00%0.00
-190.91%-70.00K
113.56%8.00K
-121.67%-13.00K
48.48%-34.00K
--77.00K
---59.00K
--60.00K
---66.00K
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1526.23%984.00K
1047.58%3.51M
16069.12%13.01M
-91.54%28.66K
-93.90%60.51K
-12.25%306.03K
-77.37%80.46K
40.72%338.62K
85.21%992.46K
--348.75K
--355.54K
--240.64K
--535.86K
Dòng tiền tự do
-889.04%-2.48M
-669.61%-2.78M
-11361.94%-12.51M
5.35%-629.25K
58.39%-250.85K
50.88%-361.74K
61.73%-109.11K
-125.19%-664.80K
-82.26%-602.84K
---736.43K
---285.09K
---295.22K
---330.76K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI