Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bow
/
Bowhead Specialty Holdings Inc
BOW
28.350
USD
+0.200
+0.71%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
28.350
USD
+28.350
Sau giờ giao dịch 09/18, 20:00 (ET)
929.36M
Vốn hóa
18.79
P/E TTM
Bowhead Specialty Holdings Inc
28.350
+0.200
+0.71%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-36.33%
114.82M
19.82%
88.05M
--
97.48M
--
132.89M
--
180.32M
--
73.48M
Tiền mặt bị hạn chế
178.18%
51.45M
197.24%
35.40M
--
124.58M
--
28.82M
--
18.49M
--
11.91M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
18.74%
8.88M
0.35%
7.68M
--
6.84M
--
7.44M
--
7.48M
--
7.65M
Tổng tài sản
39.21%
1.94B
57.29%
1.75B
--
1.65B
--
1.55B
--
1.40B
--
1.11B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
61.71%
950.72M
66.72%
845.22M
--
756.86M
--
679.57M
--
587.90M
--
506.97M
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
28.22%
502.38M
27.46%
452.85M
--
446.85M
--
427.10M
--
391.80M
--
355.28M
Tổng các khoản nợ
45.40%
1.53B
49.10%
1.36B
--
1.28B
--
1.18B
--
1.06B
--
913.31M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.94%
321.08M
76.17%
320.36M
--
318.42M
--
316.66M
--
314.96M
--
181.85M
Lợi nhuận giữ lại
132.93%
86.68M
134.65%
74.33M
--
62.91M
--
49.30M
--
37.21M
--
31.68M
Vốn dự trữ
1.94%
320.75M
76.22%
320.03M
--
318.10M
--
316.33M
--
314.64M
--
181.61M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
95.55%
-548.00K
69.60%
-3.74M
--
-11.15M
--
-1.29M
--
-12.31M
--
-12.29M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
607.00K
--
409.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
19.98%
407.81M
94.48%
391.36M
--
370.44M
--
364.83M
--
339.91M
--
201.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký