tradingkey.logo

Banzai International Inc

BNZI
1.050USD
-0.010-0.94%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.47MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Banzai International Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Banzai International Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
163.23%2.84M
205.40%3.26M
213.03%3.38M
20.06%1.30M
-2.51%1.08M
-10.49%1.07M
-8.29%1.08M
--1.08M
--1.11M
--1.19M
--1.18M
Doanh thu
163.23%2.84M
205.40%3.26M
213.03%3.38M
20.06%1.30M
-2.51%1.08M
-10.49%1.07M
-8.29%1.08M
--1.08M
--1.11M
--1.19M
--1.18M
Chi phí doanh thu
139.98%813.36K
158.41%856.05K
122.41%851.70K
25.54%393.58K
-1.11%338.92K
-13.03%331.27K
-7.64%382.94K
--313.51K
--342.72K
--380.92K
--414.63K
Chi phí hoạt động
88.84%7.27M
71.34%7.97M
84.88%8.29M
21.95%5.22M
21.11%3.85M
40.49%4.65M
25.02%4.48M
--4.28M
--3.18M
--3.31M
--3.58M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
32561.44%293.95K
23812.13%301.53K
15609.97%245.70K
1207.80%20.45K
-42.71%900.00
-22.21%1.26K
-34.94%1.56K
--1.56K
--1.57K
--1.62K
--2.40K
Chi phí hoạt động khác
--474.00
---986.00
--987.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-59.83%-4.43M
-31.37%-4.71M
-44.22%-4.91M
-22.59%-3.92M
-33.75%-2.77M
-69.23%-3.58M
-41.31%-3.40M
---3.20M
---2.07M
---2.12M
---2.41M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.43K
--0.00
-80.00%2.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-90.99%10.00
--702.00
--0.00
--0.00
--111.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-62.49%393.97K
-31.33%536.64K
-65.17%358.38K
-90.96%186.33K
-29.91%1.05M
-27.22%781.49K
11.70%1.03M
--2.06M
--1.50M
--1.07M
--921.16K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
98.32%-195.31K
-326.60%-610.10K
367.47%1.57M
-152.04%-3.72M
-513.47%-11.59M
188.23%269.24K
167.78%335.98K
--7.15M
--2.80M
---305.16K
---495.70K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--973.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-53821.39%-1.57M
-3286.67%-2.17M
163.57%124.53K
99.62%-31.23K
120.74%2.93K
-389.66%-64.14K
-413.22%-195.88K
---8.28M
---14.11K
--22.14K
--62.54K
Thu nhập trước thuế
63.55%-5.62M
-92.97%-8.02M
16.81%-3.57M
-23.02%-7.86M
-1873.56%-15.41M
-19.72%-4.16M
-14.07%-4.29M
---6.39M
---780.97K
---3.47M
---3.76M
Thuế thu nhập
26643.47%270.11K
-3586.85%-230.97K
7981.14%73.53K
60.77%-6.70K
-24.17%1.01K
-46.89%6.62K
-128.47%-933.00
---17.08K
--1.33K
--12.47K
--3.28K
Doanh thu sau thuế
61.80%-5.89M
-87.12%-7.79M
15.07%-3.64M
-23.24%-7.85M
-1870.33%-15.41M
-19.48%-4.17M
-13.94%-4.29M
---6.37M
---782.30K
---3.49M
---3.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
61.80%-5.89M
-87.12%-7.79M
15.07%-3.64M
-23.24%-7.85M
-1870.33%-15.41M
-19.48%-4.17M
-13.94%-4.29M
---6.37M
---782.30K
---3.49M
---3.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
61.80%-5.89M
-87.12%-7.79M
15.07%-3.64M
-16.68%-7.44M
-1870.33%-15.41M
-19.48%-4.17M
-13.94%-4.29M
---6.37M
---782.30K
---3.49M
---3.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
61.80%-5.89M
-87.12%-7.79M
15.07%-3.64M
-16.68%-7.44M
-1870.33%-15.41M
-19.48%-4.17M
-13.94%-4.29M
---6.37M
---782.30K
---3.49M
---3.77M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
54.23%-1.64
27.66%-4.08
90.74%-0.15
92.41%-1.51
-46.67%-3.58
48.19%-5.64
86.02%-1.64
---19.89
---2.44
---10.88
---11.75
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
54.23%-1.64
27.66%-4.08
90.74%-0.15
92.41%-1.51
-46.67%-3.58
48.19%-5.64
86.02%-1.64
---19.89
---2.44
---10.88
---11.75
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI