Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-brns
/
Barinthus Biotherapeutics PLC
BRNS
1.300
USD
-0.100
-7.14%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.300
USD
+1.300
Sau giờ giao dịch (ET)
52.44M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Barinthus Biotherapeutics PLC
1.300
-0.100
-7.14%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.05%
-14.90M
166.76%
13.09M
-62.61%
-18.20M
29.20%
-12.01M
-272.46%
-11.82M
-72.82%
-19.60M
-194.17%
-11.19M
-102.04%
-16.96M
51.76%
-3.17M
-42.29%
-11.34M
688.90%
11.88M
42.61%
-8.39M
17.44%
-6.58M
-62.82%
-7.97M
-134.38%
-2.02M
-1439.37%
-14.62M
-84.42%
-7.97M
--
-4.90M
--
-861.00K
--
-950.00K
--
-4.32M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.66%
-19.66M
-19.09%
-20.59M
42.39%
-8.13M
28.88%
-16.94M
14.83%
-15.52M
18.30%
-17.29M
-271.63%
-14.11M
-251.85%
-23.82M
-807.96%
-18.22M
-39.50%
-21.16M
279.89%
8.22M
198.15%
15.69M
116.73%
2.57M
-44.13%
-15.17M
-2385.00%
-4.57M
-337.11%
-15.98M
-289.42%
-15.39M
--
-10.53M
--
200.00K
--
-3.66M
--
-3.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
42.24%
2.03M
1216.86%
18.90M
0.07%
1.48M
12.93%
1.47M
17.12%
1.43M
21.92%
1.44M
24.07%
1.47M
30.95%
1.30M
26.40%
1.22M
266.67%
1.18M
1297.65%
1.19M
853.85%
992.00K
950.00%
966.00K
469.17%
321.00K
54.55%
85.00K
116.67%
104.00K
87.76%
92.00K
--
56.40K
--
55.00K
--
48.00K
--
49.00K
Thuế hoãn lại
40.54%
-22.00K
100.37%
3.00K
99.50%
-3.00K
99.38%
-7.00K
92.83%
-37.00K
57.55%
-821.00K
3.68%
-602.00K
-24.15%
-1.14M
40.21%
-516.00K
-3292.98%
-1.93M
-1983.33%
-625.00K
-12971.43%
-915.00K
-3352.00%
-863.00K
--
-57.00K
--
-30.00K
--
-7.00K
--
-25.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
459.82%
2.40M
-527.73%
-2.31M
142.91%
2.97M
-79.64%
801.00K
-117.63%
-667.00K
--
541.00K
--
-6.93M
32883.33%
3.93M
31425.00%
3.78M
--
0.00
--
0.00
--
-12.00K
-99.84%
12.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
7.59M
--
-1.50M
--
-985.00K
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-110.66%
-137.00K
239.24%
15.15M
-285.20%
-15.29M
168.63%
1.46M
-84.43%
1.28M
-408.50%
-10.88M
-58.46%
8.26M
106.27%
542.00K
161.62%
8.25M
-163.79%
-2.14M
2366.25%
19.88M
-15.74%
-8.65M
-625.62%
-13.39M
49.36%
3.35M
30.06%
-877.00K
-432.98%
-7.47M
-44.78%
-1.85M
--
2.25M
--
-1.25M
--
2.24M
--
-1.27M
-Thay đổi các khoản phải thu
1383.08%
4.25M
2424.95%
12.86M
-1510.14%
-15.55M
429.46%
683.00K
-104.69%
-331.00K
-270.68%
-553.00K
-108.30%
-966.00K
-68.69%
129.00K
141.42%
7.06M
145.06%
324.00K
1290.29%
11.64M
168.21%
412.00K
-2182.73%
-17.05M
7.14%
-719.00K
-205.63%
-978.00K
-129.84%
-604.00K
-378.85%
-747.00K
--
-774.29K
--
-320.00K
--
2.02M
--
-156.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-97.44%
48.00K
151.16%
1.56M
-14.99%
1.82M
-64.09%
-1.61M
-54.16%
1.88M
-491.40%
-3.05M
-30.25%
2.14M
79.93%
-983.00K
464.85%
4.09M
-38.81%
779.00K
82.58%
3.07M
27.78%
-4.90M
-185.24%
-1.12M
197.94%
1.27M
268.20%
1.68M
-2430.93%
-6.78M
-156.86%
-393.00K
--
427.26K
--
-1.00M
--
291.00K
--
-153.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
193.06%
201.00K
--
-211.00K
108.98%
15.00K
3175.00%
123.00K
-2063.64%
-216.00K
100.00%
0.00
--
-167.00K
--
-4.00K
--
11.00K
--
-746.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-119.32%
-277.00K
--
-306.00K
--
1.21M
--
-595.00K
--
1.43M
100.00%
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
-833.33%
-140.00K
6.25%
-15.00K
90.00%
-13.00K
-115.31%
-15.00K
-109.75%
-15.00K
79.22%
-16.00K
-332.14%
-130.00K
159.39%
98.00K
--
153.85K
--
-77.00K
--
56.00K
--
-165.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-26.05%
-14.90M
166.76%
13.09M
-62.61%
-18.20M
29.20%
-12.01M
-272.46%
-11.82M
-72.82%
-19.60M
-194.17%
-11.19M
-102.04%
-16.96M
51.76%
-3.17M
-42.29%
-11.34M
688.90%
11.88M
42.61%
-8.39M
17.44%
-6.58M
-62.82%
-7.97M
-134.38%
-2.02M
-1439.37%
-14.62M
-84.42%
-7.97M
--
-4.90M
--
-861.00K
--
-950.00K
--
-4.32M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-98.38%
5.00K
281.70%
278.00K
216.67%
114.00K
-93.65%
192.00K
-87.71%
308.00K
-126.11%
-153.00K
-98.22%
36.00K
47.18%
3.02M
129.58%
2.51M
38.21%
586.00K
1476.56%
2.02M
916.83%
2.05M
178.57%
1.09M
117.69%
424.00K
326.67%
128.00K
339.13%
202.00K
1681.82%
392.00K
--
194.77K
--
30.00K
--
46.00K
--
22.00K
Chi phí vốn
-98.38%
5.00K
--
278.00K
216.67%
114.00K
-93.65%
192.00K
-87.71%
308.00K
--
--
-98.50%
36.00K
47.18%
3.02M
129.58%
2.51M
38.21%
586.00K
1779.69%
2.41M
916.83%
2.05M
178.57%
1.09M
117.69%
424.00K
326.67%
128.00K
339.13%
202.00K
1681.82%
392.00K
--
194.77K
--
30.00K
--
46.00K
--
22.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-98.38%
5.00K
281.70%
278.00K
216.67%
114.00K
-93.65%
192.00K
-87.71%
308.00K
-126.11%
-153.00K
-98.22%
36.00K
47.18%
3.02M
129.58%
2.51M
38.21%
586.00K
1476.56%
2.02M
916.83%
2.05M
178.57%
1.09M
117.69%
424.00K
326.67%
128.00K
339.13%
202.00K
1681.82%
392.00K
--
194.77K
--
30.00K
--
46.00K
--
22.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-11.77M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
98.38%
-5.00K
-281.70%
-278.00K
-216.67%
-114.00K
93.65%
-192.00K
87.71%
-308.00K
126.11%
153.00K
98.22%
-36.00K
-47.18%
-3.02M
-129.58%
-2.51M
95.19%
-586.00K
-1476.56%
-2.02M
-916.83%
-2.05M
-178.57%
-1.09M
-6158.66%
-12.19M
-326.67%
-128.00K
-339.13%
-202.00K
-1681.82%
-392.00K
--
-194.77K
--
-30.00K
--
-46.00K
--
-22.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.60%
2.00K
667.89%
837.00K
910.87%
465.00K
1178.57%
358.00K
-70.22%
503.00K
-77.48%
109.00K
--
46.00K
--
28.00K
1162.26%
1.69M
5277.78%
484.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.13%
-159.00K
-99.95%
9.00K
-105.56%
-1.39M
--
102.31M
--
121.81M
--
16.48M
--
24.95M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-159.00K
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
16.27M
--
24.97M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
667.89%
837.00K
910.87%
465.00K
293.41%
358.00K
-71.88%
503.00K
-77.48%
109.00K
--
46.00K
--
91.00K
--
1.79M
--
484.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
102.77M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
125.24M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
2.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
18267.35%
9.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
49.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-63.00K
--
-100.00K
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-6835.00%
-1.39M
--
-756.00K
--
-3.42M
--
-37.34K
--
-20.00K
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.60%
2.00K
667.89%
837.00K
910.87%
465.00K
1178.57%
358.00K
-70.22%
503.00K
-77.48%
109.00K
--
46.00K
--
28.00K
1162.26%
1.69M
5277.78%
484.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.13%
-159.00K
-99.95%
9.00K
-105.56%
-1.39M
--
102.31M
--
121.81M
--
16.48M
--
24.95M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-20.90%
112.40M
-33.81%
106.10M
-31.93%
117.77M
-32.07%
129.97M
-26.90%
142.09M
-19.89%
160.31M
-10.03%
173.03M
-4.62%
191.33M
-9.19%
194.38M
-14.44%
200.10M
-21.05%
192.33M
28.64%
200.60M
394.74%
214.05M
689.30%
233.87M
4517.49%
243.62M
2323.61%
155.94M
278.46%
43.27M
--
29.63M
--
5.28M
--
6.43M
--
11.43M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
2.46%
-11.82M
134.57%
6.30M
8.25%
-11.67M
33.34%
-12.20M
-296.43%
-12.12M
-218.57%
-18.22M
-263.57%
-12.72M
-121.28%
-18.30M
77.28%
-3.06M
71.14%
-5.72M
179.78%
7.78M
-109.43%
-8.27M
-111.94%
-13.46M
-245.33%
-19.82M
-140.03%
-9.75M
7672.02%
87.68M
2354.28%
112.67M
--
13.64M
--
24.35M
--
-1.16M
--
-5.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
726.83%
3.08M
-754.81%
-7.35M
500.97%
6.17M
-121.58%
-357.00K
-152.62%
-492.00K
-80.41%
1.12M
26.28%
-1.54M
-24.06%
1.65M
116.61%
935.00K
1604.17%
5.73M
66.39%
-2.09M
962.44%
2.18M
-616.94%
-5.63M
-85.04%
336.00K
-2235.74%
-6.21M
226.54%
205.00K
-19.85%
-785.00K
--
2.25M
--
291.00K
--
-162.00K
--
-655.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-22.61%
100.58M
-20.90%
112.40M
-33.81%
106.10M
-31.93%
117.77M
-32.07%
129.97M
-26.90%
142.09M
-19.89%
160.31M
-10.03%
173.03M
-4.62%
191.33M
-9.19%
194.38M
-14.44%
200.10M
-21.05%
192.33M
28.64%
200.60M
394.74%
214.05M
689.30%
233.87M
4517.49%
243.62M
2323.23%
155.94M
--
43.27M
--
29.63M
--
5.28M
--
6.43M
Dòng tiền tự do
-22.89%
-14.91M
--
12.81M
-63.11%
-18.31M
38.95%
-12.20M
-113.52%
-12.13M
--
--
-218.45%
-11.23M
-91.25%
-19.98M
25.94%
-5.68M
-42.08%
-11.93M
541.66%
9.48M
29.54%
-10.45M
8.25%
-7.67M
-64.92%
-8.40M
-140.85%
-2.15M
-1388.55%
-14.83M
-92.52%
-8.36M
--
-5.09M
--
-891.00K
--
-996.00K
--
-4.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký