tradingkey.logo

Bowhead Specialty Holdings Inc

BOW

32.195USD

+0.275+0.86%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.05BVốn hóa
24.65P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
19.82%88.05M
--97.48M
--132.89M
--180.32M
--73.48M
Tiền mặt bị hạn chế
197.24%35.40M
--124.58M
--28.82M
--18.49M
--11.91M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
0.35%7.68M
--6.84M
--7.44M
--7.48M
--7.65M
Tổng tài sản
57.29%1.75B
--1.65B
--1.55B
--1.40B
--1.11B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
66.72%845.22M
--756.86M
--679.57M
--587.90M
--506.97M
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
27.46%452.85M
--446.85M
--427.10M
--391.80M
--355.28M
Tổng các khoản nợ
49.10%1.36B
--1.28B
--1.18B
--1.06B
--913.31M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
76.17%320.36M
--318.42M
--316.66M
--314.96M
--181.85M
Lợi nhuận giữ lại
134.65%74.33M
--62.91M
--49.30M
--37.21M
--31.68M
Vốn dự trữ
76.22%320.03M
--318.10M
--316.33M
--314.64M
--181.61M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
69.60%-3.74M
---11.15M
---1.29M
---12.31M
---12.29M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--409.00K
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
94.48%391.36M
--370.44M
--364.83M
--339.91M
--201.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI