Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Bowhead Specialty Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.95%114.74M
52.41%108.98M
13.87%47.72M
--61.42M
--119.45M
--71.51M
18.64%41.91M
--35.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.50%15.18M
123.06%12.34M
62.93%11.43M
--13.61M
--12.09M
--5.53M
40.24%7.01M
--5.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-55.96%462.00K
-62.92%356.00K
-47.17%401.00K
--1.10M
--1.05M
--960.00K
155.56%759.00K
--297.00K
Thuế hoãn lại
55.90%-942.00K
26.20%-1.05M
15.46%-990.00K
---1.44M
---2.14M
---1.42M
-23.26%-1.17M
---950.00K
Các mục phi tiền mặt khác
113.36%66.00K
98.75%-10.00K
92.66%-65.00K
---283.00K
---494.00K
---800.00K
-117.69%-886.00K
---407.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-9.26%97.22M
48.21%96.42M
-3.05%34.87M
--46.63M
--107.13M
--65.06M
15.01%35.97M
--31.28M
-Thay đổi chi phí trả trước
-8.01%-13.11M
-36.27%-19.84M
135.46%958.00K
---6.43M
---12.14M
---14.56M
53.63%-2.70M
---5.83M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
14.49%3.90M
2.17%4.70M
-48.91%-12.23M
--3.31M
--3.41M
--4.60M
-15.55%-8.21M
---7.11M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
1325.82%2.61M
88.00%-886.00K
-92.15%-4.09M
--552.00K
---213.00K
---7.39M
-18.30%-2.13M
---1.80M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
122.24%1.82M
-113.60%-1.43M
73.50%753.00K
--1.37M
---8.19M
--10.53M
-55.85%434.00K
--983.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3.95%114.74M
52.41%108.98M
13.87%47.72M
--61.42M
--119.45M
--71.51M
18.64%41.91M
--35.33M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
25.45%1.26M
97.47%1.56M
52.60%1.23M
--507.00K
--1.01M
--791.00K
-21.09%808.00K
--1.02M
Chi phí vốn
25.45%1.26M
97.47%1.56M
52.60%1.23M
--507.00K
--1.01M
--791.00K
-21.09%808.00K
--1.02M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
25.45%1.26M
97.47%1.56M
52.60%1.23M
--507.00K
--1.01M
--791.00K
-21.09%808.00K
--1.02M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
81.38%-28.96M
26.81%-64.61M
-85.27%-145.10M
---636.00K
---155.55M
---88.28M
0.65%-78.31M
---78.83M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---28.96M
----
----
--340.10M
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
80.69%-30.22M
25.71%-66.17M
-84.94%-146.33M
---1.14M
---156.55M
---89.07M
0.91%-79.12M
---79.85M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--64.00K
--0.00
--130.98M
-84.23%2.84M
--18.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
----
----
--64.00K
--0.00
--128.14M
-84.23%2.84M
--18.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--2.84M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--64.00K
--0.00
--130.98M
-84.23%2.84M
--18.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-16.37%166.26M
44.56%123.45M
85.41%222.06M
--161.72M
--198.82M
--85.39M
48.50%119.77M
--80.65M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
327.78%84.51M
-62.25%42.81M
-186.87%-98.61M
--60.34M
---37.10M
--113.42M
-29.58%-34.37M
---26.53M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
55.07%250.78M
-16.37%166.26M
44.56%123.45M
--222.06M
--161.72M
--198.82M
57.77%85.39M
--54.13M
Dòng tiền tự do
-4.20%113.47M
51.90%107.42M
13.11%46.49M
--60.91M
--118.44M
--70.72M
19.82%41.10M
--34.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.