tradingkey.logo

Bowhead Specialty Holdings Inc

BOW
28.670USD
-0.100-0.35%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
939.89MVốn hóa
17.69P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Bowhead Specialty Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Bowhead Specialty Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q1
Tổng doanh thu
23.43%143.14M
34.41%132.48M
34.49%121.94M
--118.54M
52.40%115.97M
--98.57M
53.56%90.67M
--76.09M
--59.05M
Chi phí hoạt động
22.43%110.44M
27.94%104.75M
30.09%97.36M
--90.29M
52.45%90.21M
--81.87M
56.17%74.84M
--59.17M
--47.92M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-55.96%462.00K
-62.92%356.00K
-47.17%401.00K
--1.10M
--1.05M
--960.00K
155.56%759.00K
----
--297.00K
Chi phí hoạt động khác
15.42%25.84M
13.10%25.85M
16.64%23.94M
--23.35M
36.70%22.39M
--22.86M
41.89%20.52M
--16.38M
--14.46M
Lợi nhuận hoạt động
26.93%32.70M
66.12%27.73M
55.26%24.58M
--28.25M
52.23%25.76M
--16.69M
42.30%15.83M
--16.92M
--11.12M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
3.97%262.00K
16.52%261.00K
--247.00K
--248.00K
--252.00K
--224.00K
----
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-36.55%-12.51M
-45.58%-11.04M
-50.22%-9.80M
---9.13M
-63.13%-9.16M
---7.58M
-42.66%-6.52M
---5.62M
---4.57M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-60.78%-783.00K
70.49%-437.00K
49.77%-110.00K
---622.00K
---487.00K
---1.48M
---219.00K
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
20.77%19.11M
114.79%15.92M
59.78%14.47M
--18.25M
40.45%15.82M
--7.41M
37.63%9.06M
--11.26M
--6.58M
Thuế thu nhập
5.42%3.93M
90.41%3.57M
48.97%3.04M
--4.64M
45.85%3.73M
--1.88M
29.37%2.04M
--2.56M
--1.58M
Doanh thu sau thuế
25.50%15.18M
123.06%12.34M
62.93%11.43M
--13.61M
38.86%12.09M
--5.53M
40.24%7.01M
--8.71M
--5.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.50%15.18M
123.06%12.34M
62.93%11.43M
--13.61M
38.86%12.09M
--5.53M
40.24%7.01M
--8.71M
--5.00M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
---5.36M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
25.50%15.18M
123.06%12.34M
62.93%11.43M
--13.61M
38.86%12.09M
--5.53M
40.24%7.01M
--8.71M
--5.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
25.50%15.18M
123.06%12.34M
62.93%11.43M
--13.61M
38.86%12.09M
--5.53M
40.24%7.01M
--8.71M
--5.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
25.03%0.46
88.48%0.38
57.28%0.35
--0.42
34.06%0.37
--0.20
40.24%0.22
--0.28
--0.16
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
24.06%0.45
81.95%0.36
52.38%0.34
--0.40
31.62%0.36
--0.20
40.24%0.22
--0.28
--0.16
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI