Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-brdg
/
Bridge Investment Group Holdings Inc
BRDG
10.020
USD
+0.270
+2.77%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
447.86M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Bridge Investment Group Holdings Inc
10.020
+0.270
+2.77%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-135.67%
-8.95M
10.65%
70.43M
-82.50%
6.73M
-28.24%
42.95M
95.78%
25.09M
38.63%
63.65M
-3.93%
38.49M
-34.93%
59.86M
-74.57%
12.81M
-18.54%
45.91M
-26.33%
40.06M
27.46%
91.99M
91.56%
50.39M
--
56.36M
--
54.38M
137.18%
72.17M
-3.85%
26.30M
--
30.43M
--
27.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.18%
-37.60M
2173.64%
15.44M
159.15%
10.58M
1095.83%
27.50M
45.43%
-36.80M
-96.28%
679.00K
-155.50%
-17.89M
-102.22%
-2.76M
-169.16%
-67.43M
-89.00%
18.24M
-72.88%
32.24M
49.42%
124.38M
139.45%
97.50M
--
165.79M
--
118.88M
971.30%
83.24M
16.71%
40.72M
--
7.77M
--
34.89M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-11.72%
4.80M
1.15%
4.93M
-5.29%
5.00M
-11.90%
4.51M
397.44%
5.44M
583.45%
4.87M
650.50%
5.28M
477.00%
5.12M
72.67%
1.09M
9.52%
713.00K
0.57%
703.00K
22.01%
887.00K
-15.94%
633.00K
--
651.00K
--
699.00K
5.98%
727.00K
14.44%
753.00K
--
686.00K
--
658.00K
Thuế hoãn lại
3836.36%
822.00K
-76.82%
1.08M
-572.05%
-2.62M
-62.60%
98.00K
-175.86%
-22.00K
-64.56%
4.67M
-56.63%
-390.00K
515.87%
262.00K
--
29.00K
301.55%
13.18M
--
-249.00K
--
-63.00K
--
--
--
3.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
53.19%
1.39M
-61.60%
3.38M
184.88%
1.11M
4492.50%
1.76M
221.82%
910.00K
1015.90%
8.81M
34.36%
-1.30M
-103.78%
-40.00K
-433.57%
-747.00K
-428.33%
-962.00K
-437.94%
-1.98M
-12.28%
1.06M
90.52%
-140.00K
--
293.00K
--
-369.00K
765.75%
1.21M
-57.13%
-1.48M
--
-181.00K
--
-940.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
59.59%
-10.62M
26.98%
32.47M
-70.77%
-21.28M
-56.78%
12.56M
-22.93%
-26.28M
827.77%
25.57M
43.42%
-12.46M
15.56%
29.06M
-878.59%
-21.38M
-847.66%
-3.51M
1.22%
-22.02M
47.12%
25.14M
-38.21%
2.75M
--
470.00K
--
-22.29M
2683.71%
17.09M
-60.25%
4.44M
--
614.00K
--
11.18M
-Thay đổi các khoản phải thu
1009.56%
20.36M
-163.48%
-10.68M
56.79%
-2.96M
-91.84%
1.59M
69.55%
-2.24M
-346.37%
-4.05M
63.42%
-6.84M
-10.95%
19.45M
63.02%
-7.35M
46.93%
-908.00K
-65.44%
-18.71M
3140.65%
21.84M
-895.24%
-19.87M
--
-1.71M
--
-11.31M
-60.12%
674.00K
-79.74%
2.50M
--
1.69M
--
12.33M
-Thay đổi chi phí trả trước
86.49%
-1.84M
152.81%
13.70M
-48.66%
-17.62M
1.26%
3.85M
-71.09%
-13.62M
-39.03%
5.42M
-39.97%
-11.85M
365.71%
3.81M
-472.06%
-7.96M
297.07%
8.89M
-447.96%
-8.47M
34.46%
-1.43M
18.82%
2.14M
--
-4.51M
--
-1.54M
46.18%
-2.19M
1377.30%
1.80M
--
-4.06M
--
-141.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-218.50%
-4.05M
27.01%
13.72M
-642.84%
-8.34M
-1795.60%
-4.63M
239.56%
3.42M
289.19%
10.80M
-70.69%
1.54M
114.62%
273.00K
-118.41%
-2.45M
-216.10%
-5.71M
402.72%
5.24M
-136.50%
-1.87M
449.24%
13.32M
--
4.92M
--
-1.73M
1332.77%
5.12M
-19.41%
-3.81M
--
357.00K
--
-3.19M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-15.00K
131.58%
24.00K
92.17%
-9.00K
--
-76.00K
--
-115.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
7255.75%
8.09M
-396.97%
-1.64M
15.16%
10.08M
44.15%
-2.85M
93.19%
-113.00K
90.50%
-330.00K
-14.13%
8.76M
-151.65%
-5.10M
-192.27%
-1.66M
-308.65%
-3.47M
89.66%
10.20M
-470.57%
-2.03M
476.94%
1.80M
--
1.67M
--
5.38M
-74.50%
547.00K
-245.65%
-477.00K
--
2.15M
--
-138.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-135.67%
-8.95M
10.65%
70.43M
-82.50%
6.73M
-28.24%
42.95M
95.78%
25.09M
38.63%
63.65M
-3.93%
38.49M
-34.93%
59.86M
-74.57%
12.81M
-18.54%
45.91M
-26.33%
40.06M
27.46%
91.99M
91.56%
50.39M
--
56.36M
--
54.38M
137.18%
72.17M
-3.85%
26.30M
--
30.43M
--
27.36M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-66.37%
38.00K
-101.44%
-6.00K
-90.81%
33.00K
-101.31%
-16.00K
-72.30%
113.00K
-84.01%
416.00K
321.60%
359.00K
106.58%
1.23M
109.23%
408.00K
1041.23%
2.60M
-128.32%
-162.00K
215.43%
593.00K
46.62%
195.00K
--
228.00K
--
572.00K
403.23%
188.00K
114.52%
133.00K
--
-62.00K
--
62.00K
Chi phí vốn
-66.37%
38.00K
--
--
-90.81%
33.00K
--
--
-72.30%
113.00K
-84.01%
416.00K
--
359.00K
106.58%
1.23M
109.23%
408.00K
1041.23%
2.60M
--
--
215.43%
593.00K
46.62%
195.00K
--
228.00K
--
572.00K
--
188.00K
114.52%
133.00K
--
--
--
62.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-66.37%
38.00K
-101.44%
-6.00K
-90.81%
33.00K
-101.31%
-16.00K
-72.30%
113.00K
-84.01%
416.00K
321.60%
359.00K
106.58%
1.23M
109.23%
408.00K
1041.23%
2.60M
-128.32%
-162.00K
215.43%
593.00K
46.62%
195.00K
--
228.00K
--
572.00K
403.23%
188.00K
114.52%
133.00K
--
-62.00K
--
62.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-2016.54%
-319.36M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-15.09M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-122.48%
-2.35M
82.23%
-2.10M
151.55%
1.91M
80.74%
-4.29M
358.93%
10.47M
-67.64%
-11.80M
90.32%
-3.70M
-22.85%
-22.25M
76.60%
-4.04M
-103.23%
-7.04M
-465.98%
-38.24M
-34728.85%
-18.11M
-568.46%
-17.27M
--
-3.46M
--
-6.76M
-114.36%
-52.00K
-39.52%
-2.58M
--
362.00K
--
-1.85M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-265.48%
-5.56M
-98.92%
64.00K
-110.38%
-644.00K
365.75%
2.03M
-57.02%
3.36M
1609.86%
5.90M
5741.82%
6.21M
101.37%
435.00K
-92.80%
7.82M
100.28%
345.00K
99.07%
-110.00K
-13140.59%
-31.64M
198.18%
108.51M
--
-124.67M
--
-11.77M
-101.26%
-239.00K
193.79%
36.39M
--
18.90M
--
-38.80M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-157.98%
-7.95M
67.92%
-2.03M
-42.54%
1.23M
90.26%
-2.24M
104.34%
13.71M
32.03%
-6.32M
105.61%
2.14M
54.24%
-23.04M
-516.04%
-316.00M
92.76%
-9.30M
-100.02%
-38.19M
-10411.27%
-50.35M
125.56%
75.95M
--
-128.36M
--
-19.09M
-102.48%
-479.00K
182.71%
33.67M
--
19.32M
--
-40.71M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
72.54%
-9.27M
16.01%
-40.17M
70.27%
-18.68M
36.59%
-28.11M
-117.10%
-33.75M
-9.16%
-47.82M
-171.06%
-62.82M
50.60%
-44.33M
480.06%
197.37M
-15.53%
-43.81M
-3.21%
88.41M
37.74%
-89.75M
-87.28%
-51.93M
--
-37.92M
--
91.34M
-307.54%
-144.14M
-124.48%
-27.73M
--
-35.37M
--
-12.35M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
177.11%
14.27M
26.88%
-11.70M
114.99%
4.70M
-5245.91%
-8.50M
-108.04%
-18.50M
-177677.78%
-16.00M
-120.98%
-31.36M
55.46%
-159.00K
223400.97%
230.00M
96.27%
-9.00K
32591.52%
149.46M
34.50%
-357.00K
-66.13%
-103.00K
--
-241.00K
--
-460.00K
97.14%
-545.00K
-100.20%
-62.00K
--
-19.03M
--
31.77M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
-288.57%
-1.95M
-94.31%
718.00K
160.48%
10.99M
45309.09%
5.00M
--
1.03M
105033.33%
12.62M
13506.45%
4.22M
-93.53%
11.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
12.00K
-90.19%
31.00K
-60.37%
170.00K
--
212.00K
--
295.57M
--
316.00K
57.14%
429.00K
--
0.00
--
273.00K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
89.35%
4.89M
-26.95%
4.19M
-6.29%
5.44M
9.46%
5.31M
-53.40%
2.58M
-26.79%
5.73M
-34.49%
5.80M
-36.29%
4.85M
-6.37%
5.54M
29.61%
7.83M
--
8.86M
--
7.61M
--
5.92M
--
6.04M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-5.54%
-18.64M
17.66%
-22.33M
51.26%
-18.65M
41.91%
-25.29M
34.81%
-17.66M
24.59%
-27.12M
26.69%
-38.27M
46.77%
-43.54M
41.20%
-27.10M
-12.94%
-35.97M
-14.22%
-52.20M
43.15%
-81.81M
-64.66%
-46.08M
--
-31.85M
--
-45.70M
-780.72%
-143.91M
26.15%
-27.99M
--
-16.34M
--
-37.90M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
72.54%
-9.27M
16.01%
-40.17M
70.27%
-18.68M
36.59%
-28.11M
-117.10%
-33.75M
-9.16%
-47.82M
-171.06%
-62.82M
50.60%
-44.33M
480.06%
197.37M
-15.53%
-43.81M
-3.21%
88.41M
37.74%
-89.75M
-87.28%
-51.93M
--
-37.92M
--
91.34M
-307.54%
-144.14M
-124.48%
-27.73M
--
-35.37M
--
-12.35M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
52.29%
102.43M
28.47%
74.20M
6.21%
84.91M
-17.32%
72.31M
-65.20%
67.26M
-71.19%
57.75M
-27.44%
79.94M
-44.75%
87.46M
130.43%
193.26M
3.44%
200.46M
64.06%
110.18M
13.38%
158.28M
-21.87%
83.87M
--
193.79M
--
67.16M
305.83%
139.60M
78.60%
107.35M
--
34.40M
--
60.11M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-618.14%
-26.17M
197.02%
28.23M
51.74%
-10.71M
267.68%
12.60M
104.77%
5.05M
232.14%
9.51M
-124.58%
-22.19M
84.38%
-7.51M
-242.19%
-105.81M
93.46%
-7.19M
-28.71%
90.28M
33.60%
-48.10M
130.75%
74.41M
--
-109.92M
--
126.63M
-603.65%
-72.44M
225.42%
32.25M
--
14.38M
--
-25.71M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
5.47%
76.27M
52.29%
102.43M
28.47%
74.20M
6.21%
84.91M
-17.32%
72.31M
-65.20%
67.26M
-71.19%
57.75M
-27.44%
79.94M
-44.75%
87.46M
130.43%
193.26M
3.44%
200.46M
64.06%
110.18M
13.38%
158.28M
--
83.87M
--
193.79M
37.66%
67.16M
305.83%
139.60M
--
48.78M
--
34.40M
Dòng tiền tự do
-135.98%
-8.99M
11.38%
70.43M
-82.43%
6.70M
-26.74%
42.95M
101.31%
24.98M
46.00%
63.23M
-4.82%
38.13M
-35.84%
58.64M
-75.28%
12.41M
-22.85%
43.31M
-25.55%
40.06M
26.97%
91.40M
91.79%
50.19M
--
56.13M
--
53.81M
136.57%
71.98M
-4.11%
26.17M
--
30.43M
--
27.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký