tradingkey.logo

Bolt Projects Holdings Inc

BSLK

2.460USD

+0.040+1.65%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
253.60KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
17.14%984.00K
--3.51M
--6.50M
--9.81M
--840.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
17.14%984.00K
--3.51M
--6.50M
--9.81M
--840.00K
Các khoản phải thu
--993.00K
--870.00K
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--993.00K
--870.00K
----
----
----
Hàng tồn kho
-42.51%1.59M
--1.76M
--2.98M
--2.99M
--2.76M
Chi phí trả trước
-1.18%1.50M
--2.55M
--1.56M
--1.29M
--1.52M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--46.00K
--1.36M
--1.94M
--1.95M
Tổng tài sản ngắn hạn
-28.31%5.07M
--8.73M
--12.41M
--16.03M
--7.07M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
153.85%33.00K
--21.00K
--21.00K
--12.00K
--13.00K
Chi phí trả trước dài hạn
3.59%3.49M
--3.47M
--3.49M
--3.07M
--3.37M
Tài sản dài hạn khác
-80.42%3.66M
--3.47M
--3.49M
--12.19M
--18.70M
Tổng tài sản dài hạn
-80.26%3.69M
--3.50M
--3.51M
--12.20M
--18.71M
Tổng tài sản
-66.01%8.76M
--12.23M
--15.92M
--28.23M
--25.78M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-89.19%694.00K
--659.00K
--3.00K
--7.69M
--6.42M
Chi phí trích trước
12.27%2.94M
--2.84M
--2.54M
--1.96M
--2.62M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--85.40M
--24.10M
Nợ ngắn hạn khác
-89.19%694.00K
--659.00K
--3.00K
--7.69M
--6.42M
Tổng nợ ngắn hạn
-79.59%7.22M
--6.84M
--5.85M
--96.25M
--35.35M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-14.75%13.10M
--13.19M
--13.28M
--15.83M
--15.37M
-Nợ dài hạn
-2.06%13.10M
--13.19M
--13.28M
--13.90M
--13.38M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
--0.00
--0.00
--1.93M
--1.99M
Nợ dài hạn khác
391.06%879.00K
--817.00K
--1.96M
--106.00K
--179.00K
Tổng nợ dài hạn
-10.08%13.98M
--14.00M
--15.24M
--15.94M
--15.55M
Tổng các khoản nợ
-58.36%21.20M
--20.84M
--21.09M
--112.18M
--50.90M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
60.33%455.30M
--453.17M
--450.29M
--284.08M
--283.98M
Lợi nhuận giữ lại
-16.07%-467.76M
---461.80M
---455.54M
---461.93M
---403.00M
Vốn dự trữ
60.33%455.30M
--453.17M
--450.28M
--284.07M
--283.98M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
133.33%21.00K
--19.00K
--84.00K
--13.00K
--9.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
50.50%-12.44M
---8.61M
---5.17M
---83.96M
---25.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI