Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bnai
/
Brand Engagement Network Inc
BNAI
0.340
USD
+0.001
+0.29%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.333
USD
+0.333
Sau giờ giao dịch (ET)
14.62M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Brand Engagement Network Inc
0.340
+0.001
+0.29%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.24%
-2.63M
-3.09%
-2.37M
-103.44%
-3.05M
-239.68%
-4.06M
-8102.50%
-4.55M
-22351.21%
-2.30M
-19924.20%
-1.50M
--
-1.20M
--
-55.47K
--
-10.26K
--
-7.50K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.56%
-3.61M
-427.81%
-17.96M
-126.15%
-5.82M
2.13%
-3.05M
-160.98%
-6.88M
-2560.37%
-3.40M
-1471.80%
-2.57M
--
-3.12M
--
-2.64M
--
-127.89K
--
-163.81K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
700.37%
939.21K
7562.97%
14.43M
380.78%
972.38K
198.99%
682.24K
510.17%
117.35K
879.24%
188.33K
951.63%
202.25K
--
228.18K
--
19.23K
--
19.23K
--
19.23K
Các mục phi tiền mặt khác
-97.04%
43.14K
200.02%
60.01K
--
426.68K
--
-1.85M
--
1.46M
156.42%
20.00K
--
--
--
--
--
--
--
-35.45K
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-45.38%
159.27K
35.26%
1.00M
-2.41%
418.14K
602.67%
754.06K
141.89%
291.60K
611.25%
740.87K
298.94%
428.46K
--
-150.01K
--
120.55K
--
104.17K
--
107.40K
-Thay đổi các khoản phải thu
63.64%
-10.00K
100.00%
0.00
--
-30.89K
--
7.50K
-5600.00%
-27.50K
--
-30.00K
--
0.00
--
0.00
--
500.00
--
0.00
--
0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
31.97%
-558.40K
133.67%
32.70K
-416.16%
-63.98K
138.15%
27.87K
-1506.41%
-820.88K
-5080.82%
-97.13K
2480.71%
20.24K
--
-73.05K
--
-51.10K
--
1.95K
--
-850.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-58.52K
--
58.52K
--
8.85K
--
-8.85K
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-2.29K
--
2.29K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
42.24%
-2.63M
-3.09%
-2.37M
-103.44%
-3.05M
-239.68%
-4.06M
-8102.50%
-4.55M
-22351.21%
-2.30M
-19924.20%
-1.50M
--
-1.20M
--
-55.47K
--
-10.26K
--
-7.50K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-88.32%
26.71K
-96.96%
13.28K
--
13.04K
--
19.88K
--
228.75K
--
436.69K
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-88.32%
26.71K
-96.96%
13.28K
--
13.04K
--
19.88K
--
228.75K
--
436.69K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-74.80%
26.71K
-92.61%
13.28K
--
13.04K
--
19.88K
--
106.00K
--
179.58K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
122.75K
--
257.11K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-5087.92%
-114.77K
--
114.77K
--
--
--
-2.58K
--
2.30K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
35.54%
-110.27K
59.77%
-65.43K
77.21%
-116.23K
115.30%
71.33K
--
-171.06K
-6211.56%
-162.65K
-22265.06%
-510.02K
--
-466.37K
--
--
--
-2.58K
--
2.30K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-55.44%
2.83M
-20.59%
2.52M
-33.06%
1.81M
8.62%
2.12M
11759.83%
6.34M
25420.08%
3.17M
21895.29%
2.71M
--
1.95M
--
53.46K
--
12.41K
--
-12.41K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-103.96%
-80.00K
--
--
--
0.00
--
1.68M
--
2.02M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-79.04%
1.33M
-37.12%
2.52M
75.62%
1.76M
--
2.19M
--
6.33M
--
4.00M
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
9724.10%
1.50M
-100.00%
0.00
5006.27%
79.76K
113.40%
5.00K
-73.80%
15.26K
--
12.50K
--
1.56K
--
-37.31K
--
58.25K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
0.00
100.00%
0.00
-187.20%
-25.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-6907.51%
-844.95K
330.98%
28.67K
--
-32.14K
--
-4.79K
--
12.41K
--
-12.41K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-55.44%
2.83M
-20.59%
2.52M
-33.06%
1.81M
8.62%
2.12M
11759.83%
6.34M
25420.08%
3.17M
21895.29%
2.71M
--
1.95M
--
53.46K
--
12.41K
--
-12.41K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-91.14%
149.27K
-92.58%
72.88K
396.88%
1.43M
--
3.30M
83731.49%
1.69M
40331.36%
982.48K
1337.83%
288.08K
--
0.00
--
2.01K
--
2.43K
--
20.04K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-94.63%
86.96K
-89.13%
76.39K
-295.64%
-1.36M
-750.11%
-1.87M
80660.70%
1.62M
167369.29%
702.53K
4044.10%
694.40K
--
288.08K
--
-2.01K
--
-420.00
--
-17.61K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-92.85%
236.23K
-91.14%
149.27K
-92.58%
72.88K
396.88%
1.43M
--
3.30M
83731.49%
1.69M
40331.36%
982.48K
--
288.08K
--
0.00
--
2.01K
--
2.43K
Dòng tiền tự do
42.41%
-2.63M
-2.21%
-2.37M
-78.08%
-3.08M
-149.65%
-4.08M
--
-4.56M
-22545.11%
-2.32M
-22976.24%
-1.73M
--
-1.63M
--
--
--
-10.26K
--
-7.50K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký