tradingkey.logo

Bridge Investment Group Holdings Inc

BRDG

10.020USD

+0.270+2.77%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
447.86MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
62.70%81.12M
20.94%123.30M
44.62%109.30M
46.35%127.08M
556.25%49.86M
6.81%101.95M
-35.73%75.57M
-58.14%86.83M
-106.09%-10.93M
-62.76%95.45M
-34.53%117.58M
36.37%207.46M
109.75%179.40M
--256.34M
--179.60M
290.03%152.13M
11.26%85.53M
--39.01M
--76.88M
Chi phí hoạt động
2.19%98.39M
9.70%98.95M
8.16%96.12M
12.39%86.67M
67.35%96.29M
27.63%90.20M
11.37%88.87M
1.89%77.12M
-24.23%57.54M
-15.00%70.67M
40.70%79.80M
13.87%75.69M
74.88%75.94M
--83.15M
--56.71M
115.44%66.47M
3.72%43.42M
--30.85M
--41.87M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-11.72%4.80M
1.15%4.93M
-5.29%5.00M
-11.88%4.51M
397.44%5.44M
583.45%4.87M
650.50%5.28M
477.00%5.12M
72.67%1.09M
1.86%713.00K
0.43%703.00K
22.01%887.00K
-15.94%633.00K
--700.00K
--700.00K
5.98%727.00K
7.57%753.00K
--686.00K
--700.00K
Chi phí hoạt động khác
108.65%14.02M
11.38%11.18M
24.74%10.57M
14.62%7.91M
-20.30%6.72M
40.19%10.04M
1.73%8.47M
-15.69%6.90M
-1.04%8.43M
-33.91%7.16M
-35.98%8.33M
-0.74%8.19M
-9.49%8.52M
--10.83M
--13.01M
0.86%8.25M
2.96%9.41M
--8.18M
--9.14M
Lợi nhuận hoạt động
62.80%-17.27M
107.21%24.35M
199.13%13.18M
315.94%40.41M
32.19%-46.43M
-52.57%11.75M
-135.18%-13.29M
-92.63%9.71M
-166.18%-68.47M
-85.69%24.78M
-69.25%37.79M
53.82%131.77M
145.70%103.46M
--173.19M
--122.89M
950.81%85.66M
20.27%42.11M
--8.15M
--35.01M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-33.45%3.85M
-23.79%5.16M
-3.55%4.27M
16.71%4.35M
67.63%5.79M
99.09%6.77M
132.56%4.43M
175.54%3.73M
185.69%3.45M
211.16%3.40M
88.89%1.90M
142.91%1.35M
98.85%1.21M
--1.09M
--1.01M
141.13%557.00K
63.44%608.00K
--231.00K
--372.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.52%6.22M
-21.60%6.09M
-17.71%6.45M
-21.63%6.85M
77.68%7.37M
117.67%7.77M
84.62%7.84M
201.10%8.73M
155.71%4.14M
82.47%3.57M
76.44%4.25M
13.59%2.90M
2.14%1.62M
--1.96M
--2.41M
475.23%2.55M
229.94%1.59M
--444.00K
--481.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-2597.20%-17.32M
83.32%-761.00K
-3460.00%-2.85M
---424.00K
84.41%-642.00K
---4.56M
---80.00K
--0.00
---4.12M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
31.96%-1.44M
----
----
----
-269.50%-2.11M
----
----
----
172.32%1.25M
----
----
----
---1.72M
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
24.03%-36.96M
420.66%21.22M
148.55%8.15M
696.30%37.49M
33.61%-48.65M
-84.24%4.08M
-147.36%-16.79M
-96.38%4.71M
-171.11%-73.28M
-84.85%25.85M
-70.83%35.44M
55.64%130.22M
150.55%103.05M
--170.61M
--121.49M
953.85%83.67M
17.84%41.13M
--7.94M
--34.90M
Thuế thu nhập
105.44%645.00K
70.17%5.78M
-319.78%-2.43M
33.85%10.00M
-102.70%-11.85M
-55.37%3.40M
-65.44%1.11M
27.94%7.47M
-205.39%-5.84M
57.85%7.61M
22.86%3.20M
1276.65%5.84M
1252.44%5.54M
--4.82M
--2.61M
149.41%424.00K
3316.67%410.00K
--170.00K
--12.00K
Doanh thu sau thuế
-2.18%-37.60M
2173.64%15.44M
159.14%10.58M
1096.16%27.49M
45.43%-36.80M
-96.28%679.00K
-155.50%-17.89M
-102.22%-2.76M
-169.16%-67.43M
-89.00%18.24M
-72.88%32.24M
49.42%124.38M
139.45%97.50M
--165.79M
--118.88M
971.45%83.24M
16.71%40.72M
--7.77M
--34.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.18%-37.60M
2173.64%15.44M
159.14%10.58M
1096.16%27.49M
45.43%-36.80M
-96.28%679.00K
-155.50%-17.89M
-102.22%-2.76M
-169.16%-67.43M
-89.00%18.24M
-72.88%32.24M
49.42%124.38M
139.45%97.50M
--165.79M
--118.88M
971.45%83.24M
16.71%40.72M
--7.77M
--34.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
45.46%-25.43M
289.64%19.49M
132.53%5.92M
1387.33%29.93M
32.89%-46.62M
-73.24%5.00M
-166.76%-18.19M
-98.19%2.01M
-179.18%-69.47M
-78.08%18.68M
-55.27%27.24M
1816.46%111.44M
2121.65%87.73M
--85.26M
--60.90M
30.67%5.81M
94.15%3.95M
--4.45M
--2.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-224.02%-12.18M
17.33%-7.82M
1487.07%4.67M
49.06%-2.43M
1248.63%9.82M
-2043.99%-9.46M
-94.12%294.00K
-136.88%-4.77M
-92.55%728.00K
-100.55%-441.00K
-91.38%5.00M
-83.29%12.94M
-73.42%9.77M
--80.53M
--57.98M
2232.81%77.43M
11.91%36.77M
--3.32M
--32.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-224.02%-12.18M
17.33%-7.82M
1487.07%4.67M
49.06%-2.43M
1248.63%9.82M
-2043.99%-9.46M
-94.12%294.00K
-136.88%-4.77M
-92.55%728.00K
-100.55%-441.00K
-91.38%5.00M
-83.29%12.94M
-73.42%9.77M
--80.53M
--57.98M
2232.81%77.43M
11.91%36.77M
--3.32M
--32.86M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-210.08%-0.34
30.73%-0.24
1148.28%0.14
60.54%-0.07
978.65%0.31
-1778.88%-0.34
-94.52%0.01
-135.24%-0.19
-93.12%0.03
-102.51%-0.02
-60.09%0.21
-21.32%0.54
26.00%0.42
--0.72
--0.52
2232.82%0.68
11.91%0.34
--0.03
--0.30
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-551.87%-0.34
30.73%-0.24
187.84%0.04
60.54%-0.07
111.56%0.08
-1778.88%-0.34
-119.87%-0.04
-135.24%-0.19
-256.33%-0.66
-102.51%-0.02
-60.09%0.21
-21.32%0.54
26.00%0.42
--0.72
--0.52
2232.82%0.68
11.91%0.34
--0.03
--0.30
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
57.14%0.11
-41.18%0.10
-23.53%0.13
-20.00%0.12
-58.82%0.07
-37.04%0.17
-43.33%0.17
-42.31%0.15
-19.05%0.17
12.50%0.27
--0.30
--0.26
--0.21
--0.24
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI