tradingkey.logo

Bridge Investment Group Holdings Inc

BRDG

10.020USD

+0.270+2.77%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
447.86MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
5.11%65.13M
57.01%90.60M
29.43%61.94M
5.97%75.21M
-20.05%61.97M
-68.57%57.70M
-75.01%47.86M
-30.95%70.97M
-48.02%77.51M
134.10%183.58M
1.68%191.49M
66.99%102.78M
11.60%149.12M
--78.42M
--188.34M
--61.55M
--133.62M
Tiền mặt bị hạn chế
7.61%11.13M
23.79%11.83M
23.83%12.25M
8.03%9.70M
3.97%10.34M
-1.35%9.56M
10.35%9.89M
21.28%8.98M
8.59%9.95M
77.62%9.69M
64.51%8.97M
31.95%7.40M
53.16%9.16M
--5.46M
--5.45M
--5.61M
--5.98M
Tổng tài sản ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--281.75M
--261.84M
--110.44M
--182.85M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--14.16M
--15.15M
--16.14M
--16.15M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--4.13M
--4.20M
--3.94M
--4.03M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--7.96M
--7.74M
--7.17M
--6.98M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.84M
--3.54M
--3.22M
--2.95M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.56%352.64M
-4.56%356.72M
-4.49%360.94M
-4.59%365.22M
-4.77%369.50M
514.01%373.78M
515.87%377.90M
518.98%382.80M
521.68%388.01M
358.71%60.88M
350.48%61.36M
342.25%61.84M
335.06%62.41M
--13.27M
--13.62M
--13.98M
--14.35M
Tổng tài sản
-3.37%1.18B
-3.22%1.25B
-2.47%1.25B
-7.57%1.24B
-10.74%1.22B
11.60%1.29B
8.39%1.28B
29.20%1.35B
39.62%1.37B
36.46%1.15B
71.68%1.18B
152.95%1.04B
124.09%982.64M
--846.29M
--686.98M
--411.97M
--438.50M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-6.45%14.50M
-100.00%0.00
-76.60%11.70M
-91.25%7.00M
-80.63%15.50M
--34.00M
--50.00M
--80.00M
--80.00M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
-Nợ ngắn hạn
-6.45%14.50M
-100.00%0.00
-76.60%11.70M
-91.25%7.00M
-80.63%15.50M
--34.00M
--50.00M
--80.00M
--80.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--100.12M
--74.18M
--92.05M
--72.90M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.16%447.51M
0.16%447.32M
0.24%447.14M
0.17%446.96M
0.09%446.78M
50.22%446.60M
50.11%446.08M
200.76%446.19M
201.11%446.39M
100.68%297.29M
100.74%297.16M
0.29%148.36M
0.29%148.25M
--148.14M
--148.03M
--147.93M
--147.82M
-Nợ dài hạn
0.16%447.51M
0.16%447.32M
0.24%447.14M
0.17%446.96M
0.09%446.78M
50.22%446.60M
50.11%446.08M
200.76%446.19M
201.11%446.39M
100.68%297.29M
100.74%297.16M
0.29%148.36M
0.29%148.25M
--148.14M
--148.03M
--147.93M
--147.82M
Tổng các khoản nợ
1.06%728.13M
-0.27%741.48M
2.39%723.88M
-1.64%718.73M
-1.35%720.47M
46.20%743.47M
36.90%706.98M
102.38%730.72M
112.18%730.34M
71.47%508.52M
92.04%516.41M
49.00%361.07M
54.26%344.21M
--296.56M
--268.91M
--242.33M
--223.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
17.03%112.46M
17.98%105.61M
29.54%103.95M
19.16%100.75M
29.36%96.09M
37.53%89.51M
28.61%80.25M
36.13%84.55M
23.00%74.28M
19.15%65.09M
15.81%62.39M
-60.50%62.11M
-70.13%60.40M
--54.62M
--53.88M
--157.25M
--202.17M
Lợi nhuận giữ lại
-446.63%-39.52M
-55.20%-22.45M
-247.07%-15.31M
-1428.97%-14.63M
-167.42%-7.23M
-201.65%-14.46M
-119.60%-4.41M
-95.82%1.10M
-49.03%10.72M
-17.19%14.23M
118.40%22.50M
--26.36M
--21.04M
--17.18M
--10.30M
----
----
Vốn dự trữ
17.21%111.22M
18.19%104.40M
29.95%102.74M
19.40%99.55M
29.79%94.89M
38.15%88.33M
29.09%79.06M
36.76%83.37M
23.39%73.10M
19.45%63.94M
16.04%61.24M
--60.96M
--59.25M
--53.53M
--52.78M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
235.29%253.00K
294.85%265.00K
198.52%133.00K
29.68%-109.00K
-40.60%-187.00K
38.18%-136.00K
27.81%-135.00K
-520.00%-155.00K
-1008.33%-133.00K
-947.62%-220.00K
-9250.00%-187.00K
-327.27%-25.00K
-340.00%-12.00K
---21.00K
---2.00K
--11.00K
--5.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-8.06%381.93M
-10.19%422.48M
-12.42%434.17M
-17.05%439.76M
-25.38%415.40M
-17.06%470.44M
-14.28%495.75M
-10.53%530.16M
-0.05%556.72M
18.68%567.22M
63.41%578.30M
4687.49%592.55M
4122.28%557.00M
--477.95M
--353.90M
--12.38M
--13.19M
Tổng vốn chủ sở hữu
-9.71%455.13M
-7.23%505.90M
-8.49%522.95M
-14.60%525.77M
-21.43%504.08M
-15.62%545.35M
-13.81%571.45M
-9.59%615.66M
0.50%641.60M
17.57%646.32M
58.59%663.01M
301.43%681.00M
196.44%638.42M
--549.74M
--418.07M
--169.64M
--215.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI