tradingkey.logo

Brand Engagement Network Inc

BNAI
1.200USD
-0.190-13.67%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
53.86MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Brand Engagement Network Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Brand Engagement Network Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
20.24%60.12K
--5.00K
-79.92%10.00K
-100.00%0.00
--50.00K
--0.00
--49.79K
--35.21K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--10.00K
Doanh thu
20.24%60.12K
--5.00K
-79.92%10.00K
-100.00%0.00
--50.00K
--0.00
--49.79K
--35.21K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--10.00K
Chi phí doanh thu
-4.51%928.50K
42.89%974.89K
--939.21K
407.86%956.45K
380.78%972.38K
--682.24K
----
879.24%188.33K
951.63%202.25K
----
----
--19.23K
--19.23K
Chi phí hoạt động
-55.40%2.38M
-55.02%2.83M
-39.20%4.16M
33.91%4.60M
108.17%5.33M
104.03%6.29M
159.62%6.85M
2001.98%3.43M
1378.10%2.56M
--3.08M
--2.64M
--163.34K
--173.20K
Chi phí R&D
-100.00%0.00
-97.92%7.40K
-95.73%10.70K
344.43%368.35K
103.04%153.19K
365.53%355.56K
12433.55%250.67K
--82.88K
22091.18%75.45K
--76.38K
--2.00K
--0.00
--340.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-4.51%928.50K
42.89%974.89K
700.37%939.21K
407.86%956.45K
380.78%972.38K
198.99%682.24K
510.17%117.35K
879.24%188.33K
951.63%202.25K
--228.18K
--19.23K
--19.23K
--19.23K
Chi phí hoạt động khác
---3.63K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
56.12%-2.32M
55.10%-2.83M
38.90%-4.15M
-35.30%-4.60M
-106.22%-5.28M
-104.03%-6.29M
-157.73%-6.80M
-1980.42%-3.40M
-1468.67%-2.56M
---3.08M
---2.64M
---163.34K
---163.20K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-100.00%0.00
-99.94%2.00
-99.97%4.00
--92.00
--114.00
--3.12K
--15.52K
----
----
--0.00
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
140.49%43.42K
11.37%21.61K
399.18%125.04K
538.12%140.44K
-47.68%18.05K
--19.40K
--25.05K
--22.01K
--34.51K
----
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
80.48%-104.34K
14.03%3.77M
1110.95%614.89K
---13.24M
---534.65K
--3.30M
---60.82K
----
----
--0.00
--0.00
--35.45K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-294.64%-17.60K
61.20%-16.34K
1968.28%54.01K
949.59%23.13K
-54.30%9.04K
-32.67%-42.12K
---2.89K
--2.20K
3338.79%19.79K
---31.75K
--0.00
--0.00
---611.00
Thu nhập trước thuế
57.38%-2.48M
129.68%905.08K
47.56%-3.61M
-427.81%-17.96M
-126.15%-5.82M
2.13%-3.05M
-160.98%-6.88M
-2560.37%-3.40M
-1471.80%-2.57M
---3.12M
---2.64M
---127.89K
---163.81K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
57.38%-2.48M
129.68%905.08K
47.56%-3.61M
-427.81%-17.96M
-126.15%-5.82M
2.13%-3.05M
-160.98%-6.88M
-2560.37%-3.40M
-1471.80%-2.57M
---3.12M
---2.64M
---127.89K
---163.81K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.38%-2.48M
129.68%905.08K
47.56%-3.61M
-427.81%-17.96M
-126.15%-5.82M
2.13%-3.05M
-160.98%-6.88M
-2560.37%-3.40M
-1471.80%-2.57M
---3.12M
---2.64M
---127.89K
---163.81K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
57.38%-2.48M
129.68%905.08K
47.56%-3.61M
-427.81%-17.96M
-126.15%-5.82M
2.13%-3.05M
-160.98%-6.88M
-2560.37%-3.40M
-1471.80%-2.57M
---3.12M
---2.64M
---127.89K
---163.81K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
57.38%-2.48M
129.68%905.08K
47.56%-3.61M
-427.81%-17.96M
-126.15%-5.82M
2.13%-3.05M
-160.98%-6.88M
-2560.37%-3.40M
-1471.80%-2.57M
---3.12M
---2.64M
---127.89K
---163.81K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
64.08%-0.06
123.92%0.02
52.72%-0.09
-419.59%-0.49
-130.32%-0.16
-4.20%-0.09
-160.95%-0.19
-2563.17%-0.09
-1470.42%-0.07
---0.09
---0.07
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
64.08%-0.06
123.92%0.02
52.72%-0.09
-419.59%-0.49
-130.32%-0.16
-4.20%-0.09
-160.95%-0.19
-2563.17%-0.09
-1470.42%-0.07
---0.09
---0.07
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI