tradingkey.logo

Bolt Biotherapeutics Inc

BOLT

5.683USD

+0.153+2.76%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.89MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.21%-13.37M
-1.16%-14.43M
16.62%-13.97M
-6.82%-16.14M
28.41%-16.75M
20.54%-14.27M
-24.52%-16.75M
27.30%-15.11M
3.76%-23.40M
-0.89%-17.95M
28.17%-13.45M
-421.50%-20.79M
-46.83%-24.31M
-38.04%-17.79M
-49.64%-18.73M
67.50%-3.99M
-71.81%-16.56M
-105.84%-12.89M
-51.11%-12.52M
---12.27M
---9.64M
---6.26M
---8.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.12%-11.04M
10.99%-15.94M
6.65%-15.18M
-17.38%-21.20M
36.33%-10.81M
10.47%-17.90M
25.29%-16.26M
20.33%-18.06M
28.29%-16.98M
26.37%-20.00M
6.99%-21.76M
3.91%-22.66M
3.17%-23.68M
12.50%-27.16M
-133.93%-23.39M
-113.27%-23.59M
-183.26%-24.45M
-231.50%-31.04M
-39.21%-10.00M
---11.06M
---8.63M
---9.36M
---7.18M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-12.88%399.00K
305.78%1.90M
-4.76%440.00K
-0.22%457.00K
-1.93%458.00K
1.08%467.00K
5.24%462.00K
12.25%458.00K
30.81%467.00K
27.98%462.00K
44.41%439.00K
59.38%408.00K
31.25%357.00K
63.35%361.00K
69.83%304.00K
132.73%256.00K
169.31%272.00K
130.21%221.00K
110.59%179.00K
--110.00K
--101.00K
--96.00K
--85.00K
Các mục phi tiền mặt khác
256.15%406.00K
13.99%-375.00K
154.15%320.00K
99.21%-3.00K
-95.49%-260.00K
-286.32%-436.00K
-191.77%-591.00K
-142.62%-381.00K
-108.12%-133.00K
-82.86%234.00K
-59.32%644.00K
-35.40%894.00K
-76.22%1.64M
-90.73%1.36M
184.11%1.58M
214.55%1.38M
1651.91%6.88M
3473.06%14.72M
-622.78%-1.88M
--440.00K
--393.00K
--412.00K
--360.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
57.93%-3.55M
-177.71%-1.20M
78.53%-578.00K
242.47%1.77M
8.55%-8.44M
298.84%1.54M
-152.97%-2.69M
128.52%518.00K
-66.32%-9.23M
-114.37%-774.00K
815.68%5.08M
-111.40%-1.82M
-304.74%-5.55M
104.52%5.39M
145.72%555.00K
905.26%15.94M
20.48%-1.37M
13.58%2.63M
25.52%-1.21M
---1.98M
---1.72M
--2.32M
---1.63M
-Thay đổi chi phí trả trước
-30.00%-169.00K
-95.70%75.00K
131.34%398.00K
396.21%2.23M
90.56%-130.00K
1017.89%1.74M
-203.42%-1.27M
150.84%449.00K
35.05%-1.38M
-102.87%-190.00K
118.73%1.23M
-75.10%179.00K
-56.92%-2.12M
2081.74%6.62M
-464.11%-6.55M
273.25%719.00K
-4193.94%-1.35M
-139.11%-334.00K
-79.32%-1.16M
---415.00K
--33.00K
--854.00K
---648.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
29.15%-2.51M
-327.10%-2.70M
-46.31%444.00K
-22.65%915.00K
46.39%-3.54M
313.94%1.19M
-85.15%827.00K
270.22%1.18M
-176.38%-6.61M
152.28%287.00K
78.75%5.57M
-116.56%-695.00K
-2618.18%-2.39M
-117.69%-549.00K
1335.48%3.12M
4015.69%4.20M
83.70%-88.00K
76.71%3.10M
128.48%217.00K
--102.00K
---540.00K
--1.76M
---762.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
90.98%-371.00K
205.56%797.00K
56.79%-706.00K
-29.78%-693.00K
-503.23%-4.11M
-213.28%-755.00K
-35.15%-1.63M
34.96%-534.00K
-1140.00%-682.00K
28.06%-241.00K
-126.58%-1.21M
-107.23%-821.00K
-2850.00%-55.00K
-11266.67%-335.00K
2724.84%4.55M
16810.29%11.36M
-66.67%2.00K
-98.47%3.00K
287.21%161.00K
---68.00K
--6.00K
--196.00K
---86.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
20.21%-13.37M
-1.16%-14.43M
16.62%-13.97M
-6.82%-16.14M
28.41%-16.75M
20.54%-14.27M
-24.52%-16.75M
27.30%-15.11M
3.76%-23.40M
-0.89%-17.95M
28.17%-13.45M
-421.50%-20.79M
-46.83%-24.31M
-38.04%-17.79M
-49.64%-18.73M
67.50%-3.99M
-71.81%-16.56M
-105.84%-12.89M
-51.11%-12.52M
---12.27M
---9.64M
---6.26M
---8.28M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
---963.00K
-100.00%0.00
-164.85%-107.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-96.74%6.00K
-77.55%165.00K
-92.54%32.00K
-99.50%3.00K
-67.26%184.00K
-27.59%735.00K
-38.98%429.00K
943.10%605.00K
-37.42%562.00K
-11.82%1.01M
-16.31%703.00K
-84.45%58.00K
1240.30%898.00K
381.59%1.15M
--840.00K
--373.00K
--67.00K
--239.00K
Chi phí vốn
----
-100.00%0.00
-75.15%41.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-96.74%6.00K
-77.55%165.00K
-92.54%32.00K
-99.50%3.00K
-67.26%184.00K
-27.59%735.00K
-38.98%429.00K
943.10%605.00K
-37.42%562.00K
-11.82%1.01M
-16.31%703.00K
-84.45%58.00K
1240.30%898.00K
381.59%1.15M
--840.00K
--373.00K
--67.00K
--239.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
---963.00K
-100.00%0.00
-164.85%-107.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-96.74%6.00K
-77.55%165.00K
-92.54%32.00K
-99.50%3.00K
-67.26%184.00K
-27.59%735.00K
-38.98%429.00K
943.10%605.00K
-37.42%562.00K
-11.82%1.01M
-16.31%703.00K
-84.45%58.00K
1240.30%898.00K
381.59%1.15M
--840.00K
--373.00K
--67.00K
--239.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
33.18%13.59M
-22.66%12.23M
32.82%17.03M
32.26%18.00M
-64.81%10.20M
-4.84%15.81M
486.86%12.82M
3200.68%13.61M
-30.05%28.99M
-23.04%16.62M
114.47%2.19M
99.04%-439.00K
121.76%41.45M
729.94%21.59M
-26.39%-15.10M
-974.77%-45.90M
-1339.09%-190.46M
--2.60M
---11.94M
--5.25M
---13.23M
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
42.61%14.55M
-22.63%12.23M
35.39%17.14M
32.57%18.00M
-64.81%10.20M
-3.81%15.81M
772.97%12.66M
1664.52%13.58M
-29.02%28.99M
-21.86%16.43M
109.00%1.45M
98.14%-868.00K
121.44%40.84M
1134.33%21.03M
-23.03%-16.11M
-1157.45%-46.60M
-1300.07%-190.52M
2643.28%1.70M
-5379.08%-13.10M
--4.41M
---13.61M
---67.00K
---239.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--0.00
-72.64%29.00K
--0.00
-46.26%79.00K
----
-26.39%106.00K
--0.00
-41.67%147.00K
-100.00%0.00
-70.91%144.00K
-100.00%0.00
-98.12%252.00K
-99.96%107.00K
146.48%495.00K
120.04%185.00K
-67.73%13.41M
873485.29%297.02M
-4196.15%-1.06M
-104.12%-923.00K
--41.55M
--34.00K
--26.00K
--22.38M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
----
--0.00
---21.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-72.64%29.00K
--0.00
-46.26%79.00K
----
-26.39%106.00K
--0.00
-41.67%147.00K
-100.00%0.00
-70.91%144.00K
-100.00%0.00
-98.12%252.00K
-99.96%107.00K
534.62%495.00K
4.52%185.00K
268080.00%13.41M
720832.35%245.12M
200.00%78.00K
--177.00K
--5.00K
--34.00K
--26.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--51.90M
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.14M
-104.91%-1.10M
--41.55M
----
--0.00
--22.40M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--0.00
-72.64%29.00K
--0.00
-46.26%79.00K
----
-26.39%106.00K
--0.00
-41.67%147.00K
-100.00%0.00
-70.91%144.00K
-100.00%0.00
-98.12%252.00K
-99.96%107.00K
146.48%495.00K
120.04%185.00K
-67.73%13.41M
873485.29%297.02M
-4196.15%-1.06M
-104.12%-923.00K
--41.55M
--34.00K
--26.00K
--22.38M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-28.67%8.97M
1.96%11.14M
-46.94%7.97M
-63.25%6.03M
16.34%12.57M
-10.32%10.93M
-37.91%15.02M
-64.02%16.40M
-62.66%10.81M
-51.69%12.18M
-59.61%24.18M
-53.03%45.59M
307.32%28.95M
30.25%25.21M
30.45%59.87M
695.59%97.05M
-79.93%7.11M
-53.59%19.36M
64.73%45.89M
--12.20M
--35.41M
--41.71M
--27.86M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
118.11%1.19M
-231.45%-2.17M
177.54%3.17M
240.07%1.94M
-217.10%-6.55M
220.17%1.65M
65.91%-4.09M
93.53%-1.39M
-66.39%5.59M
-136.77%-1.37M
65.37%-12.00M
42.43%-21.40M
-81.50%16.64M
130.48%3.73M
-30.60%-34.65M
-210.35%-37.18M
487.47%89.94M
-94.37%-12.25M
-291.50%-26.53M
--33.69M
---23.21M
---6.30M
--13.86M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
68.51%10.16M
-28.67%8.97M
1.96%11.14M
-46.94%7.97M
-63.25%6.03M
16.34%12.57M
-10.32%10.93M
-37.91%15.02M
-64.02%16.40M
-62.66%10.81M
-51.69%12.18M
-59.61%24.18M
-53.03%45.59M
307.32%28.95M
30.25%25.21M
30.45%59.87M
695.59%97.05M
-79.93%7.11M
-53.59%19.36M
--45.89M
--12.20M
--35.41M
--41.71M
Dòng tiền tự do
20.21%-13.37M
-1.11%-14.43M
17.19%-14.01M
-6.59%-16.14M
28.42%-16.75M
21.31%-14.27M
-19.23%-16.91M
28.62%-15.14M
6.09%-23.40M
1.20%-18.14M
28.14%-14.19M
-352.46%-21.22M
-49.96%-24.92M
-33.13%-18.36M
-44.46%-19.74M
64.22%-4.69M
-65.99%-16.62M
-117.85%-13.79M
-60.38%-13.67M
---13.11M
---10.01M
---6.33M
---8.52M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI