tradingkey.logo

Barinthus Biotherapeutics PLC

BRNS

1.300USD

-0.100-7.14%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
52.44MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
--0.00
--0.00
--14.97M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.04%334.00K
-96.88%468.00K
--6.46M
32347.37%6.17M
48651.43%17.06M
6885.12%15.02M
-99.42%19.00K
-93.15%35.00K
-69.50%215.00K
--353.26K
--3.25M
--511.00K
--705.00K
Doanh thu
--0.00
--0.00
--14.97M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.04%334.00K
-96.88%468.00K
--6.46M
32347.37%6.17M
48651.43%17.06M
6885.12%15.02M
-99.42%19.00K
-93.15%35.00K
-69.50%215.00K
--353.26K
--3.25M
--511.00K
--705.00K
Chi phí hoạt động
21.79%20.60M
-44.06%11.18M
51.19%24.35M
-31.44%18.29M
-22.95%16.91M
-38.49%19.99M
1260.30%16.11M
714.38%26.67M
52.83%21.95M
--32.49M
-124.99%-1.39M
-80.60%3.27M
124.89%14.36M
18.72%5.55M
248.26%16.88M
19.29%6.39M
--9.99M
--4.68M
--4.85M
--5.35M
Chi phí R&D
-25.48%8.29M
30.39%8.31M
-26.45%11.14M
-13.89%11.66M
13.36%11.13M
-47.70%6.37M
55.42%15.14M
39.33%13.54M
-8.29%9.81M
--12.19M
122.92%9.74M
115.57%9.72M
132.13%10.70M
18.07%4.37M
16.30%4.51M
8.68%4.61M
--2.57M
--3.70M
--3.88M
--4.24M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
42.24%2.03M
-0.49%1.43M
1.76%1.50M
15.47%1.50M
17.12%1.43M
21.92%1.44M
24.07%1.47M
30.95%1.30M
26.40%1.22M
--1.18M
1297.65%1.19M
853.85%992.00K
950.00%966.00K
54.55%85.00K
116.67%104.00K
87.76%92.00K
--56.40K
--55.00K
--48.00K
--49.00K
Chi phí hoạt động khác
-60.49%-329.00K
---184.00K
---210.00K
---577.00K
---205.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.69M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-21.79%-20.60M
44.06%-11.18M
41.76%-9.38M
30.57%-18.29M
21.27%-16.91M
23.23%-19.99M
-313.23%-16.11M
-291.01%-26.34M
-3385.02%-21.48M
---26.04M
236.43%7.55M
181.85%13.79M
110.60%654.00K
-287.68%-5.54M
-288.49%-16.84M
-32.76%-6.17M
---9.63M
---1.43M
---4.34M
---4.65M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-28.26%556.00K
11.56%637.00K
221.94%631.00K
21.65%635.00K
-51.20%775.00K
-56.97%571.00K
-81.06%196.00K
-28.98%522.00K
1813.25%1.59M
--1.33M
--1.03M
--735.00K
4050.00%83.00K
--0.00
--0.00
--2.00K
--265.00
----
----
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
8.33%13.00K
71.43%12.00K
142.86%17.00K
-14.29%12.00K
--12.00K
-68.18%7.00K
--7.00K
--14.00K
-100.00%0.00
--22.00K
----
----
-97.21%74.00K
-100.00%0.00
--0.00
--2.65M
--2.63M
--969.00K
----
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--209.00K
---533.93K
--982.00K
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
---12.21M
----
----
----
----
----
----
----
--943.00K
---317.00K
---626.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---13.79M
----
----
----
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-36.53%377.00K
65.68%2.18M
-47.30%634.00K
-17.95%713.00K
-48.66%594.00K
116.83%1.31M
266.16%1.20M
-0.91%869.00K
10.40%1.16M
--606.00K
-175.50%-724.00K
0.57%877.00K
-84.92%1.05M
-40.62%959.00K
28.42%872.00K
895.56%6.95M
--2.37M
--1.61M
--679.00K
--698.00K
Thu nhập trước thuế
-26.50%-19.68M
-13.68%-20.59M
44.73%-8.13M
32.09%-16.95M
16.98%-15.56M
21.88%-18.11M
-294.95%-14.71M
-268.95%-24.96M
-1195.21%-18.74M
---23.18M
264.89%7.55M
192.49%14.77M
111.07%1.71M
-2388.50%-4.58M
-336.78%-15.97M
-291.07%-15.45M
---10.43M
--200.00K
---3.66M
---3.95M
Thuế thu nhập
40.54%-22.00K
100.37%3.00K
99.50%-3.00K
99.38%-7.00K
92.83%-37.00K
59.39%-820.00K
10.53%-603.00K
-24.15%-1.14M
40.21%-516.00K
---2.02M
-9528.57%-674.00K
-7725.00%-915.00K
-1227.69%-863.00K
---7.00K
--12.00K
---65.00K
--95.01K
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-26.66%-19.66M
-19.09%-20.59M
42.39%-8.13M
28.88%-16.94M
14.83%-15.52M
18.30%-17.29M
-271.63%-14.11M
-251.85%-23.82M
-807.96%-18.22M
---21.16M
279.89%8.22M
198.15%15.69M
116.73%2.57M
-2385.00%-4.57M
-337.11%-15.98M
-289.42%-15.39M
---10.53M
--200.00K
---3.66M
---3.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.66%-19.66M
-19.09%-20.59M
42.39%-8.13M
28.88%-16.94M
14.83%-15.52M
18.30%-17.29M
-271.63%-14.11M
-251.85%-23.82M
-807.96%-18.22M
---21.16M
279.89%8.22M
198.15%15.69M
116.73%2.57M
-2385.00%-4.57M
-337.11%-15.98M
-289.42%-15.39M
---10.53M
--200.00K
---3.66M
---3.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
67.74%-10.00K
-1800.00%-51.00K
60.53%-15.00K
45.45%-12.00K
27.91%-31.00K
-88.46%3.00K
-80.95%-38.00K
-450.00%-22.00K
-95.45%-43.00K
--26.00K
-61.54%-21.00K
93.10%-4.00K
81.36%-22.00K
-130.95%-13.00K
15.94%-58.00K
9.23%-118.00K
---70.49K
--42.00K
---69.00K
---130.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-26.85%-19.65M
-18.78%-20.54M
42.34%-8.11M
28.87%-16.93M
14.80%-15.49M
18.39%-17.29M
-270.74%-14.07M
-251.67%-23.80M
-800.31%-18.18M
---21.19M
280.86%8.24M
198.53%15.69M
117.00%2.60M
-2984.18%-4.56M
-343.90%-15.93M
-299.58%-15.27M
---10.46M
--158.00K
---3.59M
---3.82M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-26.85%-19.65M
-18.78%-20.54M
42.34%-8.11M
28.87%-16.93M
14.80%-15.49M
18.39%-17.29M
-270.74%-14.07M
-251.67%-23.80M
-800.31%-18.18M
---21.19M
280.86%8.24M
198.53%15.69M
117.00%2.60M
-2984.18%-4.56M
-343.90%-15.93M
-299.58%-15.27M
---10.46M
--158.00K
---3.59M
---3.82M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-22.15%-0.49
-14.13%-0.51
43.63%-0.21
30.02%-0.43
16.47%-0.40
21.00%-0.45
-265.04%-0.37
-246.91%-0.62
-785.17%-0.48
---0.57
266.69%0.22
190.92%0.42
115.57%0.07
-2985.87%-0.13
-343.90%-0.46
-299.58%-0.45
---0.31
--0.00
---0.10
---0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-22.15%-0.49
-14.13%-0.51
43.63%-0.21
30.02%-0.43
16.47%-0.40
21.00%-0.45
-269.07%-0.37
-250.75%-0.62
-806.43%-0.48
---0.57
262.71%0.22
188.60%0.41
115.10%0.07
-2985.87%-0.13
-343.90%-0.46
-299.58%-0.45
---0.31
--0.00
---0.10
---0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI