tradingkey.logo

Boundless Bio Inc

BOLD
1.220USD
-0.050-3.94%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Boundless Bio Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Boundless Bio Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
-19.06%15.15M
-12.02%17.06M
2.71%17.34M
32.49%18.28M
25.16%18.71M
38.90%19.39M
39.68%16.88M
14.27%13.80M
12.84%14.95M
--13.96M
--12.09M
--12.07M
--13.25M
Chi phí R&D
-24.25%10.67M
-17.08%12.22M
-7.55%12.14M
27.85%13.31M
20.98%14.09M
33.06%14.73M
38.16%13.13M
7.83%10.41M
8.27%11.65M
--11.07M
--9.50M
--9.66M
--10.76M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
3.33%310.00K
5.67%317.00K
5.67%317.00K
3.45%300.00K
27.66%300.00K
26.05%300.00K
26.58%300.00K
21.34%290.00K
-4.47%235.00K
--238.00K
--237.00K
--239.00K
--246.00K
Lợi nhuận hoạt động
19.06%-15.15M
12.02%-17.06M
-2.71%-17.34M
-32.49%-18.28M
-25.16%-18.71M
-38.90%-19.39M
-39.68%-16.88M
-14.27%-13.80M
-12.84%-14.95M
---13.96M
---12.09M
---12.07M
---13.25M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-41.63%1.27M
-41.81%1.39M
11.54%1.58M
18.21%1.92M
27.51%2.17M
52.50%2.38M
259.75%1.42M
445.45%1.62M
661.16%1.71M
--1.56M
--395.00K
--297.00K
--224.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-106.25%-2.00K
-365.63%-85.00K
-57.33%32.00K
--33.00K
218.52%32.00K
1166.67%32.00K
177.32%75.00K
--0.00
---27.00K
---3.00K
---97.00K
Thu nhập trước thuế
15.93%-13.88M
7.66%-15.68M
-2.13%-15.76M
-35.44%-16.45M
-25.32%-16.51M
-36.93%-16.98M
-31.67%-15.43M
-3.10%-12.14M
-0.37%-13.17M
---12.40M
---11.72M
---11.78M
---13.13M
Doanh thu sau thuế
15.93%-13.88M
7.66%-15.68M
-2.13%-15.76M
-35.44%-16.45M
-25.32%-16.51M
-36.93%-16.98M
-31.67%-15.43M
-3.10%-12.14M
-0.37%-13.17M
---12.40M
---11.72M
---11.78M
---13.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.93%-13.88M
7.66%-15.68M
-2.13%-15.76M
-35.44%-16.45M
-25.32%-16.51M
-36.93%-16.98M
-31.67%-15.43M
-3.10%-12.14M
-0.37%-13.17M
---12.40M
---11.72M
---11.78M
---13.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
15.93%-13.88M
7.66%-15.68M
-2.13%-15.76M
-35.44%-16.45M
-25.32%-16.51M
-36.93%-16.98M
-31.67%-15.43M
-3.10%-12.14M
-0.37%-13.17M
---12.40M
---11.72M
---11.78M
---13.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
15.93%-13.88M
7.66%-15.68M
-2.13%-15.76M
-35.44%-16.45M
-25.32%-16.51M
-36.93%-16.98M
-31.67%-15.43M
-3.10%-12.14M
-0.37%-13.17M
---12.40M
---11.72M
---11.78M
---13.13M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
16.42%-0.62
8.15%-0.70
-1.85%-0.71
-2469.22%-14.03
-25.24%-0.74
-36.93%-0.76
-31.67%-0.69
-3.10%-0.55
-0.37%-0.59
---0.56
---0.53
---0.53
---0.59
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
16.42%-0.62
8.15%-0.70
-1.85%-0.71
-2469.22%-14.03
-25.24%-0.74
-36.93%-0.76
-31.67%-0.69
-3.10%-0.55
-0.37%-0.59
---0.56
---0.53
---0.53
---0.59
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI