tradingkey.logo

Bowhead Specialty Holdings Inc

BOW

32.500USD

+0.580+1.82%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.06BVốn hóa
24.89P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q1
Tổng doanh thu
34.49%121.94M
--118.54M
52.40%115.97M
--98.57M
53.56%90.67M
--76.09M
--59.05M
Chi phí hoạt động
30.09%97.36M
--90.29M
52.45%90.21M
--81.87M
56.17%74.84M
--59.17M
--47.92M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-47.17%401.00K
--1.10M
--1.05M
--960.00K
155.56%759.00K
----
--297.00K
Chi phí hoạt động khác
16.64%23.94M
--23.35M
36.70%22.39M
--22.86M
41.89%20.52M
--16.38M
--14.46M
Lợi nhuận hoạt động
55.26%24.58M
--28.25M
52.23%25.76M
--16.69M
42.30%15.83M
--16.92M
--11.12M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--247.00K
--248.00K
--252.00K
--224.00K
----
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-50.22%-9.80M
---9.13M
-63.13%-9.16M
---7.58M
-42.66%-6.52M
---5.62M
---4.57M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
49.77%-110.00K
---622.00K
---487.00K
---1.48M
---219.00K
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
59.78%14.47M
--18.25M
40.45%15.82M
--7.41M
37.63%9.06M
--11.26M
--6.58M
Thuế thu nhập
48.97%3.04M
--4.64M
45.85%3.73M
--1.88M
29.37%2.04M
--2.56M
--1.58M
Doanh thu sau thuế
62.93%11.43M
--13.61M
38.86%12.09M
--5.53M
40.24%7.01M
--8.71M
--5.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
62.93%11.43M
--13.61M
38.86%12.09M
--5.53M
40.24%7.01M
--8.71M
--5.00M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
---5.36M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
62.93%11.43M
--13.61M
38.86%12.09M
--5.53M
40.24%7.01M
--8.71M
--5.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
62.93%11.43M
--13.61M
38.86%12.09M
--5.53M
40.24%7.01M
--8.71M
--5.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
57.28%0.35
--0.42
34.06%0.37
--0.20
40.24%0.22
--0.28
--0.16
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
52.38%0.34
--0.40
31.62%0.36
--0.20
40.24%0.22
--0.28
--0.16
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI