tradingkey.logo

Bumble Inc

BMBL
3.520USD
-0.060-1.68%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
396.68MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Bumble Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-17.84%76.82M
116.36%71.24M
1686.98%43.24M
-108.51%-5.40M
49.43%93.49M
-22.91%32.92M
-81.93%2.42M
23.93%63.42M
69.10%62.57M
68.09%42.71M
-30.83%13.39M
-44.00%51.17M
-28.42%37.00M
79.66%25.41M
142.47%19.36M
65.49%91.38M
--51.70M
--14.14M
---45.58M
79.30%55.22M
--30.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
106.08%51.65M
-1073.79%-366.98M
-41.45%19.83M
129.13%9.33M
-3772.63%-849.26M
303.10%37.69M
1554.40%33.87M
79.90%-32.01M
-16.24%23.12M
245.56%9.35M
-109.73%-2.33M
-984.86%-159.25M
265.90%27.61M
42.38%-6.42M
-92.60%23.94M
43.69%-14.68M
---16.64M
---11.15M
--323.44M
-251.44%-26.07M
--17.21M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-99.49%4.64M
2317.09%411.49M
-23.19%13.22M
5.06%18.07M
5216.52%910.56M
0.34%17.02M
2.84%17.21M
-89.03%17.20M
-13.30%17.13M
-46.20%16.97M
-37.87%16.73M
198.22%156.88M
-26.89%19.75M
17.22%31.54M
-0.10%26.93M
102.36%52.60M
--27.02M
--26.91M
--26.95M
1319.77%26.00M
--1.83M
Thuế hoãn lại
180.89%948.00K
-57.87%557.00K
709.15%1.33M
174.68%4.71M
65.16%-1.17M
147.30%1.32M
106.03%164.00K
63.71%1.71M
-4.28%-3.36M
-790.13%-2.79M
8.11%-2.72M
121.73%1.05M
-157.05%-3.23M
-97.48%-314.00K
99.33%-2.96M
78.90%-4.82M
---1.25M
---159.00K
---441.68M
-11460.70%-22.84M
--201.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-98.56%-8.54M
640.55%16.14M
789.28%13.56M
-72.55%6.94M
81.72%-4.30M
-83.72%2.18M
-118.35%-1.97M
43.30%25.27M
-145.18%-23.54M
312.52%13.39M
180.15%10.73M
41.82%17.63M
-176.86%-9.60M
-66.37%-6.30M
829.37%3.83M
448.19%12.43M
--12.49M
---3.79M
--412.00K
153.69%2.27M
--894.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-18.76%17.48M
105.29%1.25M
68.98%-9.19M
-278.93%-55.68M
-38.90%21.51M
-43.39%-23.61M
28.10%-29.61M
7471.29%31.12M
1317.36%35.21M
-17.27%-16.46M
-123.76%-41.19M
-99.13%411.00K
-353.46%-2.89M
50.34%-14.04M
73.53%-18.41M
-8.24%47.00M
--1.14M
---28.27M
---69.54M
434.72%51.22M
--9.58M
-Thay đổi các khoản phải thu
650.21%7.70M
-3.32%-934.00K
-120.19%-720.00K
238.33%4.53M
21.26%-1.40M
81.73%-904.00K
113.70%3.57M
78.95%-3.27M
-24.08%-1.78M
-16.76%-4.95M
-5370.04%-26.03M
-211.00%-15.55M
-106.89%-1.43M
9.14%-4.24M
102.34%494.00K
-125.08%-5.00M
--20.78M
---4.66M
---21.07M
31.21%19.93M
--15.19M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
54.81%3.54M
-622.36%-1.68M
136.54%1.56M
-170.51%-3.07M
384.32%2.29M
-93.30%322.00K
39.56%-4.27M
-142.03%-1.14M
157.91%472.00K
-82.25%4.80M
-17.88%-7.06M
-90.87%2.70M
-625.81%-815.00K
1407.80%27.07M
17.21%-5.99M
227.30%29.61M
--155.00K
--1.79M
---7.23M
6.21%-23.26M
---24.80M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-16.67%-2.55M
102.29%183.00K
91.04%-1.73M
-196.36%-41.64M
-110.46%-2.19M
53.88%-7.99M
-1989.13%-19.29M
112.49%43.21M
2609.84%20.92M
-571.46%-17.32M
258.54%1.02M
14962.96%20.34M
112.27%772.00K
24.70%-2.58M
97.71%-644.00K
102.42%135.00K
---6.29M
---3.42M
---28.14M
-29452.63%-5.58M
--19.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-17.84%76.82M
116.36%71.24M
1686.98%43.24M
-108.51%-5.40M
49.43%93.49M
-22.91%32.92M
-81.93%2.42M
23.93%63.42M
69.10%62.57M
68.09%42.71M
-30.83%13.39M
-44.00%51.17M
-28.42%37.00M
79.66%25.41M
142.47%19.36M
65.49%91.38M
--51.70M
--14.14M
---45.58M
79.30%55.22M
--30.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-84.12%3.02M
102.83%3.51M
-13.92%2.41M
46.31%3.17M
435.38%19.05M
-27.89%1.73M
-58.88%2.80M
-56.87%2.17M
9.10%3.56M
-21.42%2.40M
36.33%6.81M
17.75%5.02M
-14.96%3.26M
7.50%3.05M
84.22%5.00M
-12.12%4.26M
--3.84M
--2.84M
--2.71M
45.43%4.85M
--3.34M
Chi phí vốn
-84.12%3.02M
102.83%3.51M
-13.92%2.41M
46.31%3.17M
435.38%19.05M
-27.89%1.73M
-58.88%2.80M
-56.87%2.17M
9.10%3.56M
-21.42%2.40M
36.33%6.81M
17.75%5.02M
-14.96%3.26M
7.50%3.05M
84.22%5.00M
-12.12%4.26M
--3.84M
--2.84M
--2.71M
45.43%4.85M
--3.34M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
86.84%3.02M
102.83%3.51M
-13.92%2.41M
46.31%3.17M
-54.51%1.62M
-27.89%1.73M
-58.88%2.80M
-56.87%2.17M
9.10%3.56M
-21.42%2.40M
36.33%6.81M
17.75%5.02M
-14.96%3.26M
7.50%3.05M
84.22%5.00M
-12.12%4.26M
--3.84M
--2.84M
--2.71M
45.43%4.85M
--3.34M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
--0.00
--17.43M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--57.00K
---9.88M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---69.72M
----
----
--0.00
--0.00
---36.44M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
160.99%1.14M
--28.00K
--34.00K
---31.00K
-7564.00%-1.87M
--25.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
84.12%-3.02M
-102.83%-3.51M
13.92%-2.41M
-46.31%-3.17M
-444.09%-19.05M
85.91%-1.73M
58.88%-2.80M
56.87%-2.17M
-7.36%-3.50M
-302.10%-12.28M
90.88%-6.81M
-60.60%-5.02M
14.34%-3.26M
-8.80%-3.05M
-2623.88%-74.72M
92.76%-3.13M
---3.81M
---2.81M
---2.74M
-1203.23%-43.16M
---3.31M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
73.31%-28.49M
-34.67%-8.94M
55.00%-42.47M
69.35%-43.08M
-2820.55%-106.75M
82.78%-6.64M
-483.66%-94.37M
-4172.91%-140.54M
-40.79%-3.66M
-1903.74%-38.53M
-126.25%-16.17M
60.09%-3.29M
66.27%-2.60M
68.45%-1.92M
-104.29%-7.15M
87.57%-8.24M
---7.70M
---6.10M
--166.72M
-58.53%-66.32M
---41.84M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-1738.46%-26.44M
0.00%-1.44M
0.00%-1.44M
0.00%-1.44M
0.00%-1.44M
0.00%-1.44M
0.00%-1.44M
0.00%-1.44M
0.00%-1.44M
0.00%-1.44M
0.00%-1.44M
-231.11%-1.44M
-231.20%-1.44M
76.43%-1.44M
99.28%-1.44M
-99.60%1.10M
--1.10M
---6.10M
---200.00M
750.24%272.88M
---41.97M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
--0.00
65.96%-28.68M
70.44%-40.27M
---89.76M
100.00%0.00
---84.26M
---136.25M
--0.00
---20.89M
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--366.72M
----
--104.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--545.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
86.79%-2.05M
-44.25%-7.50M
-42.48%-12.35M
51.86%-1.37M
-601.13%-15.54M
67.91%-5.20M
41.17%-8.66M
-53.89%-2.85M
-91.45%-2.22M
-3234.36%-16.20M
-158.06%-14.73M
80.17%-1.85M
87.60%-1.16M
---486.00K
---5.71M
97.44%-9.34M
---9.34M
--0.00
--0.00
-1520200.00%-364.82M
--24.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
73.31%-28.49M
-34.67%-8.94M
55.00%-42.47M
69.35%-43.08M
-2820.55%-106.75M
82.78%-6.64M
-483.66%-94.37M
-4172.91%-140.54M
-40.79%-3.66M
-1903.74%-38.53M
-126.25%-16.17M
60.09%-3.29M
66.27%-2.60M
68.45%-1.92M
-104.29%-7.15M
87.57%-8.24M
---7.70M
---6.10M
--166.72M
-58.53%-66.32M
---41.84M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-8.45%265.69M
-100.00%0.00
-42.35%207.06M
-42.33%255.26M
-24.58%290.23M
-32.33%266.05M
-11.75%359.20M
19.03%442.65M
14.99%384.82M
27.33%393.19M
10.26%407.04M
27.54%371.89M
32.78%334.64M
25.26%308.79M
188.35%369.18M
26.62%291.57M
--252.02M
--246.52M
--128.03M
215.66%230.28M
--72.95M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
230.34%45.57M
147.90%59.94M
98.60%-1.30M
42.24%-48.20M
-160.46%-34.97M
388.78%24.18M
-572.51%-93.15M
-337.39%-83.45M
55.28%57.83M
-132.38%-8.37M
77.06%-13.85M
-54.70%35.15M
-5.84%37.24M
369.70%25.86M
-151.08%-60.39M
261.44%77.60M
--39.55M
--5.50M
--118.23M
-210.05%-48.07M
---15.50M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
110.11%269.00K
400.79%1.15M
-79.47%328.00K
182.73%3.44M
-209.96%-2.66M
-38.55%-381.00K
137.50%1.60M
45.99%-4.16M
-60.34%2.42M
-105.07%-275.00K
-301.28%-4.26M
-219.17%-7.71M
1057.61%6.10M
1954.55%5.42M
1406.79%2.12M
-138.96%-2.42M
---637.00K
--264.00K
---162.00K
638.58%6.20M
---1.15M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
21.94%311.27M
-79.35%59.94M
-22.66%205.76M
-42.35%207.06M
-42.33%255.26M
-24.58%290.23M
-32.33%266.05M
-11.75%359.20M
19.03%442.65M
14.99%384.82M
27.33%393.19M
10.26%407.04M
27.54%371.89M
32.78%334.64M
25.39%308.79M
102.61%369.18M
--291.57M
--252.02M
--246.26M
217.17%182.21M
--57.45M
Dòng tiền tự do
-0.87%73.79M
117.11%67.73M
10817.59%40.83M
-113.99%-8.57M
26.15%74.44M
-22.62%31.20M
-105.79%-381.00K
32.72%61.25M
74.90%59.01M
80.32%40.31M
-54.20%6.58M
-47.03%46.15M
-29.50%33.74M
97.79%22.36M
129.74%14.36M
72.97%87.12M
--47.86M
--11.30M
---48.29M
83.42%50.37M
--27.46M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI