tradingkey.logo

Bolt Biotherapeutics Inc

BOLT
5.160USD
+0.005+0.10%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.90MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Bolt Biotherapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Bolt Biotherapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
90.10%2.17M
41.49%1.80M
-76.83%1.22M
-100.00%0.00
-54.87%1.14M
-11.03%1.27M
188.83%5.27M
48.05%2.09M
19.70%2.53M
2.87%1.43M
124.60%1.83M
177.76%1.41M
180.85%2.11M
--1.39M
--813.00K
--508.00K
--752.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--67.00K
--164.00K
--65.00K
--121.00K
Doanh thu
90.10%2.17M
41.49%1.80M
-76.83%1.22M
-100.00%0.00
-54.87%1.14M
-11.03%1.27M
188.83%5.27M
48.05%2.09M
19.70%2.53M
2.87%1.43M
124.60%1.83M
177.76%1.41M
180.85%2.11M
--1.39M
--813.00K
--508.00K
--752.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--67.00K
--164.00K
--65.00K
--121.00K
Chi phí hoạt động
-43.86%9.87M
-45.76%11.01M
-40.37%13.34M
-28.30%15.67M
-15.10%17.58M
-4.51%20.31M
10.50%22.37M
-2.65%21.86M
-15.32%20.71M
-13.03%21.27M
-18.02%20.24M
-18.61%22.45M
0.74%24.46M
2.91%24.45M
33.99%24.69M
63.00%27.58M
95.71%24.28M
112.59%23.76M
106.82%18.43M
76.79%16.92M
64.57%12.40M
--11.18M
--8.91M
--9.57M
--7.54M
Chi phí R&D
-52.59%6.54M
-51.42%7.50M
-42.45%9.51M
-28.18%11.72M
-7.80%13.79M
-1.35%15.43M
13.02%16.53M
-3.10%16.32M
-21.20%14.95M
-17.32%15.64M
-20.45%14.63M
-25.08%16.84M
-1.88%18.97M
-3.99%18.92M
30.14%18.39M
51.26%22.48M
102.69%19.34M
115.00%19.71M
108.15%14.13M
99.92%14.86M
52.93%9.54M
--9.17M
--6.79M
--7.43M
--6.24M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-40.00%300.00K
-24.07%347.00K
-12.88%399.00K
-8.78%426.00K
8.23%500.00K
-0.22%457.00K
-1.93%458.00K
-6.60%467.00K
5.24%462.00K
12.25%458.00K
16.75%467.00K
25.00%500.00K
44.41%439.00K
59.38%408.00K
33.33%400.00K
81.00%400.00K
52.00%304.00K
132.73%256.00K
197.03%300.00K
121.00%221.00K
135.29%200.00K
--110.00K
--101.00K
--100.00K
--85.00K
Lợi nhuận hoạt động
53.15%-7.70M
51.61%-9.21M
29.12%-12.12M
20.73%-15.67M
9.57%-16.44M
4.03%-19.03M
7.18%-17.09M
6.06%-19.77M
18.63%-18.18M
13.99%-19.83M
22.87%-18.41M
22.29%-21.04M
5.02%-22.35M
2.95%-23.06M
-29.58%-23.88M
-60.00%-27.07M
-89.65%-23.53M
-113.87%-23.76M
-110.70%-18.43M
-78.00%-16.92M
-67.25%-12.40M
---11.11M
---8.74M
---9.51M
---7.42M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-62.35%477.00K
-57.28%599.00K
-34.43%1.05M
-47.40%980.00K
-34.22%1.27M
-21.01%1.40M
11.92%1.61M
78.62%1.86M
228.11%1.93M
349.37%1.77M
624.75%1.44M
--1.04M
348.09%587.00K
124.43%395.00K
253.57%198.00K
----
445.83%131.00K
245.10%176.00K
-50.00%56.00K
-91.72%12.00K
-89.66%24.00K
--51.00K
--112.00K
--145.00K
--232.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
100.00%0.00
-99.53%22.00K
---1.25M
--0.00
---3.56M
--4.67M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---6.08M
---14.13M
237900.00%2.38M
--0.00
--0.00
--0.00
--1.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--288.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--82.00K
---238.00K
--22.00K
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
52.93%-7.14M
59.61%-8.56M
-2.12%-11.04M
10.99%-15.94M
6.65%-15.18M
-17.38%-21.20M
36.33%-10.81M
10.47%-17.90M
25.29%-16.26M
20.33%-18.06M
28.29%-16.98M
26.37%-20.00M
6.99%-21.76M
3.91%-22.66M
3.17%-23.68M
12.50%-27.16M
-133.93%-23.39M
-113.27%-23.59M
-183.26%-24.45M
-231.50%-31.04M
-39.21%-10.00M
---11.06M
---8.63M
---9.36M
---7.18M
Thuế thu nhập
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
52.93%-7.14M
59.61%-8.56M
-2.12%-11.04M
10.99%-15.94M
6.65%-15.18M
-17.38%-21.20M
36.33%-10.81M
10.47%-17.90M
25.29%-16.26M
20.33%-18.06M
28.29%-16.98M
26.37%-20.00M
6.99%-21.76M
3.91%-22.66M
3.17%-23.68M
12.50%-27.16M
-133.93%-23.39M
-113.27%-23.59M
-183.26%-24.45M
-231.50%-31.04M
-39.21%-10.00M
---11.06M
---8.63M
---9.36M
---7.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
52.93%-7.14M
59.61%-8.56M
-2.12%-11.04M
10.99%-15.94M
6.65%-15.18M
-17.38%-21.20M
36.33%-10.81M
10.47%-17.90M
25.29%-16.26M
20.33%-18.06M
28.29%-16.98M
26.37%-20.00M
6.99%-21.76M
3.91%-22.66M
3.17%-23.68M
12.50%-27.16M
-133.93%-23.39M
-113.27%-23.59M
-183.26%-24.45M
-231.50%-31.04M
-39.21%-10.00M
---11.06M
---8.63M
---9.36M
---7.18M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
52.93%-7.14M
59.61%-8.56M
-2.12%-11.04M
10.99%-15.94M
6.65%-15.18M
-17.38%-21.20M
36.33%-10.81M
10.47%-17.90M
25.29%-16.26M
20.33%-18.06M
28.29%-16.98M
26.37%-20.00M
6.99%-21.76M
3.91%-22.66M
3.17%-23.68M
12.50%-27.16M
-133.93%-23.39M
-113.27%-23.59M
-183.26%-24.45M
-231.50%-31.04M
-39.21%-10.00M
---11.06M
---8.63M
---9.36M
---7.18M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
52.93%-7.14M
59.61%-8.56M
-2.12%-11.04M
10.99%-15.94M
6.65%-15.18M
-17.38%-21.20M
36.33%-10.81M
10.47%-17.90M
25.29%-16.26M
20.33%-18.06M
28.29%-16.98M
26.37%-20.00M
6.99%-21.76M
3.91%-22.66M
3.17%-23.68M
12.50%-27.16M
-133.93%-23.39M
-113.27%-23.59M
-183.26%-24.45M
-231.50%-31.04M
-39.21%-10.00M
---11.06M
---8.63M
---9.36M
---7.18M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-838.10%-3.72
-703.10%-4.46
-1.39%-0.29
11.79%-0.42
7.58%-0.40
-16.21%-0.56
36.97%-0.28
11.39%-0.47
26.10%-0.43
21.29%-0.48
29.35%-0.45
26.67%-0.53
7.61%-0.58
5.70%-0.61
43.93%-0.64
2.33%-0.73
-117.05%-0.63
-101.18%-0.64
-354.86%-1.14
-174.13%-0.74
-39.21%-0.29
---0.32
---0.25
---0.27
---0.21
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-838.10%-3.72
-703.10%-4.46
-1.39%-0.29
11.79%-0.42
7.58%-0.40
-16.21%-0.56
36.97%-0.28
11.39%-0.47
26.10%-0.43
21.29%-0.48
29.35%-0.45
26.67%-0.53
7.61%-0.58
5.70%-0.61
43.93%-0.64
2.33%-0.73
-117.05%-0.63
-101.18%-0.64
-354.86%-1.14
-174.13%-0.74
-39.21%-0.29
---0.32
---0.25
---0.27
---0.21
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI