Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bnzi
/
Banzai International Inc
BNZI
2.340
USD
-0.130
-5.26%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
5.80M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Banzai International Inc
2.340
-0.130
-5.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
205.40%
3.26M
213.03%
3.38M
20.06%
1.30M
-2.51%
1.08M
-10.49%
1.07M
-8.29%
1.08M
--
1.08M
--
1.11M
--
1.19M
--
1.18M
Doanh thu
205.40%
3.26M
213.03%
3.38M
20.06%
1.30M
-2.51%
1.08M
-10.49%
1.07M
-8.29%
1.08M
--
1.08M
--
1.11M
--
1.19M
--
1.18M
Chi phí doanh thu
158.41%
856.05K
122.41%
851.70K
25.54%
393.58K
-1.11%
338.92K
-13.03%
331.27K
-7.64%
382.94K
--
313.51K
--
342.72K
--
380.92K
--
414.63K
Chi phí hoạt động
71.34%
7.97M
84.88%
8.29M
21.95%
5.22M
21.11%
3.85M
40.49%
4.65M
25.02%
4.48M
--
4.28M
--
3.18M
--
3.31M
--
3.58M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
23812.13%
301.53K
15609.97%
245.70K
1207.80%
20.45K
-42.71%
900.00
-22.21%
1.26K
-34.94%
1.56K
--
1.56K
--
1.57K
--
1.62K
--
2.40K
Chi phí hoạt động khác
--
-986.00
--
987.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-31.37%
-4.71M
-44.22%
-4.91M
-22.59%
-3.92M
-33.75%
-2.77M
-69.23%
-3.58M
-41.31%
-3.40M
--
-3.20M
--
-2.07M
--
-2.12M
--
-2.41M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
0.00
-80.00%
2.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-90.99%
10.00
--
702.00
--
0.00
--
0.00
--
111.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-31.33%
536.64K
-65.17%
358.38K
-90.96%
186.33K
-29.91%
1.05M
-27.22%
781.49K
11.70%
1.03M
--
2.06M
--
1.50M
--
1.07M
--
921.16K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-326.60%
-610.10K
367.47%
1.57M
-152.04%
-3.72M
-513.47%
-11.59M
188.23%
269.24K
167.78%
335.98K
--
7.15M
--
2.80M
--
-305.16K
--
-495.70K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-3286.67%
-2.17M
163.57%
124.53K
99.62%
-31.23K
120.74%
2.93K
-389.66%
-64.14K
-413.22%
-195.88K
--
-8.28M
--
-14.11K
--
22.14K
--
62.54K
Thu nhập trước thuế
-92.97%
-8.02M
16.81%
-3.57M
-23.02%
-7.86M
-1873.56%
-15.41M
-19.72%
-4.16M
-14.07%
-4.29M
--
-6.39M
--
-780.97K
--
-3.47M
--
-3.76M
Thuế thu nhập
-3586.85%
-230.97K
7981.14%
73.53K
60.77%
-6.70K
-24.17%
1.01K
-46.89%
6.62K
-128.47%
-933.00
--
-17.08K
--
1.33K
--
12.47K
--
3.28K
Doanh thu sau thuế
-87.12%
-7.79M
15.07%
-3.64M
-23.24%
-7.85M
-1870.33%
-15.41M
-19.48%
-4.17M
-13.94%
-4.29M
--
-6.37M
--
-782.30K
--
-3.49M
--
-3.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-87.12%
-7.79M
15.07%
-3.64M
-23.24%
-7.85M
-1870.33%
-15.41M
-19.48%
-4.17M
-13.94%
-4.29M
--
-6.37M
--
-782.30K
--
-3.49M
--
-3.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-87.12%
-7.79M
15.07%
-3.64M
-16.68%
-7.44M
-1870.33%
-15.41M
-19.48%
-4.17M
-13.94%
-4.29M
--
-6.37M
--
-782.30K
--
-3.49M
--
-3.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-87.12%
-7.79M
15.07%
-3.64M
-16.68%
-7.44M
-1870.33%
-15.41M
-19.48%
-4.17M
-13.94%
-4.29M
--
-6.37M
--
-782.30K
--
-3.49M
--
-3.77M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
27.66%
-4.08
7.43%
-1.52
92.41%
-1.51
-46.67%
-3.58
48.19%
-5.64
86.02%
-1.64
--
-19.89
--
-2.44
--
-10.88
--
-11.75
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
27.66%
-4.08
7.43%
-1.52
92.41%
-1.51
-46.67%
-3.58
48.19%
-5.64
86.02%
-1.64
--
-19.89
--
-2.44
--
-10.88
--
-11.75
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký