Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bow
/
Bowhead Specialty Holdings Inc
BOW
32.500
USD
+0.580
+1.82%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
32.420
USD
+32.420
Sau giờ giao dịch (ET)
1.06B
Vốn hóa
24.89
P/E TTM
Bowhead Specialty Holdings Inc
32.500
+0.580
+1.82%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q1
Tổng doanh thu
34.49%
121.94M
--
118.54M
52.40%
115.97M
--
98.57M
53.56%
90.67M
--
76.09M
--
59.05M
Chi phí hoạt động
30.09%
97.36M
--
90.29M
52.45%
90.21M
--
81.87M
56.17%
74.84M
--
59.17M
--
47.92M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-47.17%
401.00K
--
1.10M
--
1.05M
--
960.00K
155.56%
759.00K
--
--
--
297.00K
Chi phí hoạt động khác
16.64%
23.94M
--
23.35M
36.70%
22.39M
--
22.86M
41.89%
20.52M
--
16.38M
--
14.46M
Lợi nhuận hoạt động
55.26%
24.58M
--
28.25M
52.23%
25.76M
--
16.69M
42.30%
15.83M
--
16.92M
--
11.12M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
247.00K
--
248.00K
--
252.00K
--
224.00K
--
--
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-50.22%
-9.80M
--
-9.13M
-63.13%
-9.16M
--
-7.58M
-42.66%
-6.52M
--
-5.62M
--
-4.57M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
49.77%
-110.00K
--
-622.00K
--
-487.00K
--
-1.48M
--
-219.00K
--
0.00
--
0.00
Thu nhập trước thuế
59.78%
14.47M
--
18.25M
40.45%
15.82M
--
7.41M
37.63%
9.06M
--
11.26M
--
6.58M
Thuế thu nhập
48.97%
3.04M
--
4.64M
45.85%
3.73M
--
1.88M
29.37%
2.04M
--
2.56M
--
1.58M
Doanh thu sau thuế
62.93%
11.43M
--
13.61M
38.86%
12.09M
--
5.53M
40.24%
7.01M
--
8.71M
--
5.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
62.93%
11.43M
--
13.61M
38.86%
12.09M
--
5.53M
40.24%
7.01M
--
8.71M
--
5.00M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
-5.36M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
62.93%
11.43M
--
13.61M
38.86%
12.09M
--
5.53M
40.24%
7.01M
--
8.71M
--
5.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
62.93%
11.43M
--
13.61M
38.86%
12.09M
--
5.53M
40.24%
7.01M
--
8.71M
--
5.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
57.28%
0.35
--
0.42
34.06%
0.37
--
0.20
40.24%
0.22
--
0.28
--
0.16
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
52.38%
0.34
--
0.40
31.62%
0.36
--
0.20
40.24%
0.22
--
0.28
--
0.16
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký