tradingkey.logo

Banzai International Inc

BNZI

4.000USD

+0.400+11.11%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
58.75MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-135.06%-4.98M
-220.67%-4.21M
-55.80%-1.55M
33.95%-1.70M
-43.11%-2.12M
--3.49M
---995.04K
---2.57M
---1.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.04%-3.64M
-23.24%-7.85M
-1816.65%-14.99M
-19.48%-4.17M
-19.53%-4.50M
---6.37M
---782.30K
---3.49M
---3.77M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
444.94%246.69K
5987.96%2.75M
-0.02%44.95K
0.62%45.13K
-0.49%45.27K
--45.10K
--44.96K
--44.85K
--45.49K
Thuế hoãn lại
---25.03K
--10.12K
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-412.08%-1.34M
-54.99%1.01M
775.32%12.22M
-77.37%193.51K
-50.54%430.35K
--2.24M
---1.81M
--855.08K
--870.08K
Thay đổi trong vốn lưu động
-175.48%-899.91K
-124.73%-1.79M
9.24%837.97K
334.23%1.51M
64.17%1.19M
--7.23M
--767.11K
---644.07K
--726.20K
-Thay đổi các khoản phải thu
-213.48%-82.35K
-154.31%-51.78K
76.38%-13.47K
117.81%8.51K
-3.17%72.57K
--95.34K
---57.03K
---47.78K
--74.95K
-Thay đổi chi phí trả trước
-0.62%-187.72K
174.55%393.69K
58.38%338.30K
110.16%6.21K
-483.56%-186.56K
---528.11K
--213.60K
---61.17K
---31.97K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
8.21%33.77K
101.01%14.44K
-125.15%-101.67K
120.70%76.93K
230.64%31.21K
---1.43M
--404.30K
---371.65K
---23.89K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
836.28%164.00K
-115.93%-86.70K
100.00%0.00
--0.00
88.86%-22.27K
--544.40K
---6.99K
--0.00
---200.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-135.06%-4.98M
-220.67%-4.21M
-55.80%-1.55M
33.95%-1.70M
-43.11%-2.12M
--3.49M
---995.04K
---2.57M
---1.48M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---2.68M
--82.22K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---2.68M
--82.22K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
599.66%7.35M
153.18%954.11K
451.54%5.34M
-41.22%1.14M
-30.26%1.05M
---1.79M
--968.59K
--1.94M
--1.51M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-63.35%824.62K
-133.84%-1.71M
-216.15%-2.02M
-43.07%1.10M
49.45%2.25M
--5.06M
--1.73M
--1.94M
--1.51M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--6.74M
--2.66M
--7.26M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
82.08%-215.06K
100.02%1.21K
113.05%100.00K
--35.91K
---1.20M
---6.85M
---766.41K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
599.66%7.35M
153.18%954.11K
451.54%5.34M
-41.22%1.14M
-30.26%1.05M
---1.79M
--968.59K
--1.94M
--1.51M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-48.06%1.09M
974.59%4.26M
11.47%471.75K
-2.18%1.03M
104.56%2.09M
--396.76K
--423.21K
--1.05M
--1.02M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
71.25%-306.73K
-287.16%-3.18M
14435.80%3.79M
11.41%-555.18K
-4145.15%-1.07M
--1.70M
---26.45K
---626.66K
--26.37K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-23.97%780.76K
-48.06%1.09M
974.59%4.26M
11.47%471.75K
-2.18%1.03M
--2.09M
--396.76K
--423.21K
--1.05M
Dòng tiền tự do
---4.98M
---4.21M
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI