tradingkey.logo

Bolt Biotherapeutics Inc

BOLT

5.510USD

-0.020-0.36%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.56MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-57.48%38.84M
-53.69%47.32M
-55.06%53.80M
-41.45%73.70M
-27.72%91.35M
-39.49%102.19M
-30.04%119.72M
-28.62%125.87M
-33.80%126.38M
-9.31%168.89M
-19.62%171.13M
-28.02%176.34M
-28.41%190.90M
715.39%186.22M
463.98%212.89M
359.23%244.99M
--266.67M
--22.84M
--37.75M
--53.35M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
96.88%8.39M
-33.35%7.21M
2.25%9.37M
-53.89%6.20M
-71.27%4.26M
16.94%10.81M
-13.72%9.16M
-40.53%13.45M
-66.30%14.84M
-66.24%9.24M
-55.11%10.62M
-61.21%22.62M
-53.90%44.02M
394.10%27.38M
32.91%23.65M
28.68%58.30M
--95.48M
--5.54M
--17.79M
--45.31M
-Đầu tư ngắn hạn
-65.04%30.45M
-56.10%40.12M
-59.81%44.43M
-39.96%67.50M
-21.92%87.09M
-42.76%91.38M
-31.12%110.56M
-26.87%112.42M
-24.06%111.54M
0.51%159.64M
-15.18%160.51M
-17.66%153.72M
-14.20%146.88M
818.34%158.84M
848.35%189.24M
2221.68%186.69M
--171.19M
--17.30M
--19.95M
--8.04M
Các khoản phải thu
----
--1.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
--1.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-22.08%2.89M
-56.18%1.54M
-55.47%2.56M
-38.90%2.93M
-29.16%3.71M
-8.79%3.52M
55.36%5.74M
-2.54%4.80M
0.83%5.23M
31.18%3.86M
-61.48%3.70M
55.77%4.93M
14.23%5.19M
16.57%2.94M
396.64%9.60M
147.30%3.16M
--4.54M
--2.52M
--1.93M
--1.28M
Tài sản ngắn hạn khác
--784.00K
--784.00K
--792.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-55.28%42.51M
-51.93%50.81M
-54.45%57.15M
-41.35%76.63M
-27.77%95.06M
-38.81%105.71M
-28.23%125.47M
-27.91%130.67M
-32.88%131.61M
-8.68%172.75M
-21.42%174.83M
-26.95%181.26M
-27.70%196.09M
645.87%189.16M
460.71%222.49M
354.26%248.15M
--271.21M
--25.36M
--39.68M
--54.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1.58%23.21M
3.40%24.89M
-19.18%20.32M
-17.51%21.64M
-16.58%22.85M
-15.59%24.08M
-15.29%25.14M
-9.96%26.23M
-8.44%27.39M
-6.79%28.52M
-3.84%29.68M
-4.65%29.13M
94.00%29.91M
86.79%30.60M
80.74%30.87M
148.26%30.55M
--15.42M
--16.38M
--17.08M
--12.31M
-Tài sản cố định
2.22%29.70M
7.86%32.17M
-10.72%27.17M
-8.90%28.31M
-8.54%29.06M
-8.05%29.83M
-8.15%30.43M
-3.34%31.07M
-2.30%31.77M
-1.24%32.44M
0.63%33.13M
-0.51%32.15M
92.13%32.52M
86.39%32.85M
81.91%32.93M
145.64%32.31M
--16.93M
--17.62M
--18.10M
--13.15M
-Khấu hao lũy kế
4.57%6.50M
26.53%7.28M
29.50%6.85M
37.77%6.67M
41.77%6.21M
46.92%5.75M
53.23%5.29M
60.64%4.84M
68.05%4.38M
74.39%3.92M
67.78%3.45M
71.39%3.01M
72.99%2.61M
81.19%2.25M
101.57%2.06M
107.56%1.76M
--1.51M
--1.24M
--1.02M
--847.00K
Tài sản dài hạn khác
-70.76%1.03M
-70.91%1.04M
-59.19%1.27M
-19.56%2.07M
35.87%3.53M
38.30%3.59M
21.13%3.11M
0.59%2.58M
4.72%2.60M
-0.54%2.59M
0.39%2.56M
5.35%2.56M
39.93%2.48M
-45.65%2.61M
-48.66%2.56M
101.49%2.43M
--1.77M
--4.80M
--4.98M
--1.21M
Tổng tài sản dài hạn
-9.37%43.35M
-9.72%48.82M
4.61%52.19M
-20.80%47.55M
-35.85%47.84M
-1.79%54.08M
-29.41%49.89M
-23.99%60.03M
-13.99%74.57M
-53.56%55.06M
-36.36%70.68M
-20.17%78.97M
62.29%86.70M
459.74%118.56M
403.55%111.06M
632.00%98.92M
--53.43M
--21.18M
--22.06M
--13.51M
Tổng tài sản
-39.91%85.86M
-37.65%99.63M
-37.65%109.33M
-34.88%124.18M
-30.70%142.89M
-29.86%159.78M
-28.57%175.35M
-26.72%190.70M
-27.09%206.18M
-25.97%227.81M
-26.40%245.50M
-25.02%260.24M
-12.89%282.79M
561.16%307.72M
440.28%333.55M
409.35%347.07M
--324.64M
--46.54M
--61.74M
--68.14M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí trích trước
-32.60%6.54M
-27.25%9.08M
12.97%11.81M
3.41%10.25M
-6.04%9.71M
-17.53%12.49M
-29.35%10.45M
3.22%9.92M
10.51%10.33M
22.25%15.14M
35.44%14.79M
-12.53%9.61M
56.01%9.35M
85.86%12.38M
198.74%10.92M
245.05%10.98M
--5.99M
--6.66M
--3.66M
--3.18M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--69.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--69.00K
Nợ phải trả hoãn lại
61.67%3.08M
36.98%3.02M
1.70%1.97M
20.12%2.02M
19.19%1.91M
10.44%2.20M
-38.85%1.94M
-51.97%1.69M
-53.60%1.60M
-30.53%1.99M
-39.14%3.17M
-18.98%3.51M
129.56%3.45M
91.01%2.87M
246.67%5.21M
188.28%4.33M
--1.50M
--1.50M
--1.50M
--1.50M
Nợ ngắn hạn khác
61.67%3.08M
36.98%3.02M
1.70%1.97M
20.12%2.02M
19.19%1.91M
10.44%2.20M
-38.85%1.94M
-51.97%1.69M
-53.60%1.60M
-30.53%1.99M
-39.14%3.17M
-18.98%3.51M
129.56%3.45M
91.01%2.87M
246.67%5.21M
188.28%4.33M
--1.50M
--1.50M
--1.50M
--1.50M
Tổng nợ ngắn hạn
-18.90%13.56M
-22.49%15.86M
-3.56%18.08M
1.60%17.90M
2.89%16.72M
-11.51%20.46M
-22.43%18.75M
-5.39%17.62M
-15.81%16.25M
8.39%23.12M
2.02%24.17M
-3.26%18.62M
60.72%19.31M
89.35%21.33M
139.25%23.70M
142.20%19.25M
--12.01M
--11.26M
--9.90M
--7.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
33.75%22.31M
31.66%22.96M
-15.54%15.35M
-15.85%15.90M
-14.76%16.68M
-13.76%17.44M
-12.85%18.18M
-8.95%18.89M
-8.18%19.57M
-7.48%20.22M
-7.38%20.86M
-10.41%20.75M
135.34%21.31M
133.08%21.85M
132.92%22.52M
265.88%23.16M
--9.06M
--9.38M
--9.67M
--6.33M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
33.75%22.31M
31.66%22.96M
-15.54%15.35M
-15.85%15.90M
-14.76%16.68M
-13.76%17.44M
-12.85%18.18M
-8.95%18.89M
-8.18%19.57M
-7.48%20.22M
-7.38%20.86M
-10.41%20.75M
135.34%21.31M
133.08%21.85M
132.92%22.52M
265.88%23.16M
--9.06M
--9.38M
--9.67M
--6.33M
Nợ phải trả hoãn lại
-42.80%3.05M
-60.25%3.62M
-61.81%3.87M
-62.37%4.52M
-57.80%5.33M
-29.52%9.11M
-14.40%10.13M
-5.40%12.01M
-6.97%12.63M
-9.05%12.92M
-3.10%11.83M
48.78%12.70M
--13.58M
--14.21M
--12.21M
--8.54M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
-40.32%3.18M
-60.44%3.62M
-61.97%3.87M
-62.51%4.52M
-57.95%5.33M
-29.41%9.15M
-15.46%10.17M
-6.54%12.05M
-8.03%12.67M
-10.09%12.96M
-3.18%12.03M
47.10%12.90M
4193.15%13.78M
-43.58%14.42M
8.46%12.42M
-35.28%8.77M
--321.00K
--25.55M
--11.45M
--13.55M
Tổng nợ dài hạn
15.81%25.49M
-0.03%26.58M
-32.19%19.22M
-34.03%20.42M
-31.74%22.01M
-19.88%26.59M
-13.81%28.34M
-8.03%30.95M
-8.12%32.24M
-8.51%33.18M
-5.89%32.88M
5.38%33.65M
274.25%35.09M
3.84%36.27M
65.43%34.94M
60.62%31.93M
--9.38M
--34.93M
--21.12M
--19.88M
Tổng các khoản nợ
0.82%39.05M
-9.80%42.43M
-20.79%37.30M
-21.10%38.32M
-20.13%38.73M
-16.44%47.04M
-17.46%47.10M
-7.09%48.56M
-10.85%48.49M
-2.25%56.30M
-2.69%57.06M
2.13%52.27M
154.33%54.40M
24.69%57.60M
88.99%58.64M
83.92%51.18M
--21.39M
--46.19M
--31.03M
--27.83M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.24%485.21M
1.58%484.50M
1.79%483.29M
2.05%482.19M
1.98%479.29M
2.03%476.99M
2.06%474.81M
2.03%472.49M
2.07%469.99M
2.20%467.51M
2.30%465.25M
2.38%463.10M
5.57%460.46M
13149.78%457.43M
16282.72%454.78M
19389.76%452.36M
--436.17M
--3.45M
--2.78M
--2.32M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--105.30M
--105.30M
--105.36M
Lợi nhuận giữ lại
-16.89%-438.44M
-17.33%-427.40M
-18.79%-411.47M
-20.04%-396.29M
-20.20%-375.10M
-23.45%-364.29M
-25.92%-346.38M
-30.31%-330.13M
-35.29%-312.07M
-42.56%-295.09M
-52.97%-275.09M
-61.94%-253.33M
-73.63%-230.67M
-90.95%-206.99M
-132.45%-179.83M
-132.23%-156.44M
---132.85M
---108.40M
---77.36M
---67.36M
Vốn dự trữ
1.24%485.21M
1.58%484.50M
1.79%483.29M
2.05%482.19M
1.98%479.29M
2.03%476.99M
2.06%474.81M
2.03%472.49M
2.07%469.99M
2.20%467.51M
2.30%465.25M
2.38%463.10M
5.57%460.46M
13151.16%457.43M
16282.71%454.78M
19389.75%452.36M
--436.17M
--3.45M
--2.78M
--2.32M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
211.11%40.00K
162.16%97.00K
217.82%205.00K
80.79%-44.00K
84.68%-36.00K
104.03%37.00K
89.82%-174.00K
87.30%-229.00K
83.17%-235.00K
-186.29%-919.00K
-4397.37%-1.71M
-7739.13%-1.80M
-2081.25%-1.40M
---321.00K
-2000.00%-38.00K
-2400.00%-23.00K
---64.00K
----
--2.00K
--1.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-55.06%46.81M
-49.27%57.20M
-43.84%72.03M
-39.59%85.86M
-33.95%104.16M
-34.26%112.74M
-31.94%128.26M
-31.66%142.13M
-30.96%157.69M
-31.43%171.51M
-31.45%188.45M
-29.72%207.97M
-24.68%228.39M
71567.34%250.12M
795.19%274.91M
633.96%295.90M
--303.25M
--349.00K
--30.71M
--40.31M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI