tradingkey.logo

Boundless Bio Inc

BOLD

1.200USD

+0.040+3.45%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.76MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.90%-14.53M
-33.18%-15.56M
-8.84%-13.27M
-49.09%-16.24M
-30.49%-15.78M
-14.76%-11.69M
-12.86%-12.19M
---10.89M
---12.09M
---10.18M
---10.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.13%-15.76M
-35.44%-16.45M
-25.32%-16.51M
-36.93%-16.98M
-31.67%-15.43M
-3.10%-12.14M
-0.37%-13.17M
---12.40M
---11.72M
---11.78M
---13.13M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
20.53%317.00K
19.84%296.00K
11.49%262.00K
11.34%265.00K
10.97%263.00K
3.35%247.00K
-4.47%235.00K
--238.00K
--237.00K
--239.00K
--246.00K
Các mục phi tiền mặt khác
111.58%41.00K
43.65%-293.00K
-0.59%-682.00K
-579.11%-1.07M
-180.27%-354.00K
-201.56%-520.00K
-184.86%-678.00K
---158.00K
--441.00K
--512.00K
--799.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
41.44%-927.00K
-525.56%-1.13M
197.43%1.62M
-217.17%-587.00K
4.87%-1.58M
-171.15%-180.00K
-20.47%544.00K
--501.00K
---1.66M
--253.00K
--684.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
130.53%214.00K
1045.98%997.00K
58.96%550.00K
-833.33%-1.15M
-211.56%-701.00K
-64.05%87.00K
38.96%346.00K
---123.00K
---225.00K
--242.00K
--249.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-891.90%-2.08M
-472.68%-2.05M
108.65%1.78M
7.22%1.25M
76.77%-210.00K
-1.08%549.00K
62.55%855.00K
--1.16M
---904.00K
--555.00K
--526.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
7.90%-14.53M
-33.18%-15.56M
-8.84%-13.27M
-49.09%-16.24M
-30.49%-15.78M
-14.76%-11.69M
-12.86%-12.19M
---10.89M
---12.09M
---10.18M
---10.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-28.92%59.00K
73.88%466.00K
219.87%483.00K
1075.00%1.50M
-3.49%83.00K
587.18%268.00K
32.46%151.00K
--128.00K
--86.00K
--39.00K
--114.00K
Chi phí vốn
-28.92%59.00K
73.88%466.00K
219.87%483.00K
1075.00%1.50M
-3.49%83.00K
587.18%268.00K
32.46%151.00K
--128.00K
--86.00K
--39.00K
--114.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-28.92%59.00K
73.88%466.00K
219.87%483.00K
1075.00%1.50M
-3.49%83.00K
587.18%268.00K
32.46%151.00K
--128.00K
--86.00K
--39.00K
--114.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-82.88%3.12M
-85.76%2.29M
398.88%22.61M
2.49%-66.69M
-18.12%18.22M
91.36%16.08M
-187.47%-7.57M
---68.39M
--22.25M
--8.40M
--8.65M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-83.13%3.06M
-88.47%1.82M
386.77%22.13M
0.48%-68.19M
-18.18%18.14M
89.05%15.81M
-190.41%-7.72M
---68.52M
--22.17M
--8.36M
--8.54M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%0.00
108.16%113.00K
97.09%-13.00K
-9.08%90.65M
-3080.65%-924.00K
-4054.29%-1.38M
-1115.91%-447.00K
--99.70M
--31.00K
--35.00K
--44.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--110.00K
---13.00K
--89.66M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--99.67M
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
-92.31%3.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
90.32%59.00K
11.43%39.00K
95.45%86.00K
--26.00K
--31.00K
--35.00K
--44.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
--983.00K
---983.00K
---1.42M
---533.00K
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%0.00
108.16%113.00K
97.09%-13.00K
-9.08%90.65M
-3080.65%-924.00K
-4054.29%-1.38M
-1115.91%-447.00K
--99.70M
--31.00K
--35.00K
--44.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
11.87%27.15M
89.44%40.77M
-23.77%31.92M
19.04%25.70M
111.30%24.27M
62.22%21.52M
170.38%41.88M
--21.59M
--11.48M
--13.27M
--15.49M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-898.19%-11.47M
-596.97%-13.63M
143.49%8.85M
-69.34%6.22M
-85.78%1.44M
253.70%2.74M
-816.80%-20.35M
--20.29M
--10.11M
---1.78M
---2.22M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-39.01%15.68M
11.87%27.15M
89.44%40.77M
-23.77%31.92M
19.04%25.70M
111.30%24.27M
62.22%21.52M
--41.88M
--21.59M
--11.48M
--13.27M
Dòng tiền tự do
8.01%-14.59M
-34.09%-16.03M
-11.42%-13.75M
-61.01%-17.74M
-30.25%-15.86M
-16.94%-11.95M
-13.07%-12.34M
---11.02M
---12.18M
---10.22M
---10.91M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI