tradingkey.logo

Bowhead Specialty Holdings Inc

BOW

28.350USD

+0.200+0.71%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
929.36MVốn hóa
18.79P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
52.41%108.98M
13.87%47.72M
--61.42M
--119.45M
--71.51M
18.64%41.91M
--35.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
123.06%12.34M
62.93%11.43M
--13.61M
--12.09M
--5.53M
40.24%7.01M
--5.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-62.92%356.00K
-47.17%401.00K
--1.10M
--1.05M
--960.00K
155.56%759.00K
--297.00K
Thuế hoãn lại
26.20%-1.05M
15.46%-990.00K
---1.44M
---2.14M
---1.42M
-23.26%-1.17M
---950.00K
Các mục phi tiền mặt khác
98.75%-10.00K
92.66%-65.00K
---283.00K
---494.00K
---800.00K
-117.69%-886.00K
---407.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
48.21%96.42M
-3.05%34.87M
--46.63M
--107.13M
--65.06M
15.01%35.97M
--31.28M
-Thay đổi chi phí trả trước
-36.27%-19.84M
135.46%958.00K
---6.43M
---12.14M
---14.56M
53.63%-2.70M
---5.83M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
2.17%4.70M
-48.91%-12.23M
--3.31M
--3.41M
--4.60M
-15.55%-8.21M
---7.11M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
88.00%-886.00K
-92.15%-4.09M
--552.00K
---213.00K
---7.39M
-18.30%-2.13M
---1.80M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-113.60%-1.43M
73.50%753.00K
--1.37M
---8.19M
--10.53M
-55.85%434.00K
--983.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
52.41%108.98M
13.87%47.72M
--61.42M
--119.45M
--71.51M
18.64%41.91M
--35.33M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
97.47%1.56M
52.60%1.23M
--507.00K
--1.01M
--791.00K
-21.09%808.00K
--1.02M
Chi phí vốn
97.47%1.56M
52.60%1.23M
--507.00K
--1.01M
--791.00K
-21.09%808.00K
--1.02M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
97.47%1.56M
52.60%1.23M
--507.00K
--1.01M
--791.00K
-21.09%808.00K
--1.02M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
26.81%-64.61M
-85.27%-145.10M
---636.00K
---155.55M
---88.28M
0.65%-78.31M
---78.83M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
--340.10M
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
25.71%-66.17M
-84.94%-146.33M
---1.14M
---156.55M
---89.07M
0.91%-79.12M
---79.85M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--64.00K
--0.00
--130.98M
-84.23%2.84M
--18.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--64.00K
--0.00
--128.14M
-84.23%2.84M
--18.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--2.84M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--64.00K
--0.00
--130.98M
-84.23%2.84M
--18.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
44.56%123.45M
85.41%222.06M
--161.72M
--198.82M
--85.39M
48.50%119.77M
--80.65M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-62.25%42.81M
-186.87%-98.61M
--60.34M
---37.10M
--113.42M
-29.58%-34.37M
---26.53M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-16.37%166.26M
44.56%123.45M
--222.06M
--161.72M
--198.82M
57.77%85.39M
--54.13M
Dòng tiền tự do
51.90%107.42M
13.11%46.49M
--60.91M
--118.44M
--70.72M
19.82%41.10M
--34.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI