tradingkey.logo

Bolt Projects Holdings Inc

BSLK
1.480USD
-0.080-5.13%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.49MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Bolt Projects Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-27.06%4.75M
-90.07%974.00K
17.14%984.00K
--3.51M
--6.50M
--9.81M
--840.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-27.06%4.75M
-90.07%974.00K
17.14%984.00K
--3.51M
--6.50M
--9.81M
--840.00K
Các khoản phải thu
--167.00K
--697.00K
--993.00K
--870.00K
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--167.00K
--697.00K
--993.00K
--870.00K
----
----
----
Hàng tồn kho
-66.32%1.00M
-88.43%346.00K
-42.51%1.59M
--1.76M
--2.98M
--2.99M
--2.76M
Chi phí trả trước
-15.73%1.32M
-12.03%1.13M
-1.18%1.50M
--2.55M
--1.56M
--1.29M
--1.52M
Tài sản ngắn hạn khác
-97.94%28.00K
-98.25%34.00K
-100.00%0.00
--46.00K
--1.36M
--1.94M
--1.95M
Tổng tài sản ngắn hạn
-41.47%7.26M
-80.14%3.18M
-28.31%5.07M
--8.73M
--12.41M
--16.03M
--7.07M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
42.86%30.00K
166.67%32.00K
153.85%33.00K
--21.00K
--21.00K
--12.00K
--13.00K
Chi phí trả trước dài hạn
-2.24%3.41M
12.65%3.46M
3.59%3.49M
--3.47M
--3.49M
--3.07M
--3.37M
Tài sản dài hạn khác
10.15%3.84M
-70.50%3.60M
-80.42%3.66M
--3.47M
--3.49M
--12.19M
--18.70M
Tổng tài sản dài hạn
10.35%3.87M
-70.26%3.63M
-80.26%3.69M
--3.50M
--3.51M
--12.20M
--18.71M
Tổng tài sản
-30.06%11.13M
-75.87%6.81M
-66.01%8.76M
--12.23M
--15.92M
--28.23M
--25.78M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
21466.67%647.00K
-93.37%510.00K
-89.19%694.00K
--659.00K
--3.00K
--7.69M
--6.42M
Chi phí trích trước
86.39%4.74M
43.64%2.81M
12.27%2.94M
--2.84M
--2.54M
--1.96M
--2.62M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--85.40M
--24.10M
Nợ ngắn hạn khác
21466.67%647.00K
-93.37%510.00K
-89.19%694.00K
--659.00K
--3.00K
--7.69M
--6.42M
Tổng nợ ngắn hạn
81.02%10.59M
-90.95%8.71M
-79.59%7.22M
--6.84M
--5.85M
--96.25M
--35.35M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-2.77%12.91M
-17.82%13.01M
-14.75%13.10M
--13.19M
--13.28M
--15.83M
--15.37M
-Nợ dài hạn
-2.77%12.91M
-6.43%13.01M
-2.06%13.10M
--13.19M
--13.28M
--13.90M
--13.38M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
--1.93M
--1.99M
Nợ dài hạn khác
-80.48%383.00K
135.85%250.00K
391.06%879.00K
--817.00K
--1.96M
--106.00K
--179.00K
Tổng nợ dài hạn
-12.77%13.29M
-16.79%13.26M
-10.08%13.98M
--14.00M
--15.24M
--15.94M
--15.55M
Tổng các khoản nợ
13.23%23.88M
-80.42%21.97M
-58.36%21.20M
--20.84M
--21.09M
--112.18M
--50.90M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.72%467.05M
60.93%457.16M
60.33%455.30M
--453.17M
--450.29M
--284.08M
--283.98M
Lợi nhuận giữ lại
-5.33%-479.82M
-2.25%-472.34M
-16.07%-467.76M
---461.80M
---455.54M
---461.93M
---403.00M
Vốn dự trữ
3.72%467.05M
60.93%457.16M
60.33%455.30M
--453.17M
--450.28M
--284.07M
--283.98M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-69.05%26.00K
100.00%26.00K
133.33%21.00K
--19.00K
--84.00K
--13.00K
--9.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-146.46%-12.75M
81.94%-15.16M
50.50%-12.44M
---8.61M
---5.17M
---83.96M
---25.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI