tradingkey.logo

Brand Engagement Network Inc

BNAI
1.200USD
-0.190-13.67%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
53.86MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Brand Engagement Network Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
96.49%-107.26K
35.78%-2.61M
42.24%-2.63M
-3.09%-2.37M
-103.44%-3.05M
-239.68%-4.06M
-8102.50%-4.55M
-22351.21%-2.30M
-19924.20%-1.50M
---1.20M
---55.47K
---10.26K
---7.50K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.38%-2.48M
129.68%905.08K
47.56%-3.61M
-427.81%-17.96M
-126.15%-5.82M
2.13%-3.05M
-160.98%-6.88M
-2560.37%-3.40M
-1471.80%-2.57M
---3.12M
---2.64M
---127.89K
---163.81K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.51%928.50K
42.89%974.89K
700.37%939.21K
7562.97%14.43M
380.78%972.38K
198.99%682.24K
510.17%117.35K
879.24%188.33K
951.63%202.25K
--228.18K
--19.23K
--19.23K
--19.23K
Các mục phi tiền mặt khác
12.15%478.54K
-110.23%-3.89M
-97.04%43.14K
200.02%60.01K
--426.68K
---1.85M
--1.46M
156.42%20.00K
----
----
----
---35.45K
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
159.99%1.09M
-222.50%-923.72K
-45.38%159.27K
35.26%1.00M
-2.41%418.14K
602.67%754.06K
141.89%291.60K
611.25%740.87K
298.94%428.46K
---150.01K
--120.55K
--104.17K
--107.40K
-Thay đổi các khoản phải thu
-33.13%-41.12K
-74.83%1.89K
63.64%-10.00K
100.00%0.00
---30.89K
--7.50K
-5600.00%-27.50K
---30.00K
--0.00
--0.00
--500.00
--0.00
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
479.49%242.79K
-1244.13%-318.85K
31.97%-558.40K
133.67%32.70K
-416.16%-63.98K
138.15%27.87K
-1506.41%-820.88K
-5080.82%-97.13K
2480.71%20.24K
---73.05K
---51.10K
--1.95K
---850.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
---58.52K
--58.52K
--8.85K
---8.85K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---2.29K
--2.29K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
96.49%-107.26K
35.78%-2.61M
42.24%-2.63M
-3.09%-2.37M
-103.44%-3.05M
-239.68%-4.06M
-8102.50%-4.55M
-22351.21%-2.30M
-19924.20%-1.50M
---1.20M
---55.47K
---10.26K
---7.50K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-88.32%26.71K
-96.96%13.28K
--13.04K
--19.88K
--228.75K
--436.69K
----
----
----
Chi phí vốn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-88.32%26.71K
-96.96%13.28K
--13.04K
--19.88K
--228.75K
--436.69K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-74.80%26.71K
-92.61%13.28K
--13.04K
--19.88K
--106.00K
--179.58K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--122.75K
--257.11K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
-5087.92%-114.77K
--114.77K
----
---2.58K
--2.30K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-281.09%-442.95K
-143.79%-31.24K
35.54%-110.27K
59.77%-65.43K
77.21%-116.23K
115.30%71.33K
---171.06K
-6211.56%-162.65K
-22265.06%-510.02K
---466.37K
----
---2.58K
--2.30K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-65.07%632.57K
14.44%2.42M
-55.44%2.83M
-20.59%2.52M
-33.06%1.81M
8.62%2.12M
11759.83%6.34M
25420.08%3.17M
21895.29%2.71M
--1.95M
--53.46K
--12.41K
---12.41K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--632.57K
1407.08%1.05M
----
--0.00
-100.00%0.00
-103.96%-80.00K
----
--0.00
--1.68M
--2.02M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
-39.42%1.33M
-79.04%1.33M
-37.12%2.52M
75.62%1.76M
--2.19M
--6.33M
--4.00M
--1.00M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
--50.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
900.00%50.00K
9724.10%1.50M
-100.00%0.00
5006.27%79.76K
113.40%5.00K
-73.80%15.26K
--12.50K
--1.56K
---37.31K
--58.25K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-253.74%-88.44K
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-187.20%-25.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-6907.51%-844.95K
330.98%28.67K
---32.14K
---4.79K
--12.41K
---12.41K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-65.07%632.57K
14.44%2.42M
-55.44%2.83M
-20.59%2.52M
-33.06%1.81M
8.62%2.12M
11759.83%6.34M
25420.08%3.17M
21895.29%2.71M
--1.95M
--53.46K
--12.41K
---12.41K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-98.58%20.36K
-92.85%236.23K
-91.14%149.27K
-92.58%72.88K
396.88%1.43M
--3.30M
83731.49%1.69M
40331.36%982.48K
1337.83%288.08K
--0.00
--2.01K
--2.43K
--20.04K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
106.06%82.36K
88.47%-215.87K
-94.63%86.96K
-89.13%76.39K
-295.64%-1.36M
-750.11%-1.87M
80660.70%1.62M
167369.29%702.53K
4044.10%694.40K
--288.08K
---2.01K
---420.00
---17.61K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
40.94%102.72K
-98.58%20.36K
-92.85%236.23K
-91.14%149.27K
-92.58%72.88K
396.88%1.43M
--3.30M
83731.49%1.69M
40331.36%982.48K
--288.08K
--0.00
--2.01K
--2.43K
Dòng tiền tự do
----
35.99%-2.61M
42.41%-2.63M
-2.21%-2.37M
-78.08%-3.08M
-149.65%-4.08M
---4.56M
-22545.11%-2.32M
-22976.24%-1.73M
---1.63M
----
---10.26K
---7.50K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI