tradingkey.logo

Brand Engagement Network Inc

BNAI
0.481USD
+0.107+28.43%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.07MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
--5.00K
-79.92%10.00K
-100.00%0.00
--50.00K
--0.00
--49.79K
--35.21K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--10.00K
Doanh thu
--5.00K
-79.92%10.00K
-100.00%0.00
--50.00K
--0.00
--49.79K
--35.21K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--10.00K
Chi phí doanh thu
42.89%974.89K
--939.21K
407.86%956.45K
380.78%972.38K
--682.24K
----
879.24%188.33K
951.63%202.25K
----
----
--19.23K
--19.23K
Chi phí hoạt động
-55.02%2.83M
-39.20%4.16M
33.91%4.60M
108.17%5.33M
104.03%6.29M
159.62%6.85M
2001.98%3.43M
1378.10%2.56M
--3.08M
--2.64M
--163.34K
--173.20K
Chi phí R&D
-97.92%7.40K
-95.73%10.70K
344.43%368.35K
103.04%153.19K
365.53%355.56K
12433.55%250.67K
--82.88K
22091.18%75.45K
--76.38K
--2.00K
--0.00
--340.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
42.89%974.89K
700.37%939.21K
407.86%956.45K
380.78%972.38K
198.99%682.24K
510.17%117.35K
879.24%188.33K
951.63%202.25K
--228.18K
--19.23K
--19.23K
--19.23K
Lợi nhuận hoạt động
55.10%-2.83M
38.90%-4.15M
-35.30%-4.60M
-106.22%-5.28M
-104.03%-6.29M
-157.73%-6.80M
-1980.42%-3.40M
-1468.67%-2.56M
---3.08M
---2.64M
---163.34K
---163.20K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-99.94%2.00
-99.97%4.00
--92.00
--114.00
--3.12K
--15.52K
----
----
--0.00
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
11.37%21.61K
399.18%125.04K
538.12%140.44K
-47.68%18.05K
--19.40K
--25.05K
--22.01K
--34.51K
----
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
14.03%3.77M
1110.95%614.89K
---13.24M
---534.65K
--3.30M
---60.82K
----
----
--0.00
--0.00
--35.45K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
61.20%-16.34K
1968.28%54.01K
949.59%23.13K
-54.30%9.04K
-32.67%-42.12K
---2.89K
--2.20K
3338.79%19.79K
---31.75K
--0.00
--0.00
---611.00
Thu nhập trước thuế
129.68%905.08K
47.56%-3.61M
-427.81%-17.96M
-126.15%-5.82M
2.13%-3.05M
-160.98%-6.88M
-2560.37%-3.40M
-1471.80%-2.57M
---3.12M
---2.64M
---127.89K
---163.81K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
129.68%905.08K
47.56%-3.61M
-427.81%-17.96M
-126.15%-5.82M
2.13%-3.05M
-160.98%-6.88M
-2560.37%-3.40M
-1471.80%-2.57M
---3.12M
---2.64M
---127.89K
---163.81K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
129.68%905.08K
47.56%-3.61M
-427.81%-17.96M
-126.15%-5.82M
2.13%-3.05M
-160.98%-6.88M
-2560.37%-3.40M
-1471.80%-2.57M
---3.12M
---2.64M
---127.89K
---163.81K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
129.68%905.08K
47.56%-3.61M
-427.81%-17.96M
-126.15%-5.82M
2.13%-3.05M
-160.98%-6.88M
-2560.37%-3.40M
-1471.80%-2.57M
---3.12M
---2.64M
---127.89K
---163.81K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
129.68%905.08K
47.56%-3.61M
-427.81%-17.96M
-126.15%-5.82M
2.13%-3.05M
-160.98%-6.88M
-2560.37%-3.40M
-1471.80%-2.57M
---3.12M
---2.64M
---127.89K
---163.81K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
123.92%0.02
52.72%-0.09
-419.59%-0.49
-130.32%-0.16
-4.20%-0.09
-160.95%-0.19
-2563.17%-0.09
-1470.42%-0.07
---0.09
---0.07
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
123.92%0.02
52.72%-0.09
-419.59%-0.49
-130.32%-0.16
-4.20%-0.09
-160.95%-0.19
-2563.17%-0.09
-1470.42%-0.07
---0.09
---0.07
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI