Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-brns
/
Barinthus Biotherapeutics PLC
BRNS
1.300
USD
-0.100
-7.14%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.300
USD
+1.300
Sau giờ giao dịch (ET)
52.44M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Barinthus Biotherapeutics PLC
1.300
-0.100
-7.14%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-23.74%
99.12M
-22.12%
110.66M
-33.81%
106.10M
-31.93%
117.77M
-32.07%
129.97M
-26.90%
142.09M
-19.89%
160.31M
-10.03%
173.03M
-4.62%
191.33M
-9.19%
194.38M
-14.44%
200.10M
-21.05%
192.33M
28.64%
200.60M
--
214.05M
--
233.87M
--
243.62M
--
155.94M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-23.74%
99.12M
-22.12%
110.66M
-33.81%
106.10M
-31.93%
117.77M
-32.07%
129.97M
-26.90%
142.09M
-19.89%
160.31M
-10.03%
173.03M
-4.62%
191.33M
-9.19%
194.38M
-14.44%
200.10M
-21.05%
192.33M
28.64%
200.60M
--
214.05M
--
233.87M
--
243.62M
--
155.94M
Các khoản phải thu
-39.66%
3.86M
-10.08%
7.14M
256.88%
21.02M
60.10%
5.67M
82.94%
6.39M
-23.93%
7.94M
-42.98%
5.89M
-84.84%
3.54M
-84.69%
3.49M
50.07%
10.44M
74.17%
10.33M
322.80%
23.34M
402.09%
22.82M
--
6.95M
--
5.93M
--
5.52M
--
4.54M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-97.95%
349.00K
-94.78%
940.00K
29135.00%
5.85M
14609.52%
6.18M
45975.68%
17.05M
5672.76%
18.01M
--
20.00K
--
42.00K
--
37.00K
--
312.00K
-Các khoản phải thu khác
-35.99%
3.33M
45.46%
7.14M
388.30%
20.37M
44.18%
4.52M
107.76%
5.20M
8.08%
4.91M
1.98%
4.17M
-39.87%
3.14M
-47.66%
2.50M
-27.10%
4.54M
-23.99%
4.09M
14.46%
5.22M
29.45%
4.78M
--
6.23M
--
5.38M
--
4.56M
--
3.69M
Chi phí trả trước
-19.53%
5.45M
-9.79%
6.20M
54.74%
7.53M
2.81%
8.44M
15.83%
6.77M
-16.35%
6.88M
-40.56%
4.87M
-22.72%
8.21M
-20.69%
5.84M
42.78%
8.22M
32.53%
8.19M
39.97%
10.62M
155.36%
7.37M
--
5.76M
--
6.18M
--
7.59M
--
2.88M
Tài sản ngắn hạn khác
--
1.46M
--
1.74M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-23.23%
109.88M
-19.86%
125.74M
-21.28%
134.65M
-28.63%
131.88M
-28.67%
143.13M
-26.35%
156.91M
-21.75%
171.06M
-18.35%
184.78M
-13.05%
200.66M
-6.05%
213.04M
-11.12%
218.62M
-11.86%
226.29M
41.27%
230.78M
--
226.76M
--
245.98M
--
256.73M
--
163.37M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-46.91%
10.06M
-39.40%
11.76M
-8.00%
18.16M
-14.92%
18.25M
-7.32%
18.94M
23.50%
19.40M
37.83%
19.74M
39.43%
21.45M
81.13%
20.43M
72.90%
15.71M
45.97%
14.32M
399.77%
15.38M
263.82%
11.28M
--
9.09M
--
9.81M
--
3.08M
--
3.10M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-42.08%
21.16M
-41.19%
21.95M
-8.30%
34.95M
-8.13%
35.74M
-7.97%
36.53M
-7.81%
37.32M
-8.59%
38.11M
-8.43%
38.90M
-8.28%
39.69M
-8.13%
40.48M
--
41.69M
--
42.48M
--
43.27M
--
44.06M
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
1.92%
902.00K
-0.11%
881.00K
-12.23%
926.00K
-11.93%
886.00K
-13.91%
885.00K
-9.63%
882.00K
24.56%
1.05M
11.53%
1.01M
30.46%
1.03M
21.39%
976.00K
8.73%
847.00K
2718.75%
902.00K
3052.00%
788.00K
--
804.00K
--
779.00K
--
32.00K
--
25.00K
Tổng tài sản dài hạn
-43.01%
32.11M
-39.96%
34.59M
-8.27%
54.03M
-10.56%
54.87M
-7.85%
56.35M
0.76%
57.60M
3.60%
58.91M
4.40%
61.35M
10.50%
61.15M
5.96%
57.16M
436.82%
56.86M
1789.55%
58.77M
1670.31%
55.34M
--
53.95M
--
10.59M
--
3.11M
--
3.13M
Tổng tài sản
-28.82%
142.00M
-25.26%
160.33M
-17.95%
188.69M
-24.13%
186.75M
-23.81%
199.48M
-20.61%
214.51M
-16.52%
229.97M
-13.66%
246.13M
-8.50%
261.82M
-3.74%
270.20M
7.37%
275.48M
9.71%
285.06M
71.85%
286.12M
--
280.71M
--
256.57M
--
259.84M
--
166.49M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-13.59%
7.20M
-22.83%
7.11M
-33.19%
7.97M
20.25%
10.28M
18.80%
8.33M
14.28%
9.21M
5.30%
11.92M
17.79%
8.55M
-38.11%
7.01M
2.36%
8.06M
157.11%
11.32M
110.87%
7.26M
246.17%
11.33M
--
7.88M
--
4.40M
--
3.44M
--
3.27M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
159.00K
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
1.88%
1.46M
--
1.74M
--
2.04M
--
839.00K
--
1.43M
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-43.37%
111.00K
-37.33%
136.00K
-53.18%
162.00K
--
182.00K
--
196.00K
--
217.00K
--
346.00K
Nợ ngắn hạn khác
1.88%
1.46M
--
1.74M
--
2.04M
--
839.00K
--
1.43M
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-43.37%
111.00K
-37.33%
136.00K
-53.18%
162.00K
--
182.00K
--
196.00K
--
217.00K
--
346.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-6.69%
11.98M
24.28%
15.66M
-18.83%
15.07M
28.72%
15.59M
7.07%
12.84M
2.91%
12.60M
32.34%
18.57M
-0.45%
12.11M
-27.27%
11.99M
9.72%
12.24M
120.20%
14.03M
42.41%
12.17M
90.55%
16.48M
--
11.16M
--
6.37M
--
8.54M
--
8.65M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-8.61%
9.96M
-9.87%
10.09M
-4.63%
10.68M
-3.53%
10.65M
8.92%
10.90M
34.18%
11.19M
38.79%
11.20M
32.84%
11.04M
56.23%
10.01M
27.52%
8.34M
4.44%
8.07M
500.72%
8.31M
346.27%
6.40M
--
6.54M
--
7.73M
--
1.38M
--
1.44M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-8.61%
9.96M
-9.87%
10.09M
-4.63%
10.68M
-3.53%
10.65M
8.92%
10.90M
34.18%
11.19M
38.79%
11.20M
32.84%
11.04M
56.23%
10.01M
27.52%
8.34M
4.44%
8.07M
500.72%
8.31M
346.27%
6.40M
--
6.54M
--
7.73M
--
1.38M
--
1.44M
Nợ dài hạn khác
26.74%
4.05M
27.38%
4.01M
-1.92%
3.02M
-5.59%
3.23M
5.72%
3.20M
17.64%
3.15M
-13.31%
3.08M
-2.46%
3.42M
5.07%
3.02M
12.86%
2.68M
--
3.55M
--
3.50M
--
2.88M
--
2.37M
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-1.39%
14.43M
-2.53%
14.54M
-10.39%
14.16M
-13.20%
14.37M
-10.01%
14.63M
1.02%
14.91M
-8.67%
15.80M
-8.65%
16.55M
-1.48%
16.26M
-13.14%
14.76M
123.84%
17.30M
1209.47%
18.12M
1050.03%
16.50M
--
17.00M
--
7.73M
--
1.38M
--
1.44M
Tổng các khoản nợ
-3.87%
26.40M
9.75%
30.19M
-14.95%
29.23M
4.51%
29.96M
-2.76%
27.47M
1.88%
27.51M
9.70%
34.37M
-5.36%
28.67M
-14.37%
28.25M
-4.08%
27.00M
122.19%
31.33M
205.12%
30.29M
227.08%
32.99M
--
28.15M
--
14.10M
--
9.93M
--
10.09M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.34%
393.94M
1.78%
393.48M
1.60%
391.88M
1.20%
390.27M
1.36%
388.72M
1.87%
386.60M
2.33%
385.71M
2.61%
385.64M
2.80%
383.52M
2.82%
379.50M
9.45%
376.94M
10.28%
375.84M
1561.34%
373.09M
--
369.10M
--
344.40M
--
340.79M
--
22.46M
Lợi nhuận giữ lại
-33.96%
-257.31M
-34.59%
-237.66M
-36.30%
-217.12M
-43.92%
-209.01M
-58.19%
-192.08M
-71.04%
-176.59M
-94.14%
-159.30M
-60.83%
-145.22M
-14.56%
-121.42M
4.92%
-103.24M
12.22%
-82.05M
-1.55%
-90.30M
-45.21%
-105.99M
--
-108.58M
--
-93.47M
--
-88.92M
--
-72.99M
Vốn dự trữ
1.34%
393.94M
1.78%
393.47M
1.60%
391.88M
1.20%
390.27M
1.36%
388.72M
1.87%
386.60M
2.33%
385.71M
2.61%
385.64M
2.80%
383.52M
2.82%
379.50M
9.45%
376.94M
10.28%
375.83M
1561.34%
373.09M
--
369.10M
--
344.40M
--
340.79M
--
22.46M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
14.74%
-21.23M
-10.95%
-25.87M
50.00%
-15.55M
-6.20%
-24.73M
13.82%
-24.89M
30.32%
-23.32M
39.19%
-31.10M
25.43%
-23.29M
-99.82%
-28.89M
-294.20%
-33.46M
-465.68%
-51.14M
-1110.58%
-31.23M
-442.85%
-14.46M
--
-8.49M
--
-9.04M
--
-2.58M
--
-2.66M
Vốn chủ sở hữu khác
0.00%
86.00K
0.00%
86.00K
0.00%
86.00K
0.00%
86.00K
0.00%
86.00K
-8.51%
86.00K
-8.51%
86.00K
-8.51%
86.00K
-8.51%
86.00K
0.00%
94.00K
0.00%
94.00K
0.00%
94.00K
9.30%
94.00K
--
94.00K
--
94.00K
--
94.00K
--
86.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-45.90%
99.00K
-49.76%
106.00K
-18.54%
167.00K
-32.02%
172.00K
-31.72%
183.00K
-30.82%
211.00K
-34.92%
205.00K
-30.87%
253.00K
-33.00%
268.00K
-30.21%
305.00K
-36.11%
315.00K
-29.34%
366.00K
44.40%
400.00K
--
437.00K
--
493.00K
--
518.00K
--
277.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-32.80%
115.59M
-30.41%
130.13M
-18.48%
159.46M
-27.90%
156.79M
-26.35%
172.02M
-23.11%
187.00M
-19.88%
195.60M
-14.64%
217.46M
-7.73%
233.57M
-3.71%
243.20M
0.69%
244.15M
1.94%
254.77M
61.85%
253.14M
--
252.56M
--
242.47M
--
249.91M
--
156.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký