tradingkey.logo

Boundless Bio Inc

BOLD

1.195USD

+0.035+3.02%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.65MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
31.82%138.25M
25.97%152.11M
25.92%167.13M
24.33%179.29M
--104.88M
--120.75M
--132.73M
--144.21M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-39.88%15.12M
12.15%26.59M
91.82%40.21M
-24.09%31.36M
--25.14M
--23.71M
--20.96M
--41.32M
-Đầu tư ngắn hạn
54.43%123.14M
29.35%125.53M
13.56%126.92M
43.77%147.93M
--79.74M
--97.05M
--111.76M
--102.89M
Chi phí trả trước
-71.01%2.11M
-34.07%2.28M
2.92%3.31M
122.47%3.84M
--7.28M
--3.45M
--3.22M
--1.73M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
25.15%140.36M
24.30%154.39M
25.38%170.45M
25.49%183.13M
--112.16M
--124.20M
--135.95M
--145.94M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1221.80%50.27M
1022.62%51.36M
-39.05%4.07M
-42.95%4.49M
--3.80M
--4.58M
--6.67M
--7.88M
-Tài sản cố định
699.37%54.29M
--55.07M
--7.58M
--7.75M
--6.79M
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
34.66%4.03M
--3.71M
--3.52M
--3.25M
--2.99M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-45.19%610.00K
-40.90%659.00K
-48.43%576.00K
-48.35%578.00K
--1.11M
--1.11M
--1.12M
--1.12M
Tổng tài sản dài hạn
934.95%50.88M
814.22%52.02M
-40.39%4.64M
-43.62%5.07M
--4.92M
--5.69M
--7.79M
--8.99M
Tổng tài sản
63.35%191.24M
58.91%206.41M
21.81%175.09M
21.48%188.20M
--117.08M
--129.89M
--143.74M
--154.93M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--8.00K
--11.00K
Chi phí trích trước
-23.84%4.71M
38.83%6.86M
5.42%7.35M
45.24%6.43M
--6.18M
--4.94M
--6.97M
--4.43M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--8.00K
--11.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-40.45%6.34M
-13.08%8.13M
-3.64%10.01M
9.86%8.96M
--10.64M
--9.36M
--10.39M
--8.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--48.31M
--47.63M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.78M
--3.03M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--48.31M
--47.63M
----
----
----
--0.00
--1.78M
--3.03M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--48.31M
--47.63M
----
----
----
--0.00
--1.78M
--3.03M
Tổng các khoản nợ
413.43%54.65M
495.86%55.77M
-17.71%10.01M
-19.90%8.96M
--10.64M
--9.36M
--12.16M
--11.18M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3309.70%353.79M
3816.69%351.99M
4253.80%349.87M
4823.91%347.82M
--10.38M
--8.99M
--8.04M
--7.06M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--247.62M
--247.62M
--247.62M
Lợi nhuận giữ lại
-43.35%-217.23M
-48.02%-201.47M
-49.26%-185.02M
-52.10%-168.51M
---151.54M
---136.11M
---123.97M
---110.79M
Vốn dự trữ
3309.68%353.79M
3816.67%351.99M
4254.85%349.87M
4825.28%347.82M
--10.38M
--8.99M
--8.03M
--7.06M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
252.38%32.00K
202.50%121.00K
307.02%236.00K
54.29%-64.00K
---21.00K
--40.00K
---114.00K
---140.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
28.34%136.59M
24.98%150.64M
25.47%165.08M
24.69%179.25M
--106.43M
--120.53M
--131.57M
--143.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI