Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bnzi
/
Banzai International Inc
BNZI
2.340
USD
-0.130
-5.26%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
5.80M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Banzai International Inc
2.340
-0.130
-5.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
377.78%
2.25M
-23.97%
780.76K
-48.06%
1.09M
974.59%
4.26M
--
471.75K
--
1.03M
--
2.09M
--
396.76K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
377.78%
2.25M
-23.97%
780.76K
-48.06%
1.09M
974.59%
4.26M
--
471.75K
--
1.03M
--
2.09M
--
396.76K
Các khoản phải thu
235.18%
1.10M
236.13%
1.24M
1018.87%
1.18M
226.21%
307.93K
--
328.22K
--
367.89K
--
105.05K
--
94.40K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
2994.23%
809.48K
2866.19%
1.03M
791.32%
936.32K
-60.40%
37.39K
--
26.16K
--
34.67K
--
105.05K
--
94.40K
-Các khoản phải thu khác
-3.79%
290.62K
-37.51%
208.22K
--
239.04K
--
270.55K
--
302.06K
--
333.22K
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-42.25%
443.62K
-16.58%
607.33K
-46.98%
357.42K
376.38%
472.48K
--
768.16K
--
728.00K
--
674.16K
--
99.18K
Tài sản ngắn hạn khác
117.08%
23.27K
24.85%
15.84K
-29.53%
47.21K
-83.68%
10.72K
--
10.72K
--
12.69K
--
67.00K
--
65.67K
Tổng tài sản ngắn hạn
142.01%
3.82M
23.65%
2.64M
-9.27%
2.67M
670.51%
5.05M
--
1.58M
--
2.14M
--
2.94M
--
656.02K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
48.81%
71.80K
-16.71%
77.78K
-45.11%
76.10K
-98.20%
3.30K
--
48.25K
--
93.39K
--
138.66K
--
183.76K
-Tài sản cố định
--
104.95K
--
109.76K
--
107.04K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
33.15K
--
31.97K
--
30.93K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
1310.42%
30.63M
1324.25%
30.93M
952.55%
22.86M
0.00%
2.17M
--
2.17M
--
2.17M
--
2.17M
--
2.17M
Tài sản dài hạn khác
302.88%
154.63K
-63.57%
13.98K
-70.94%
11.15K
-98.35%
38.38K
--
38.38K
--
38.38K
--
38.38K
--
2.33M
Tổng tài sản dài hạn
1266.38%
30.85M
1247.62%
31.04M
879.60%
23.01M
-51.82%
2.26M
--
2.26M
--
2.30M
--
2.35M
--
4.69M
Tổng tài sản
803.72%
34.68M
658.77%
33.68M
385.47%
25.67M
36.90%
7.31M
--
3.84M
--
4.44M
--
5.29M
--
5.34M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
289.47%
3.08M
105.96%
2.35M
-89.50%
372.43K
-94.18%
439.51K
--
789.96K
--
1.14M
--
3.55M
--
7.56M
Chi phí trích trước
20.17%
3.97M
10.23%
3.26M
-34.94%
3.04M
1544.38%
3.12M
--
3.30M
--
2.96M
--
4.68M
--
189.63K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-2.09%
15.76M
-6.35%
15.74M
-23.11%
12.43M
-47.54%
10.67M
--
16.10M
--
16.81M
--
16.16M
--
20.34M
-Nợ ngắn hạn
-30.50%
7.34M
-40.70%
5.95M
-60.99%
3.58M
-82.68%
1.42M
--
10.56M
--
10.03M
--
9.16M
--
8.19M
Nợ phải trả hoãn lại
-23.04%
4.10M
-15.75%
4.42M
-31.14%
3.93M
485.92%
5.22M
--
5.32M
--
5.25M
--
5.71M
--
891.01K
Nợ ngắn hạn khác
17.35%
7.17M
6.00%
6.77M
-53.49%
4.31M
-33.00%
5.66M
--
6.11M
--
6.39M
--
9.26M
--
8.45M
Tổng nợ ngắn hạn
-15.07%
30.24M
-16.86%
29.27M
-23.81%
28.26M
-17.73%
30.08M
--
35.61M
--
35.21M
--
37.09M
--
36.57M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
37.41K
--
43.77K
--
49.97K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
2.35K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
37.41K
--
43.77K
--
49.97K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.35K
Nợ phải trả hoãn lại
--
115.72K
--
111.16K
--
117.64K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
54.30%
115.72K
48.21%
111.16K
56.86%
117.64K
0.00%
75.00K
--
75.00K
--
75.00K
--
75.00K
--
75.00K
Tổng nợ dài hạn
1597.81%
1.27M
1852.35%
1.46M
136.98%
177.73K
-3.04%
75.00K
--
75.00K
--
75.00K
--
75.00K
--
77.35K
Tổng các khoản nợ
-11.68%
31.52M
-12.89%
30.74M
-23.48%
28.44M
-17.70%
30.16M
--
35.69M
--
35.28M
--
37.16M
--
36.64M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
293.83%
92.88M
315.53%
84.87M
407.15%
75.52M
1616.66%
47.58M
--
23.58M
--
20.42M
--
14.89M
--
2.77M
Lợi nhuận giữ lại
-61.85%
-89.72M
-59.80%
-81.92M
-67.38%
-78.28M
-74.35%
-70.43M
--
-55.43M
--
-51.27M
--
-46.77M
--
-40.39M
Vốn dự trữ
293.89%
92.88M
315.56%
84.87M
407.20%
75.52M
1617.15%
47.58M
--
23.58M
--
20.42M
--
14.89M
--
2.77M
Tổng vốn chủ sở hữu
109.92%
3.16M
109.55%
2.94M
91.33%
-2.76M
27.02%
-22.85M
--
-31.85M
--
-30.84M
--
-31.88M
--
-31.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký